Mẹo nhỏ: Để tìm kiếm chính xác các bài viết của Tiếng Anh Tốt, hãy search trên Google với cú pháp: "Từ khóa" + "tienganhtot.vn". (Ví dụ: đoạn văn tiếng anh tienganhtot.vn). Tìm kiếm ngay

Miêu tả con vật bằng tiếng Anh lớp 3 và 4 ngắn gọn 5 mẫu

Đăng ngày 23/02/2024
5/5 - (1 bình chọn)

Hôm nay, Tiếng Anh tốt sẽ chia sẻ cho các bạn 5 đoạn văn ngắn tiêu biểu miêu tả con vật bằng tiếng Anh nhé cho các em học sinh lớp 3 và 4 tham khảo. Các con vật nuôi trong gia đình các em như chó,mèo,lợn,gà,thỏ đều được miêu tả trong bài viết này.  Thế giới động vật luôn là một đề tài phong phú giúp các bạn nhỏ luyện viết các đoạn văn tiếng Anh ngắn. Vì vậy, hãy tham khảo dưới đây.

Miêu tả con vật bằng tiếng Anh lớp 3 và 4 ngắn gọn
Miêu tả con vật bằng tiếng Anh lớp 3 và 4 ngắn gọn

5 đoạn văn miêu tả con vật bằng tiếng Anh ngắn gọn nhất 

Miêu tả con vật bằng tiếng Anh lớp 3 ngắn gọn – con chó

Once upon a time, there was a friendly dog named Buddy. He had soft, brown fur and a tail that never stopped wagging. Buddy loved to run and play with his friends in the park. His big, round eyes were always looking for fun things to do. When someone threw a ball, Buddy would chase after it happily. He knew how to do tricks like sitting, staying, and rolling over. Every day, he showed love and stayed by his family’s side, making them feel happy. Buddy was the best friend anyone could have!

Tạm dịch

Một lần, ở một nơi nào đó, có một chú chó thân thiện tên là Buddy. Anh ta có bộ lông mềm mại màu nâu và một cái đuôi luôn vẫy vẫy. Buddy thích chạy và chơi với bạn bè trong công viên. Đôi mắt to tròn của anh ta luôn tìm kiếm những điều vui vẻ. Khi ai đó ném một quả bóng, Buddy sẽ vui vẻ đuổi theo nó. Anh ấy biết cách thực hiện các thủ thuật như ngồi, ở yên và lăn qua. Mỗi ngày, anh ấy thể hiện tình yêu và ở bên cạnh gia đình, làm cho họ cảm thấy hạnh phúc. Buddy là người bạn tốt nhất mà ai cũng muốn có!

Xem thêm: Miêu tả con chó bằng tiếng Anh

Miêu tả con vật bằng tiếng Anh lớp 3 ngắn gọn - con chó
Miêu tả con vật bằng tiếng Anh lớp 3 ngắn gọn – con chó

Miêu tả con vật bằng tiếng Anh lớp 4 ngắn – con mèo

Meet Whiskers, a cute and fluffy cat! Whiskers has soft fur, which is white and orange. His eyes are big and green, always curious about what’s happening around him. Whiskers loves to play with yarn balls and chase after toy mice. He moves gracefully, like a dancer, when he jumps and runs. Whiskers also enjoys snuggling up in cozy spots for long naps. When he’s happy, he purrs loudly, sounding like a little engine. Whiskers is a friendly companion who brings joy to everyone around him. With his playful antics and gentle nature, he’s the perfect furry friend!

Tạm Dịch

Đây là Whiskers, một chú mèo dễ thương và lông xù! Whiskers có bộ lông mềm mại, màu trắng và cam. Đôi mắt của anh ấy to và màu xanh lá cây, luôn tò mò về những gì đang diễn ra xung quanh. Whiskers thích chơi với những quả bóng len và đuổi theo chuột nhồi bông. Anh ấy di chuyển một cách dễ dàng, như một vũ công, khi anh ấy nhảy và chạy. Whiskers cũng thích nằm ở những nơi ấm áp để ngủ nướng. Khi anh ấy vui, anh ấy kêu rên lớn, nghe như một chiếc động cơ nhỏ. Whiskers là một người bạn thân thiện mang lại niềm vui cho mọi người xung quanh. Với những trò vui nhộn và tính cách hiền lành, anh ấy là người bạn lông xù hoàn hảo!

Xem thêm: miêu tả con mèo bằng tiếng anh

Miêu tả con vật bằng tiếng Anh lớp 4 ngắn - con mèo
Miêu tả con vật bằng tiếng Anh lớp 4 ngắn – con mèo

Miêu tả con vật bằng tiếng Anh ngắn gọn nhất lớp 4 – con gà

Let me introduce you to Clucky, a friendly chicken! Clucky has soft, fluffy feathers that are brown and white. She has a bright red comb on top of her head and a little beak. Clucky loves to peck around in the yard, searching for yummy bugs to eat. She also enjoys scratching the ground to find tasty seeds and grains. Clucky moves with a funny waddle and flaps her wings when she’s excited. Every morning, she greets the sunrise with a cheerful “cock-a-doodle-doo” to wake everyone up. Clucky is a happy hen who brings joy to the farmyard with her funny antics!

