Mẹo nhỏ: Để tìm kiếm chính xác các bài viết của Tiếng Anh Tốt, hãy search trên Google với cú pháp: "Từ khóa" + "tienganhtot.vn". (Ví dụ: đoạn văn tiếng anh tienganhtot.vn). Tìm kiếm ngay

Tiếng anh giao tiếp công sở mới nhất năm 2023

Đăng ngày 16/10/2022
5/5 - (1 bình chọn)

Đi đôi với xu hướng hội nhập kinh tế giữa các quốc gia, chúng ta ngày càng có xu hướng làm việc tại nhiều doanh nghiệp nước ngoài. Đây cũng chính là cơ hội và là thách thức của người lao động. Hãy tưởng tượng điều gì sẽ xảy ra nếu tiếng anh giao tiếp cơ bản của bạn còn kém? Do đó, ngay từ bây giờ hãy trang bị kiến thức tiếng anh sử dụng trong môi trường văn phòng. Hãy đến ngay với bài viết này, Tiếng Anh tốt sẽ tổng hợp trọn bộ đầy đủ tiếng anh giao tiếp công sở bao gồm từ vựng, cụm từ và mẫu câu.

Cùng bắt đầu ngay!

Tiếng anh giao tiếp công sở - Trọn bộ đầy đủ nhất
Tiếng anh giao tiếp công sở – Trọn bộ đầy đủ nhất

Tiếng anh giao tiếp công sở – Trọn bộ từ vựng

Từ vựng các đồ dùng trong văn phòng

Dưới đây là một số từ vựng tiếng anh mà bạn có thể bắt gặp bất cứ đâu trong văn phòng. Hãy cùng Tiếng Anh tốt khám phá ngay những từ vựng về các đồ dùng cơ bản này nhé!

Tiếng anh giao tiếp công sở - Trọn bộ đầy đủ nhất
Tiếng anh giao tiếp công sở – Trọn bộ đầy đủ nhất
  1. Paper [ ˈpeɪ.pɚ ] : giấy
  2. Sticky notes [ ˈstɪki noʊts ] :giấy ghi chú với mặt sau là keo dán giúp bạn có thể dán giấy lên bất kỳ đâu
  3. Post-it pad [ Post-it pæd ] : tương tự như từ “sticky notes”, đây chính là mẫu giấy ghi chú thành xấp nhỏ
  4. Notepad [ ˈnoʊt.pæd ] : có nghĩa là tập giấy, bao gồm nhiều giấy tờ đóng lại thành xấp
  5. Memo pad [ ˈmɛˌmoʊ pad: ] : cũng được gọi là giấy ghi chú
  6. Notebook [ ˈnoʊt.bʊk ] : sổ tay
  7. Envelope [ ˈɑːn.və.loʊp ] : bao thư sử dụng để đựng thư hoặc tiền…
  8. File [ faɪl ] : hồ sơ, tài liệu
  9. Reporter [ rɪˈpɔːr.t̬ɚ ] : báo cáo
  10. File folder [ faɪl ˈfoʊldər ] : bìa hồ sơ cứng
  11. Binder [ ˈbaɪn.dɚ ] : bìa rời, để giữ giấy tờ
  12. Pin [ pɪn ] : cái ghim giấy
  13. Drawing pin [ ˈdrɑː.ɪŋ ˌpɪn ] : cái ghim giấy nhỏ, có thể dùng để ghim giấy lên bảng gỗ
  14. Push pin [ pʊʃ pɪn ] : cũng là ghim giấy nhưng là loại lớn hơn
  15. Blinder clip [ ˈblaɪndər klɪp ] : đồ kẹp giấy có cấu tạo hai càng, thường dùng để kẹp loại giấy lớn
  16. Paper clip [ ˈpeɪ.pɚ ˌklɪp ] : đồ kẹp giấy nhỏ
  17. Plastic paper clip [ ˈplæstɪk ˈpeɪpər clip: ] : kẹp giấy bằng nhựa
  18. Staple [ ˈsteɪ.pəl ] : cái dập ghim
  19. Staples [ ˈsteɪ.pəlz ] : miếng ghim giấy bỏ trong cái dập ghim
  20. Pen [ pen ]: bút bi
  21. Pencil [ ˈpen.səl ] : bút chì
  22. Calculator [ ˈkæl.kjə.leɪ.t̬ɚ ]: máy tính bỏ túi
  23. Rolodex [ ˈroʊləˌdɛks ] : hộp dùng để đựng danh thiếp
  24. Card visit [ kɑrd ˈvɪzət ] : danh thiếp
  25. Index card [ ˈɪndɛks kɑrd ] : card có in thông tin
  26. Tape [ teɪp ] : băng dính
  27. Scotch tape [ ˌskɑːtʃ ˈteɪp ]: băng keo trong
  28. Massive tape[ ˈmæsɪv teɪp ] : băng keo bản lớn
  29. Ink [ ɪŋk ] : Mực, mực in
  30. ID holder [ ɪd ˈhoʊldər ] : một loại miếng bằng nhựa dùng đựng thẻ nhân viên

