Mẹo nhỏ: Để tìm kiếm chính xác các bài viết của Tiếng Anh Tốt, hãy search trên Google với cú pháp: "Từ khóa" + "tienganhtot.vn". (Ví dụ: đoạn văn tiếng anh tienganhtot.vn). Tìm kiếm ngay

Tiếng anh giao tiếp nhà hàng trọn bộ đầy đủ nhất

Đăng ngày 28/09/2022
5/5 - (1 bình chọn)

Bạn có bao giờ tưởng tượng mình sẽ đi du lịch nước ngoài và ghé thăm một nhà hàng Tây sang trọng? Làm thế nào nếu bạn không có lượng từ vựng, mẫu câu tiếng anh giao tiếp nhà hàng? Vì vậy, để chuẩn bị sẵn sàng tâm lý cho mọi tình huống có thể xảy ra trong tương lai, hãy học tiếng anh giao tiếp. Trong bài viết ngày hôm nay, Tiếng Anh tốt sẽ hỗ trợ bạn học tiếng anh giao tiếp nhà hàng trọn bộ đầy đủ từ vựng, mẫu câu và hội thoại. Hãy cùng bắt đầu ngay!

Tiếng anh giao tiếp nhà hàng trọn bộ đầy đủ nhất
Tiếng anh giao tiếp nhà hàng trọn bộ đầy đủ nhất

Tiếng anh giao tiếp nhà hàng – Từ vựng đầy đủ nhất

Cho dù bạn trong vai trò người phục vụ nhà hàng hay khách hàng, bạn đều cần phải biết những từ vựng tiếng anh giao tiếp nhà hàng cơ bản này. Đây chính là yếu tố đầu tiên giúp bạn có thể nói những câu tiếng anh hoàn chỉnh.

Từ vựng về vật dụng

  1. fork: nĩa
  2. spoon: muỗng
  3. knife: dao
  4. ladle: cái vá múc canh
  5. bowl: tô
  6. plate: đĩa
  7. chopsticks: đũa
  8. teapot: ấm trà
  9. cup: cái tách uống trà
  10. glass: cái ly
  11. straw: ống hút
  12. pitcher: bình nước
  13. mug: cái ly nhỏ có quai
  14. pepper shaker: hộp đựng tiêu có lỗ nhỏ để rắc tiêu lên món ăn
  15. napkin: khăn ăn
  16. table cloth: khăn trải bàn
  17. tongs: cái kẹp gắp thức ăn
  18. Menu: thực đơn
  19. tray: cái khay
  20. straw: ống hút
  21. price list: bảng giá
  22. paper cups: cốc giấy
  23. Saucer: dĩa lót tách
  24. Show plate: dĩa ăn chính
  25. Bread plate: dĩa đựng bánh mì
  26. Butter dish: dĩa đựng bơ
  27. Soup bowl: chén ăn súp
  28. Dinner knife: dao ăn chính
  29. Butter knife: dao cắt bơ
  30. Small knife: dao ăn salad
  31. Dinner fork: nĩa ăn chính
  32. Small fork: nĩa dùng salad
  33. Water goblet: ly nước lọc
  34. Red wine glass: ly vang đỏ
  35. Pitcher: bình nước
  36. Mug: cái ly nhỏ có quai
  37. Pepper shaker: hộp đựng tiêu
  38. Salt shaker lọ đựng muối
  39. Tissue: giấy ăn
  40. Table cloth: khăn trải bàn
  41. Tongs: cái kẹp gắp thức ăn
  42. Induction hobs: bếp từ
  43. Tableware: bộ đồ ăn
  44. Eating utensils: bộ dụng cụ cho bữa ăn

Từ vựng về món ăn

  1. three course meal: bữa ăn ba món (appetizers, main course, dessert)
  2. five courses meal: bữa ăn năm món (cold starter, soup, main course, cheese and biscuits, dessert)
  3. starter/ appetizer: món khai vị
  4. main course: các món chính
  5. side dish: các món ăn kèm
  6. dessert/ pudding: món tráng miệng
  7. cold starter: thức uống trước bữa ăn

