Mẹo nhỏ: Để tìm kiếm chính xác các bài viết của Tiếng Anh Tốt, hãy search trên Google với cú pháp: "Từ khóa" + "tienganhtot.vn". (Ví dụ: đoạn văn tiếng anh tienganhtot.vn). Tìm kiếm ngay

30+ TỪ VỰNG VỀ THỜI TIẾT – BỎ TÚI NGAY!

Đăng ngày 18/07/2022
5/5 - (2 bình chọn)

Bạn muốn miêu tả thời tiết bằng Tiếng Anh nhưng bạn chỉ có lượng từ vựng nghèo nàn? Bạn chỉ nghĩ được những từ: cold, hot, cool…khi nói về thời tiết bằng Tiếng Anh? Hôm nay, Tienganhtot sẽ mang đến cho bạn hơn 30 từ vựng về thời tiết, giúp bạn miêu tả thời tiết bằng Tiếng Anh dễ dàng và ấn tượng hơn. Cùng lấy giấy bút ghi chú cùng Tienganhtot nhé!

Xem thêm: 30 + từ vựng chỉ tính cách con người

30+ TỪ VỰNG VỀ THỜI TIẾT - BỎ TÚI NGAY!
30+ TỪ VỰNG VỀ THỜI TIẾT – BỎ TÚI NGAY!

1. Từ vựng về thời tiết trong Tiếng Anh

Có bạn nào có thói quen xem dự báo thời tiết trước khi bắt đầu một ngày mới không? Thời tiết luôn là vấn đề ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống thường ngày của chúng ta. Vì vậy, trong Tiếng Anh, đây cũng là một chủ đề đáng quan tâm và có thể xuất hiện trong những đề thi. Do đó, chúng ta hãy cùng bắt đầu khám phá từ vựng về thời tiết nhé.

A. Từ vựng Tiếng Anh về tình trạng thời tiết

Tình trạng thời tiết có thể kể đến như nắng, gió, mưa, mây…Đấy là những từ miêu tả tình trạng thời tiết trong Tiếng Việt của chúng ta, vậy còn trong Tiếng Anh, người ta sử dụng những từ vựng nào?

Dưới đây là một số từ vựng Tiếng Anh về tình trạng thời tiết hay:

  • Climate: Khí hậu
  • Sunny: Có nắng
  • Partly sunny: có nắng vài nơi
  • Windy: Nhiều gió
  • Dry: Khô
  • Wet: Ướt
  • Mild: Ôn hòa
  • Humid: Ẩm
  • Wind Chill: Gió rét
  • Stormy: Có bão
  • Sunshine: Ánh nắng
  • Wind: Gió
  • Breeze: Gió nhẹ
  • Gale: Gió giật
  • Drizzle: Mưa phùn
  • Torrential rain: Mưa lớn, nặng hạt
  • Frost: Băng giá
  • Clear: trời xanh, không mây, trong
  • Rainbow: Cầu vồng
  • Icy: Đóng băng
  • Overcast: U ám
  • Raindrop: Hạt mưa

B. Từ vựng Tiếng Anh về nhiệt độ

Nhắc đến thời tiết, chúng ta không thể bỏ quên miêu tả nhiệt độ. Vậy những từ vựng miêu tả nhiệt độ trong Tiếng Anh là những từ nào?

Dưới đây là một số từ vựng Tiếng Anh về nhiệt độ cần biết:

  • Temperature: Nhiệt độ
  • Degree: Độ
  • Celsius: Độ C
  • Fahrenheit: Độ F
  • Hot: Nóng
  • Warm: Ấm
  • Cold: Lạnh
  • Chilly: Lạnh thấu xương
  • Freezing: lạnh cóng, băng giá

C. Từ vựng Tiếng Anh về hiện tượng thời tiết

Dưới đây là từ vựng Tiếng Anh dùng để miêu tả về hiện tượng thời tiết:

  • Tornado: Lốc xoáy
  • Typhoon: Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Tây Bắc Thái Bình Dương)
  • Hurricane: Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Đại Tây Dương / Bắc Thái Bình Dương)
  • Cyclone: Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Nam Bán Cầu)
  • Flood: Lũ, lụt, nạn lụt
  • Tornado: Lốc xoáy
  • D. Các kiểu thời tiết:
  • Weather forecast: Dự báo thời tiết
  • Rain: Mưa
  • Snowy: Trời có tuyết rơi
  • Cloudy: Nhiều mây
  • Fog – Foggy: Có sương mù
  • Lightning: Chớp, tia chớp
  • Thunder: Sấm, sét
  • Ice: Băng
  • Shower: mưa rào

