Mẹo nhỏ: Để tìm kiếm chính xác các bài viết của Tiếng Anh Tốt, hãy search trên Google với cú pháp: "Từ khóa" + "tienganhtot.vn". (Ví dụ: đoạn văn tiếng anh tienganhtot.vn). Tìm kiếm ngay

30 TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI CẦN BIẾT

Đăng ngày 02/07/2022
5/5 - (1 bình chọn)

Bạn muốn miêu tả tính cách của người bên cạnh bằng Tiếng Anh? Tính cách con người quá đa dạng, bạn không thể nhớ tất cả? Vậy hôm nay hãy cùng Tienganhtot đi qua 30 từ vựng về tính cách con người mà bạn cần biết nhé. Sau khi học xong, bạn có thể tự tin áp dụng miêu tả tính cách của bất kì ai bằng Tiếng Anh. Cùng bắt đầu thôi!

Xem ngay: 300 từ vựng tiếng anh theo chủ đề

30 TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI CẦN BIẾT
30 TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI CẦN BIẾT

1. Chủ đề từ vựng về tính cách con người là một chủ đề cần thiết ?

Câu trả lời là Chủ đề từ vựng về tính cách rất cần thiết bạn nhé nó giúp bạn miêu tả ngoại hình bằng tiếng anh hay hơn . Nếu bạn là một người học Tiếng Anh, bạn chắc hẳn sẽ biết đến phương pháp học từ vựng theo chủ đề. Nếu bạn chưa biết hãy tham khảo bài viết về cách học từ vựng Tiếng Anh hiệu quả không bao giờ quên: tại đây.

Chủ đề tính cách con người là một chủ đề quá quen thuộc trong đời sống thường ngày. Ở những bài thi như Speaking trong IELTS hay các kỹ năng khác trong bài thi TOEIC đều xuất hiện chủ đề này.

Vậy nên, học từ vựng về tính cách rất giúp ích bạn trong quá trình học Tiếng Anh.

2. 30 từ vựng về tính cách con người bạn cần biết

1. aggressive: hung hăng; xông xáo
Ví dụ: Lan gets aggressive If I scold she. (Lan trở nên hung hăng nếu tôi la mắng cô ấy).
2. ambitious: có nhiều tham vọng
Ví dụ: The new trainee is the one who has the ambition to become the leader. (Thực tập sinh mới là người có tham vọng trở thành trưởng nhóm).
3. cautious: thận trọng, cẩn thận
Ví dụ: I wish I could become a cautious person like my father. (Tôi ước tôi có thể trở thành một người cẩn thận như bố của tôi).
4. careful: cẩn thận
Ví dụ: Be careful with swimming in this river. (Hãy cẩn thận khi bơi tại sông này).
5. cheerful/amusing: vui vẻ
Ví dụ: Mr. Hai was a cheerful man with a kind action for me. (Ông Hải là một người đàn ông vui vẻ với những hành động tử tế dành cho tôi).
6. clever: khéo léo
Ví dụ: She has a clever business plan for the upcoming project. She was rewarded by management.(Cô có một kế hoạch kinh doanh thông minh cho dự án sắp tới. Cô đã được ban lãnh đạo khen thưởng).
7. tactful: khéo xử, lịch thiệp
Ví dụ: It’s not tactful to mention his sadness. (Thật không tế nhị khi đề cập đến nỗi buồn của anh ấy).
8. competitive: cạnh tranh, đua tranh
Ví dụ: The Vietnamese singing contest is a competitive contest. (Cuộc thi giọng hát việt là một cuộc thi mang tính cạnh tranh).
9. confident: tự tin
Ví dụ: He was not confident for the interview yesterday afternoon. (Anh ấy không tự tin cho buổi phỏng vấn chiều hôm qua).
10. creative: sáng tạo
Ví dụ: It’s creative to put these two images together. (Thật sáng tạo khi ghép hai hình ảnh này với nhau).
11. dependable: đáng tin cậy
Ví dụ: I need a dependable employee to work with me in the near future. (Tôi cần một nhân viên đáng tin cậy để làm việc cùng tôi trong thời gian tới).
12. dumb: không có tiếng nói
Ví dụ: Is the wife the one who are dumb in the family? (Vợ có phải là người không có tiếng nói trong gia đình không)
13. enthusiastic: hăng hái, nhiệt tình
Ví dụ: I do not appreciate him, even though he is enthusiastic in his work. (Tôi không đánh giá cao anh ấy, dù anh ấy nhiệt tình trong công việc).
14. easy-going: dễ tính
Ví dụ: Miss Trinh is an easy-going leader. (Cô Trinh là một người dẫn đầu dễ tính)
15. extroverted: hướng ngoại
Ví dụ: You are suitable for social work because you are extroverted. (Bạn phù hợp làm công việc xã hội vì bạn thì hướng ngoại).
16. faithful: chung thủy
Ví dụ: I am afraid she suffers because she is too faithful in love. (Tôi sợ cô ấy đau khổ vì quá chung thủy trong tình yêu). 
17. introverted: hướng nội
Ví dụ: Because I’m an introvert, I’m not good at making friends. (Bởi vì tôi là người hướng nội, tôi không giỏi kết bạn).
18. generous: rộng lượng
Ví dụ: It was generous of him to lend me the car. (Anh ấy đã rất hào phóng khi cho tôi mượn xe ô tô).
19. gentle: nhẹ nhàng
Ví dụ: The princess in the story is very gentle. (Công chúa trong truyện thì rất nhẹ nhàng).
20. humorous: hài hước
Ví dụ: Her latest film is a humorous look at animals. (Bộ phim mới nhất của cô là cái nhìn hài hước về động vật).
21. honest: trung thực
Ví dụ: Your honest answer makes me trust. (Câu trả lời trung thực của bạn làm tôi tin cậy).
22. imaginative: giàu trí tưởng tượng
Ví dụ: It’s so imaginative when you compose this poem. (Thật giàu trí tưởng tượng khi bạn sáng tác bài thơ này).
23. intelligent, smart: thông minh
Ví dụ: A smart/ intelligent girl when finding the solution to this problem. (Một cô gái thông minh khi tìm ra lời giải cho vấn đề này).
24. kind: tử tế
Ví dụ: She is always kind to my children. (Cô ấy luôn tử tế với con tôi).
25. loyal: trung thành
Ví dụ: I lost this loyal dog, I’m really sad. (Tôi đã mất con chó trung thành này, tôi thực sự rất buồn).
26. observant: tinh ý
Ví dụ: My son noticed my change, what an observant boy! (Con trai của tôi nhận ra sự thay đổi của tôi, quả thật là một cậu bé tinh ý).
27. optimistic: lạc quan
Ví dụ: They are completely optimistic that it will stop raining. (Họ lạc quan một cách hoàn toàn rằng trời sẽ ngừng mưa).
28. patient: kiên nhẫn
Ví dụ: If you are a patient person, you did not give up the job easily. (Nếu bạn là người kiên nhẫn, bạn đã không từ bỏ công việc dễ dàng).
29. pessimistic: bi quan
Ví dụ: She’s pessimistic about the outcome of the talks.(Cô ấy thì bi quan về kết quả của cuộc đàm phán)
30. polite: lịch sự