Từ vựng về đồ uống

  1. Wine: rượu
  2. Beer: bia
  3. Soda: nước sô-đa
  4. Coke: nước ngọt
  5. Juice: nước ép hoa quả
  6. Smoothie: sinh tố
  7. Lemonade: nước chanh
  8. Coffee: cà phê
  9. Cocktail: rượu cốc-tai
  10. Tea: trà
  11. Milk: sữa

Từ vựng về các vị trí trong nhà hàng

  1. Restaurant manager: quản lý nhà hàng
  2. F&B (Food and beverage) manager: giám đốc bộ phận ẩm thực
  3. Supervision: người giám sát
  4. Chef: bếp trưởng
  5. Cook: đầu bếp
  6. Assistant cook: phụ bếp
  7. Lounge waiter: nhân viên trực sảnh
  8. Waiter: bồi bàn nam
  9. Waitress: bồi bàn nữ
  10. Food runner: nhân viên chạy món
  11. Bartender: nhân viên pha chế
  12. Host/ Hostess: nhân viên đón tiếp (khi vừa vào), nhân viên điều phối
  13. Steward: nhân viên rửa bát
  14. Cashier: nhân viên thu ngân
  15. Security: bảo vệ
  16. maid/ housekeeper: phục vụ phòng
  17. receptionist: lễ tân, tiếp tân
  18. porter/ bellman: người giúp khuân hành lý
  19. valet: nhân viên bãi đỗ xe

Một số từ vựng khác

Không chỉ ở một số chủ đề đã kể trên, Tiếng Anh tốt còn mang đến cho các bạn một số từ vựng khác có liên quan đến tiếng anh giao tiếp nhà hàng mà có thể bạn chưa từng biết đến. Cùng xem đó là những từ vựng gì nhé!

  1. Pan-fried: Áp chảo, rán
  2. Steamed: Hấp
  3. Boiled: Luộc
  4. Stewed: Hầm
  5. Casseroled: Hầm trong nước trái cây
  6. Stir-fried: Nhúng vào dầu sôi
  7. Grilled: Nướng vỉ
  8. Roasted: Quay
  9. Fried: Chiên
  10. Mashed: Nghiền
  11. Sauteed: Xào
  12. Baked: Nướng bằng lò nướng
  13. room service: dịch vụ phòng
  14. alarm: báo động
  15. wake-up call: dịch vụ gọi báo thức
  16. amenities: những tiện nghi trong và khu vực xung quanh khách sạn
  17. maximum capacity: số lượng người tối đa cho phép
  18. Rate: mức giá thuê phòng tại một thời điểm nào đó
  19. view: quang cảnh bên ngoài nhìn từ phòng
  20. late charge: phí trả thêm khi lố giờ
  21. parking pass: thẻ giữ xe

Xem thêm: 300 từ vựng tiếng anh theo chủ đề mà bạn cần nhớ

Tiếng anh giao tiếp nhà hàng – Trọn bộ mẫu câu thông dụng

Tiếng anh giao tiếp nhà hàng trọn bộ đầy đủ nhất
Tiếng anh giao tiếp nhà hàng trọn bộ đầy đủ nhất

Hello! Have you made a reservation at our restaurant yet?

Chào bạn! Bạn đã đặt chỗ trước tại nhà hàng chúng tôi chưa?

We sincerely apologize that we currently have no vacancies. You can wait for us about 30 minutes, we will quickly arrange. We will serve tea and cake while you wait.

Chúng tôi thành thật xin lỗi vì hiện tại chúng tôi không còn chỗ trống. Bạn có thể ngồi chờ chúng tôi khoảng 30 phút, chúng tôi sẽ nhanh chóng sắp xếp. Chúng tôi sẽ phục vụ trà và bánh trong khi quý khách chờ.

May I ask how many people will go with you? We need to know the details to be able to help you with your reservation.

Cho tôi hỏi rằng có bao nhiêu người sẽ đi cùng bạn? Chúng tôi cần biết rõ thông tin để có thể giúp quý khách đặt chỗ trước.

Welcome, honored guests. I will lead you to your location. So please follow me.

Xin chào quý khách. Tôi sẽ dẫn quý khách đến vị trí của bạn. Vì vậy, mời bạn đi theo tôi.

