Mẹo nhỏ: Để tìm kiếm chính xác các bài viết của Tiếng Anh Tốt, hãy search trên Google với cú pháp: "Từ khóa" + "tienganhtot.vn". (Ví dụ: đoạn văn tiếng anh tienganhtot.vn). Tìm kiếm ngay

Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm giúp đồng nghiệp thêm yêu mến

Đăng ngày 24/04/2022
5/5 - (2 bình chọn)

Xã hội ngày càng phát triển kéo theo những nhu cầu về nguồn nhân lực ngày càng lớn, nhưng để tìm được nguồn nhân lực đảm bảo yêu cầu công việc của nhà tuyển dụng là rất khó. Vậy nên, để mỗi chúng ta đều tìm được việc làm tốt thì phải biết được những yêu cầu của nhà tuyển dụng là gì? Một trong những yêu cầu như một “tấm vé” đầu vào là trình độ Tiếng Anh, đặc biệt ở Tiếng Anh giao tiếp. Bài viết này sẽ chia sẻ từ vựng và các mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm thông dụng.

Xem thêm: Cách học tiếng anh giao tiếp cơ bản tại đây.

Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm giúp đồng nghiệp thêm yêu mến
Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm giúp đồng nghiệp thêm yêu mến

Từ vựng Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm

1.1. Đồ văn phòng phẩm trong văn phòng

  • Pencil sharpener: cái gọt bút chì
  • Calendar: lịch
  • Pair of scissors: kéo
  • Folder: tài liệu
  • Clipboard: bảng có kẹp
  • Paper clip: kẹp giấy
  • Envelope: phong bì
  • Post-it-notes: giấy ghi chú
  • Pins: cái ghim
  • Pencil: bút chì
  • Pen: bút có mực
  • Ruler: thước kẻ

1.2. Người đi làm về các phòng ban trong công ty

  • Human Resources Department: Phòng nhân sự
  • Financial Department: Phòng tài chính
  • Research and Development Department: Phòng nghiên cứu và phát triển
  • Quality Department: Phòng quản lý chất lượng
  • Sales Department: Phòng kinh doanh
  • Administration Department: Phòng hành chính
  • Accounting epartment: Phòng kế toán
  • International Relations Department: Phòng quan hệ quốc tế
  • Local Payment Department: Phòng thanh toán trong nước
  • International Payment Department: Phòng thanh toán quốc tế
  • Information Technology Department: Phòng công nghệ thông tin

1.3. Người đi làm về các chức vụ trong công ty

  • Chairman: Chủ tịch
  • Director: Giám đốc
  • Shareholder: Cổ đông
  • CEO-Chief Executives Officer: Tổng Giám
  • Vice director: Phó Giám đốc
  • The board of directors: Hội đồng quản trị
  • Head of department: Trưởng phòng
  • Deputy of department: Phó phòng
  • Tranee: Nhân viên tập sự
  • Team leader: Trưởng nhóm
  • Worker: Công nhân
  • Employee: Nhân viên

1.4. Người đi làm về cơ sở vật chất tại văn phòng

  • Computer: máy tính
  • Laptop: cái máy tính cá nhân
  • Printer: máy in
  • Photocopier: máy phô tô tài liệu
  • Projector: máy trình chiếu
  • Whiteboard: bảng trắng
  • Desk: bàn làm việc
  • Chair: ghế
  • Fan: cái quạt
  • Air – conditioner: máy điều hòa
  • File cabinet: tủ đựng tài liệu

1.5. Người đi làm về các hình thức đi làm

  • Full-time: công việc toàn thời gian
  • Part-time: công việc bán thời gian
  • Permanent: dài hạn
  • Temporary: ngắn hạn