Xem thêm: tiếng anh giao tiếp nhà hàng

Từ vựng tiếng Anh về cơ sở vật chất trong văn phòng

  1. File cabinet [ ˈfaɪl ˌkæb.ɪ.nət ] : tủ chứa hồ sơ hay tài liệu sử dụng trong văn phòng
  2. Printer [ ˈprɪn.t̬ɚ ] : máy in
  3. Computer [ kəmˈpjuː.t̬ɚ ] : máy tính
  4. Laptop [ ˈlæp.tɑːp ] : máy tính cá nhân
  5. Photocopier [ ˈfoʊ.t̬oʊˌkɑː.pi.ɚ ] : máy phô-tô
  6. Fax [ fæks ]: máy fax
  7. Projector [ prəˈdʒek.tɚ ] : máy chiếu
  8. Screen [ prəˈdʒek.tɚ ] : màn hình
  9. Whiteboard [ ˈwaɪt.bɔːrd ] : bảng trắng
  10. Bookcase/ Bookshelf [ ˈbʊkˌkeɪs / ˈbʊkˌʃɛlf ] : kệ sách
  11. Desk [ desk ]: bàn làm việc
  12. Chair [ tʃer ]: ghế
  13. Fan [ fæn ] : quạt
  14. Air – conditioner [ ˈer kənˌdɪʃ.ən.ɚ ] : máy lạnh
  15. Cubicle [ ˈkjuː.bɪ.kəl ] : văn phòng chia ngăn, ô làm việc

Từ vựng về chức vụ

Bạn đã biết các chức vụ trong công ty bằng tiếng anh chưa? Cùng Tiếng Anh tốt khám phá ngay!

  1. Board of director: Hội đồng quản trị
  2. Chairman: Chủ tịch
  3. CEO = Chief of Executive Operator/ Officer: Tổng giám đốc điều hành
  4. Director: Giám đốc
  5. Deputy/Vice Director: Phó giám đốc
  6. Owner: Chủ doanh nghiệp
  7. Boss: Sếp, ông chủ
  8. Manager: Người quản lý
  9. Head of Department/ Division: Trưởng phòng, trưởng bộ phận
  10. Human resources manager (n): trưởng phòng nhân sự
  11. Team Leader: Trưởng nhóm
  12. Officer/ Staff: Cán bộ, nhân viên
  13. Receptionist: Nhân viên lễ tân
  14. Colleague: Đồng nghiệp
  15. Trainee: Nhân viên tập sự
  16. Accountant: Kế toán
  17. Shareholder: Cổ đông
  18. Head of department: Trưởng phòng
  19. Deputy of department: Phó phòng
  20. Employee: Nhân viên
  21. Trainee: Nhân viên tập sự
  22. Worker: Công nhân
  23. Colleague: đồng nghiệp
  24. Employer: người sử dụng lao động

Từ vựng về các phòng ban trong tiếng Anh

Để nói những phòng ban trong văn phòng bằng tiếng anh, chúng ta sử dụng những từ tiếng anh sau đây:

  1. Department (Dep’t): Phòng/ ban
  2. Administration Dep’t: Phòng hành chính
  3. Human Resource Dep’t (HR Dep’t): Phòng nhân sự
  4. Training Dep’t: Phòng đào tạo
  5. Marketing Dep’t: Phòng marketing, phòng tiếp thị
  6. Sales Dep’t: Phòng kinh doanh, phòng bán hàng
  7. Pulic Relations Dep’t (PR Dep’t): Phòng quan hệ công chúng
  8. Customer Service Dep’t: Phòng chăm sóc khách hàng
  9. Product Development Dep’t: Phòng nghiên cứu và phát triển sản phẩm.
  10. Accounting Dep’t: Phòng kế toán
  11. Audit Dep’t: Phòng kiểm toán
  12. Treasury Dep’t: Phòng ngân quỹ
  13. International Relations Dep’t: Phòng quan hệ quốc tế
  14. Local Payment Dep’t: Phòng thanh toán trong nước
  15. International Payment Dep’t: Phòng thanh toán quốc tế
  16. Information Technology Dep’t (IT Dep’t): Phòng công nghệ thông tin