Ví dụ: Waiters in this hotel are very polite and helpful. (Nhân viên phục vụ trong khách sạn này rất lịch sự và hữu ích).

3. Áp dụng để ghi nhớ lâu hơn! 

Viết đoạn văn Tiếng Anh sử dụng từ vựng về tính cách con người đã học ở trên. 

Lưu ý:

Bạn hãy sử dụng những trạng từ chỉ mức độ như: quite, so, slightly, relatively, very…để nhấn mạnh ý kiến của bạn về tính cách của một ai đó, thậm chí đó có thể là bản thân bạn.

Một cách rất hay khi bạn viết đoạn văn Tiếng Anh miêu tả tính cách con người đó là bạn nên chứng minh ý kiến của bạn bằng các hành động chính xác trong quá khứ hoặc ở hiện tại.

Khi bạn muốn nhắc đến một tính cách không tốt, tiêu cực của bạn hay của đối tượng bạn miêu tả, ngôn ngữ bạn sử dụng nên hạn chế những động từ mạnh, gây hiềm khích. Hãy dùng những từ có mức độ nhẹ hơn và ít tiêu cực để mang cảm giác tôn trọng hơn đối với đối tượng bạn đang nói đến và sự ấn tượng của người nghe.

Đoạn văn tham khảo:  

At work, I can say that I am not a very patient person. I never do one thing for too long. I am a creative person, like to have change, so I always want to work in many different positions, different types of work. In life, I am an extrovert. Therefore, I enjoy making new friends, traveling to many places and participating in many social activities. It also helps me a lot in my work. I always have colleagues who love and share difficulties. However, sometimes I still like to be alone and like the quiet. Finally, in order to see myself, I think I need to practice perseverance and promote creativity and extroversion.

Dịch:

Trong công việc, Tôi có thể nói rằng tôi là một người không quá kiên nhẫn. Tôi không bao giờ làm một việc quá lâu. Tôi là người thích sáng tạo, thích có sự thay đổi, vì vậy tôi luôn muốn được làm việc ở nhiều vị trí, nhiều kiểu loại hình công việc khác nhau. Trong cuộc sống, tôi là người hướng ngoại. Vì vậy, tôi thích kết giao nhiều bạn mới, đi du lịch nhiều nơi và tham gia nhiều hoạt động xã hội. Điều đó còn giúp tôi rất nhiều trong công việc. Tôi luôn có những người đồng nghiệp yêu mến và chia sẻ khó khăn. Tuy nhiên, đôi khi tôi vẫn thích ở một mình và thích sự yên tĩnh. Cuối cùng, để tự nhìn nhận bản thân, tôi nghĩ mình cần rèn luyện tính kiên trì và phát huy sự sáng sạo, sự hướng ngoại.

Xem thêm: Miêu tả hàng xóm bằng tiếng Anh

4. Lời kết 

Trên đây là 30+ từ vựng về tính cách con người thông dụng và dễ áp dụng nhất. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn có thêm những từ vựng mới để miêu tả tính cách của những người xung quanh bằng Tiếng Anh.

Hãy follow Fanpage của Tiếng Anh Tốt để được thông báo về các bài chia sẻ, quizzes & tips mới hữu ích cho việc học và phát triển trình độ tiếng Anh của bạn.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

[X]