2. Cách áp dụng từ vựng về thời tiết đã học trong Tiếng Anh

2.1. Viết mẫu câu miêu tả thời tiết bằng Tiếng Anh

Sau khi học xong từ vựng, chúng ta áp dụng ngay bằng cách viết những mẫu câu miêu tả thời tiết bằng Tiếng Anh. Tienganhtot sẽ hướng dẫn bạn các trường hợp mẫu câu miêu tả thời tiết bằng Tiếng Anh đơn giản và phổ biến nhất!

It is + adjective (tính từ miêu tả thời tiết)

Chắc hẳn bạn đã biết đến mẫu câu đơn giản này rồi! Đây chính là mẫu câu đơn giản nhất để bạn miêu tả thời tiết bằng Tiếng Anh.

Ví dụ:

  • It is cloudy. (Trời có mây.)
  • It’s a nice day today. (Hôm nay trời đẹp.)
  • It’s partly sunny today. (Hôm nay trời có nắng vài nơi.)

It is + verb-ing: Trời đang …, Thời tiết đang …

Ví dụ:

  • Listen, it’s raining! (Nghe kìa, trời đang mưa đấy!)
  • Don’t forget to wear warm clothes, it is very cold. (Đừng quên mặc quần áo ấm, thời tiết đang rất lạnh đấy!)

2.2 Viết đoạn văn miêu tả thời tiết bằng Tiếng Anh

Đoạn văn tham khảo

I come from Australia, however I really like the weather in Vietnam. The weather in each region in Vietnam is different which makes it possible for me to travel at any time. Last year, I went to North Vietnam. The weather here is 4 spring, summer, autumn and winter. I discovered the spring of Hanoi. The weather at this time is drizzly and sunny. In summer, there are short rains, the weather becomes more hot. I love autumn in Vietnam, the weather is very pleasant at this time. There are fallen yellow leaves in the street, I took a lot of beautiful pictures. Winter in Vietnam is not as cold as winter in Australia, but Hanoi’s winter weather is also very cold and dry. In short, I love Vietnam, I love the weather here. I hope to be able to experience many regions of Vietnam. Next year I will go to Central Vietnam. I will tell you the best.

Dịch: Tôi đến từ nước Úc, tuy nhiên tôi rất thích thời tiết ở Việt Nam. Thời tiết ở mỗi vùng tại Việt Nam khác nhau làm cho tôi có thể du lịch mọi thời điểm. Năm trước, tôi đã đi đến Miền Bắc Việt Nam. Thời tiết ở đây 4 mùa xuân, hạ, thu, đông. Tôi được khám phá mùa xuân Hà Nội. Thời tiết lúc này có mưa phùn và nắng ấm. Mùa hè xuất hiện những cơn mưa ngắn, thời tiết trở nên oi bức hơn. Tôi yêu mùa thu Việt Nam, thời tiết lúc này thật dễ chịu. Có những chiếc lá vàng rụng ngoài đường, tôi đã chụp rất nhiều bức ảnh đẹp. Mùa đông ở Việt Nam không lạnh nhiều như mùa đông ở nước Úc, tuy nhiên thời tiết mùa đông Hà Nội cũng rất lạnh và khô. Tóm lại, tôi yêu Việt Nam, tôi yêu thời tiết nơi đây. Tôi hi vọng có thể được trải nghiệm nhiều vùng của Việt Nam. Năm sau tôi sẽ đến miền Trung Việt Nam. Tôi sẽ kể lại những điều tuyệt vời nhất.

3. Lời kết

Bài viết trên đã tổng kết 30+ từ vựng về thời tiết trong Tiếng Anh. Các bạn đã ghi chú xong chưa? Hãy tự tin áp dụng nó trong những đề miêu tả về thời tiết bằng Tiếng Anh nhé.

Hãy follow Fanpage của Tiếng Anh Tốt để được thông báo về các bài chia sẻ, quizzes & tips mới hữu ích cho việc học và phát triển trình độ tiếng Anh của bạn.

Xem thêm: 300+ Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề cơ bản đến nâng cao

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

[X]