Từ vựng tiếng Anh về phúc lợi, đãi ngộ của người lao động

  1. Holiday entitlement [ ˈhɑləˌdeɪ ɛnˈtaɪtəlmənt ]: Chế độ ngày nghỉ được hưởng
  2. Maternity leave [ məˈtɝː.nə.t̬i ˌliːv ]: Nghỉ thai sản
  3. Travel expenses [ ˈtræv.əl ɪkˌspen.sɪz ]: Chi phí đi lại
  4. Promotion [ prəˈmoʊ.ʃən ]: Thăng chức
  5. Salary[ ˈsæl.ɚ.i ]: Lương
  6. Salary increase [ ˈsæləri ˈɪnˌkris ]: Tăng lương
  7. Pension scheme[ ˈpen.ʃən ˌskiːm ]: Chế độ lương hưu
  8. Health insurance [ ˈhelθ ɪnˌʃɔːr.əns ]: Bảo hiểm y tế
  9. Sick leave [ ˈsɪk ˌliːv ]: Nghỉ ốm
  10. Working hours [ ˈwɜrkɪŋ ˈaʊərz ]: Giờ làm việc
  11. Agreement [ əˈɡriː.mənt ]: Hợp đồng
  12. Resign [ rɪˈzaɪn ]: Từ chức
  13. Sick pay: Tiền lương ngày ốm
  14. Holiday pay: Tiền lương ngày nghỉ
  15. Commission: Tiền hoa hồng (tiền thưởng thêm)
  16. Retire: Nghỉ hưu

Từ vựng tiếng Anh về cách thức đi làm

  1. Full- time /ˌfʊl ˈtaɪm/ Làm toàn thời gian
  2. Part – time / ́pa:t ̧taim/ Làm bán thời gian
  3. Permanent /ˈpɜː.mə.nənt/ Dài hạn
  4. Temporary /ˈtem.pər.ər.i/ Tạm thời
  5. Starting date /ˈstɑː.tɪŋ ˌdeɪt/ Ngày bắt đầu

Từ vựng tiếng Anh công sở khác

Ngoài những chủ đề khá gần gũi và dễ dàng nhận thấy trong văn phòng, các bạn vẫn có thể học thêm một số từ vựng tiếng anh khác có liên quan đến công sở như:

  1. Notice period: thời gian thông báo nghỉ việc
  2. Redundancy: sự dư thừa nhân viên
  3. To fire someone: sa thải ai đó
  4. To get the sack (colloquial): bị sa thải
  5. Company car: ô tô cơ quan
  6. Working conditions: điều kiện làm việc
  7. Qualifications: bằng cấp
  8. Offer of employment: lời mời làm việc
  9. To accept an offer: nhận lời mời làm việc
  10. Starting date: ngày bắt đầu/ Leaving date: ngày nghỉ việc
  11. Timekeeping: theo dõi thời gian làm việc
  12. Job description: mô tả công việc
  13. Internship: thực tập
  14. Interview: phỏng vấn
  15. Interviewer: người phỏng vấn
  16. Interviewee: người được phỏng vấn
  17. Superintendent/supervisor: người giám sát
  18. Recruiter: nhà tuyển dụng
  19. Recruitment: sự tuyển dụng
  20. Résumé/CV/curriculum vitae: sơ yếu lý lịch
  21. Sick leave: sự nghỉ bệnh, kì nghỉ bệnh
  22. Promotion: sự thăng tiến, sự thăng chức
  23. Trainee: người học việc, thực tập sinh
  24. Time keeping: sự đúng giờ
  25. Job description: bản mô tả công việc
  26. Present: trình bày
  27. Meet a deadline: hoàn thành đúng hạn
  28. Meeting: cuộc họp
  29. Document: tài liệu (trên máy tính)
  30. Material : tài liệu
  31. Spam: thư rác
  32. Mailbox: hộp thư, thùng thư
  33. Agreement: sự thoả thuận, hợp đồng
  34. Administration: ban quản trị, ban quản lý
  35. Bonus: tiền thưởng
  36. Salary: tiền lương (tính theo tháng, năm)
  37. Brief: bản chỉ dẫn tóm tắt
  38. Budget: ngân sách
  39. Career: sự nghiệp, nghề nghiệp
  40. Competition: cuộc thi đấu, sự cạnh tranh
  41. Copyright: bản quyền, quyền tác giả (sáng tạo ý tưởng; nghệ thuật)
  42. Deadline: hạn chót
  43. Distribution: Sự phân phối
  44. Duty: nhiệm vụ, công việc
  45. Facility: tiện nghi, trang thiết bị
  46. Guidebook: sách hướng dẫn
  47. Hire: thuê (lao động)
  48. Headquarters: trụ sở chính
  49. Database: cơ sở dữ liệu