Tạm Dịch

Hãy để tôi giới thiệu bạn với Clucky, một chú gà thân thiện! Clucky có lông mịn màng và bông phấn màu nâu và trắng. Cô ấy có một cái chỏm đỏ sáng trên đỉnh đầu và một cái mỏ nhỏ. Clucky thích đi vọc quanh trong sân, tìm kiếm các loại côn trùng ngon để ăn. Cô cũng thích cào đất để tìm hạt giống và hạt ngũ cốc ngon. Clucky di chuyển với cử động điêu luyện và vỗ cánh khi cô ấy hào hứng. Mỗi sáng, cô ấy chào đón bình minh với tiếng “Cúc cu” vui vẻ để đánh thức mọi người dậy. Clucky là một chú gà vui vẻ mang lại niềm vui cho nông trại với những trò hề dễ thương của mình!

Miêu tả con vật bằng tiếng Anh lớp 4 ngắn – con lợn

Let me introduce you to Oinky, a happy pig! Oinky has a round, pink body with a curly tail. His snout is long and he has cute, floppy ears. Oinky loves to roll around in the mud and snuffle for tasty treats like fruits and vegetables. He oinks loudly when he’s excited and wags his tail like a little waggle dance. Oinky enjoys lounging in the sunshine and taking naps under the shade of a tree. Every day, he brings laughter to the farm with his funny antics and cheerful grunts. Oinky is a delightful pig who brightens everyone’s day with his playful spirit!

Tạm Dịch

Hãy để tôi giới thiệu với bạn Oinky, một chú heo vui vẻ! Oinky có cơ thể tròn tròn, màu hồng với một cái đuôi quăn tròn. Mũi của anh ta dài và có đôi tai xinh xắn. Oinky thích lăn quay trong bùn và hú hí để tìm kiếm những món ngon như hoa quả và rau củ. Anh ta gầm rú to khi hào hứng và vẫy đuôi như một điệu nhảy nhỏ. Oinky thích nằm dài dưới ánh nắng mặt trời và ngủ ở bóng cây. Mỗi ngày, anh ấy mang lại tiếng cười cho nông trại với những trò hề dễ thương và tiếng gầm hạnh phúc. Oinky là một chú heo dễ thương, làm sáng bừng ngày của mọi người bằng tinh thần vui vẻ của mình!

Miêu tả con vật bằng tiếng Anh lớp 4 ngắn - con lợn
Miêu tả con vật bằng tiếng Anh lớp 4 ngắn – con lợn

Miêu tả con vật bằng tiếng Anh lớp 4 ngắn – con thỏ

Let me introduce you to Cottontail, the cute bunny! Cottontail has fluffy, white fur and long, floppy ears. His nose wiggles a lot as he sniffs around for tasty carrots and lettuce. Cottontail loves to hop and play in the garden, exploring everywhere. He’s really fast and can run away quickly if he needs to. Cottontail enjoys snuggling up in a cozy burrow, especially when it’s raining outside. When he’s happy, he wiggles his nose and jumps around with joy. Cottontail is a friendly little rabbit who brings happiness to everyone around with his playful nature!

Tạm Dịch

Hãy gặp Cottontail, chú thỏ dễ thương! Cottontail có bộ lông mềm mịn màu trắng và đôi tai dài, lủng lẳng. Mũi của anh ấy luôn nhấp nhô khi anh ấy mò mẫm tìm những củ cà rốt và rau xanh ngon. Cottontail thích nhảy và chơi trong vườn, khám phá mọi nơi. Anh ấy rất nhanh nhẹn và có thể chạy trốn nhanh chóng nếu cần. Cottontail thích nằm ấp trong một hang ấm, đặc biệt là khi trời mưa. Khi anh ấy vui, anh ấy nhấp nhô mũi và nhảy nhót vui vẻ. Cottontail là một chú thỏ thân thiện mang lại hạnh phúc cho mọi người xung quanh với tính cách vui vẻ của mình!

Sau 5 đoạn văn mẫu mà chúng mình đã biên soạn, không biết các bạn đã có thể tự viết cho mình 1 đoạn văn miêu tả con vật bằng tiếng Anh chưa nhỉ? Không quá khó đúng không nào, hãy luyện tập thường xuyên và ghi chép các từ vựng các con vật theo bảng chữ cái hay mà chúng mình đã cung cấp cho đề tài này nhé! Chúc các bạn học tốt. 

Đừng quên Follow Fanpage của Tiếng Anh Tốt để cập nhật tin tức mới nhé.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

[X]