Xem thêm: Học tiếng anh giao tiếp theo chủ đề như người bản xứ

1.6. Từ vựng Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm về các chế độ đãi ngộ của người lao động

  • Holiday entitlement: Chế độ ngày nghỉ được hưởng
  • Maternity leave: Nghỉ thai sản
  • Travel expenses: Chi phí đi lại
  • Promotion: Thăng chức
  • Salary: Lương
  • Salary increase: Tăng lương
  • Pension scheme: Chế độ lương hưu
  • Health insurance: Bảo hiểm y tế
  • Sick leave: Nghỉ ốm
  • Working hours: Giờ làm việc
  • Agreement: Hợp đồng
  • Resign: Từ chức
  • Sick pay: Tiền lương ngày ốm
  • Holiday pay: Tiền lương ngày nghỉ
  • Commission: Tiền hoa hồng
  • Retire: Nghỉ hưu

2. Mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm

2.1. Tổng hợp các mẫu câu hỏi thông dụng

  • Where ‘s the …department?: Văn phòng…ở đâu vậy ạ?
  • Excuse me, may I come in?: Xin lỗi, tôi vào phòng được không ạ?
  • Can I get your help?: Tôi có thể nhờ sự trợ giúp của bạn không?
  • Which room is the meeting in?: Cuộc họp được tổ chức tại phòng nào?
  • What time does the meeting finish?: Thời gian cuộc họp kết thúc là mấy giờ?
  • How long have you worked here?: Bạn làm ở đây đã bao lâu rồi?
  • How do you get to work?: Bạn đi làm bằng cách nào?
  • What is your previous occupation?: Bạn từng làm công việc nào trước đây?
  • Who should I submit this file to?: Tôi có thể nộp tài liệu này cho ai?
  • What are the job requirement?: Yêu cầu của công việc này là gì?

2.2. Tổng hợp các mẫu câu trả lời thông dụng

  • Our manager is busy now: Quản lý của chúng tôi đang bận bây giờ.
  • He’s not at the office today: Anh ấy đang không ở trong văn phòng đâu.
  • She’s been promoted: Cô ấy đã được thăng chức rồi đấy.
  • I’m going out for lunch: Mình sẽ ra ngoài ăn trưa.
  • She’s on maternity leave: Cô ấy đang nghỉ thai sản rồi.
  • He’s on paternity leave.:Anh ấy đang nghỉ vì vợ sinh con.
  • I’ll be with you in a moment: Một lúc nữa tôi sẽ làm việc với các anh/chị/bạn.
  • She’s having a leaving-do on Friday.: Cô ấy làm tiệc chia tay vào thứ 6.
  • She’s resigned. :Cô ấy thôi việc rồi.
  • He’s been promoted: Anh ấy vừa được thăng chức.
  • Here’s my business card: Đây là danh thiếp của tôi.
  • I need to do some photocopying: Tôi cần phải đi phô tô vài thứ.
  • I have left the file on your desk: Tôi để tài liệu trên bàn làm việc của anh/chị ạ.
  • The internet is down now: Mạng bị sập rồi.
  • We will redo it if there’s any fault: Chúng tôi sẽ làm lại nếu có bất cứ lỗi sai nào.
  • We will work as a group: Chúng tôi sẽ làm việc theo một nhóm.
  • You should consult your manager in advance: Bạn nên hỏi ý kiến từ phía quản lý của bạn trước.
  • I used to work in HaNoi uinversity before.: Tôi đã từng làm việc cho trường Đại học Hà Nội trước đây.
  • I have one year experience working in this post: Tôi có một năm kinh nghiệm ở vị trí này.
  • I need your signature here.: Tôi cần bạn ký tên vào đây.

Xem thêm: những mẫu câu tiếng Anh cơ bản nhất

3. Lời kết

Hiện nay, hầu hết các công việc đều yêu cầu trình độ Tiếng Anh giao tiếp cơ bản. Thấu hiểu được điều đó, bài viết này đã chia sẻ một cách chi tiết về chủ đề Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, sẽ giúp các bạn học tập một cách hiệu quả và nhanh chóng, đặc biệt đối với những bạn đi làm bận rộn. Hãy học nhanh thôi nào!

Hãy follow Fanpage của Tiếng Anh Tốt để được thông báo về các bài chia sẻ, quizzes & tips mới hữu ích cho việc học và phát triển trình độ tiếng Anh của bạn.

Xem thêm: những mẫu câu giao tiếp hằng ngày

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

[X]