Tiếng anh giao tiếp công sở – Trọn bộ cụm từ

Ngoài học theo từ, chúng ta cần học những cụm từ sau để có thể dễ dàng trong việc miêu tả cuộc sống văn phòng hoặc những người đồng nghiệp xung quanh bằng tiếng anh. Đây chính là 52 cụm từ hay nhất dùng trong tiếng anh giao tiếp công sở được Tiếng Anh tốt tổng hợp.

  1. (to) live from hand to mouth: Đây là cụm từ chỉ cách sống thắt lưng buộc bụng
  2. jack of all trades: Đây là cụm từ để chỉ một loại người mà nghề gì cũng biết nhưng không quá giỏi bất cứ nghề nào
  3. (be) full of beans: Chỉ sự hăng hái, sôi nổi
  4. (be) full of oneself: Cụm từ này mang nghĩa tự đắc, tự hào quá về bản thân
  5. eager beaver: Chỉ một người rất tham việc, có thể làm việc chăm chỉ bất kể thời gian
  6. cough potato: Một người không làm gì, chỉ suốt ngày xem ti vi
  7. big cheese: Đây là một nhân vật tai to mặt lớn có ý nghĩa quan trọng
  8. behind the times: Là một người cổ lỗ, cũ rích, lạc hậu
  9. bad egg: Đây là cụm từ gọi một kẻ không ra gì, một người không xứng đáng nhận sự tin tưởng
  10. goody-goody: Một người tỏ ra tử tế
  11. above-board: Chỉ phẩm chất thẳng thắn, không che đậy, không giấu giếm
  12. (to) set a good example: Đây là cụm từ nêu gương tốt một ai đó, lấy ai đó là ví dụ điển hình
  13. positive outlook on life: Chỉ quan điểm tích cực về cuộc sống
  14. (to) take someone’s advice: Nghĩa là bạn nghe theo lời khuyên của ai đó
  15. (to) get on with somebody: Sống ăn ý với ai, sống hòa thuận với ai
  16. hard-working: Chỉ sự chăm chỉ, tích cực và rất chu đáo trong công việc
  17. major influence: Chỉ ra gây ra ảnh hưởng lớn, tác động lớn đến ai đó
  18. (to) put others first: Hãy nghĩ cho những người khác trước khi nghĩ cho mình
  19. sense of humour: Chỉ tính cách hài hước và vô cùng hóm hỉnh
  20. (to) stand out: Cụm từ chỉ sự nổi bật
  21. well-built: Vô cùng mạnh khỏe, lực lưỡng, cường tráng
  22. open-minded: sẵn sàng tiếp thu cái mới với tinh thần phóng khoáng, cởi mở,
  23. middle-aged: ở tuổi trung niên
  24. Hot-temper: Người nóng tính, nóng nảy, nóng vội, bộp chộp
  25. bad tempered: nóng nảy, cáu kỉnh, quạu quọ, khó chịu
  26. civil servant: công chức nhà nước
  27. laid-back: dễ chịu, thoải mái, không trịnh trọng
  28. self-confident: tự tin
  29. (to) take after somebody: giống ai đó
  30. (to) hide one’s light under a bushel: Chỉ sự giấu đi tài năng, sở trường của ai đó
  31. fun-loving: yêu thích những trò vui, vui vẻ
  32. broad-minded: Một người có tư tưởng thấp, luôn chấp nhận và tiếp thu những quan điểm từ người khác
  33. (be) the life and soul of the party: Chỉ một người là “linh hồn” của mọi buổi tiệc, luôn năng nổ và nhiệt huyết trong cuộc sống
  34. (to) bend over backwards: cố gắng rất nhiều để giúp đỡ ai đó
  35. (to) make an impression: tạo ấn tượng, gây ấn tượng
  36. (be) popular with somebody: được ai ưa chuộng, ngưỡng mộ
  37. well-educated:  Chỉ một người được có giáo dục, có học thức cao
  38. two-faced: hai mặt, không đáng tin cậy
  39. thick-skinned: Một người mang nghĩa giống như “mặt dày”, không dễ bị tác động bởi những đánh giá của người khác
  40. self-effacing: tự khiêm tốn
  41. self-centred: ích kỷ
  42. self-assured: tự tin
  43. quick-tempered: nóng tính
  44. painfully shy: vô cùng nhút nhát, khép mình
  45. narrow minded: Một người có suy nghĩ hẹp hòi, thiên vị, không công bằng
  46. good company: một người bạn dễ gần, hòa đồng
  47. fair-minded: Chỉ một người không thiên vị, luôn đối xử công bằng với tất cả mọi người (thường dùng để nói về cấp trên)
  48. easy-going:  Một người hòa đồng, dễ chịu, thoải mái
  49. well-known: Chỉ sự nổi tiếng mà ai cũng có thể biết
  50. (to) make time for: dành thời gian cho (ai đó)
  51. (to) get along: sống, xoay xở, làm ăn
  52. (to) bring up: nuôi dưỡng, nuôi nấng, dạy dỗ

Tiếng Anh giao tiếp công sở – Mẫu câu thông dụng

Tiếng anh giao tiếp công sở - Trọn bộ đầy đủ nhất
Tiếng anh giao tiếp công sở – Trọn bộ đầy đủ nhất

I announce to everyone: Our Marketing Department will have a new intern, hope you guys will support it.

Tôi thông báo với mọi người: Phòng Marketing của chúng ta sẽ có một thực tập sinh mới, mong các bạn hỗ trợ nhiệt tình.

If you need stationery, contact human resources.

Nếu bạn cần văn phòng phẩm, hãy liên hệ phòng nhân sự.

You can contact your manager for more details about this afternoon’s meeting.

Bạn có thể liên hệ người quản lý để biết thêm thông tin chi tiết về cuộc họp chiều nay.

If you’d like to see your boss, please get in touch around 4pm this afternoon. The boss is not in the office at the moment.

Nếu bạn muốn gặp sếp, vui lòng liên hệ lại vào khoảng 4 giờ chiều nay. Hiện giờ sếp không có mặt tại văn phòng.

I regret to announce that this project will be canceled due to lack of cost eligibility.

Tôi rất tiếc khi phải thông báo rằng dự án này sẽ bị hủy do chưa đủ điều kiện về chi phí.

I am taking a leave of absence for the rest of this week because I need to take care of some household chores. I would appreciate it if you accept. I will arrange the work soon.

Tôi xin nghỉ phép hết tuần này bởi vì tôi cần giải quyết công việc gia đình. Tôi rất cảm ơn nếu bạn chấp nhận. Tôi sẽ sớm thu xếp công việc.

Will you go out for lunch or eat at the office?

Bạn sẽ ra ngoài ăn trưa hay ăn cơm tại văn phòng?

You need to send an email about the recruitment news to the new employee and make an appointment to meet me.

Bạn cần gửi email thông báo về tin trúng tuyển cho nhân sự mới và hẹn lịch gặp tôi.

Today you will be trained in corporate culture and work rules.

Hôm nay bạn sẽ được đào tạo về văn hóa doanh nghiệp và nội quy làm việc.

Lời kết

Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn bổ sung lượng kiến thức hay trong quá trình học tiếng anh giao tiếp. Tiếng anh giao tiếp công sở là một trong những chủ đề bạn cần phải học, giúp mở ra nhiều cơ hội công việc tại các doanh nghiệp nước ngoài, tạo điều kiện phát triển bản thân.

Vậy còn chần chờ gì nữa mà không lưu ngay bài viết này và bắt đầu học!

Hãy follow Fanpage của Tiếng Anh Tốt để được thông báo về các bài chia sẻ, quizzes & tips mới hữu ích cho việc học và phát triển trình độ tiếng Anh của bạn

Xem thêm:  Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm 

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

[X]