May I see your menu?

Tôi có thể xem thực đơn của bạn được không?

I want to know what is the best selling dish at your restaurant?

Tôi muốn biết đâu là món ăn bán chạy nhất tại nhà hàng của bạn?

Can you give me the best recommendations for a 2 person meal?

Bạn có thể cho tôi những gợi ý tốt nhất cho bữa ăn 2 người không?

Can I order an extra salad in addition to the available combo?

Tôi có thể gọi thêm một phần salad ngoài combo có sẵn?

How long will we wait for the food?

Chúng tôi sẽ chờ đợi bao lâu cho món ăn?

We have received your order information. You can wait about 10 minutes, we will quickly serve the food.

Chúng tôi đã nhận được thông tin đặt món của quý khách. Bạn có thể chờ đợi khoảng 10 phút, chúng tôi sẽ nhanh chóng phục vụ món ăn.

This dish at our restaurant is no longer serving, hope you can choose another dish.

Món này tại nhà hàng chúng tôi đã không còn phục vụ, mong bạn có thể chọn lại món ăn khác.

Are you allergic to seafood? Because in this soup we have added seafood.

Bạn có dị ứng với hải sản không? Vì trong món súp này, chúng tôi có cho thêm hải sản.

If you need a private space, our restaurant has a vip room, you can request to change the location.

Nếu bạn cần một không gian riêng, nhà hàng chúng tôi có phòng vip, bạn có thể yêu cầu đổi vị trí.

Excuse me, do you want to order food?

Xin lỗi, bạn muốn gọi món ăn chưa?

Do you want spicy chicken or traditional chicken?

Quý khách muốn dùng gà có vị cay hay gà có vị truyền thống?

The main course at our restaurant has beef with wine sauce or grilled fish, you can order side dishes such as pasta or fruit salad.

Món chính tại nhà hàng chúng tôi có bò sốt vang hoặc cá nướng, bạn có thể gọi những món ăn kèm như mỳ ý hoặc salad hoa quả.

Tiếng anh giao tiếp nhà hàng – Hội thoại thực tế

Đoạn hội thoại 1: Tình huống gọi món

A: Hello there. Thank you for choosing our restaurant for a meal. Have you made a reservation yet?
B: I made a reservation. My name is Windy, phone number is 03456788 and I booked a table for 4 people.
A: I have checked the information. Please follow me, I will guide you to your seat.
B: OK.
A: I send you the restaurant menu. Today we have beef with wine sauce as the main course, besides there are many attractive dishes on the menu. You want to use combos or use individual dishes. I will advise you.
B: If we buy in combo, do we get anything free?
A: Yes, yes. You will be given a salad plate if you use a combo of 4 people. Do you want to call this combo?
B: Ok, I’ll call this combo. Please do not give spicy taste because there are small children.
A: Yes, would you like to order more water?
B: Give me wine and coke.
A: We have confirmed your order information. Please wait for us about 10 minutes.
B: OK.

Dịch:

A: Xin chào quý khách. Cảm ơn bạn đã lựa chọn nhà hàng chúng tôi cho bữa ăn. Bạn đã đặt chỗ trước chưa ạ?
B: Tôi đã đặt chỗ trước. Tên của tôi là Windy, số điện thoại là 03456788 và tôi đặt một bàn cho 4 người.
A: Tôi đã kiểm tra thông tin. Mời quý khách theo tôi, tôi sẽ dẫn quý khách đến vị trí chỗ ngồi.
B: OK.
A: Tôi gửi quý khách thực đơn nhà hàng. Hôm nay chúng tôi có món bò sốt vang là món chính, ngoài ra còn rất nhiều món ăn hấp dẫn có trong thực đơn. Quý khách muốn dùng theo combo hay dùng món ăn lẻ. Tôi sẽ tư vấn giúp bạn.
B: Nếu mua theo combo chúng tôi có được tặng kèm gì không?
A: Thưa có. Bạn sẽ được tặng một đĩa salad nếu dùng combo 4 người. Bạn có muốn gọi combo này không?
B: Ok, tôi sẽ gọi theo combo này. Vui lòng không cho vị cay vì có trẻ nhỏ.
A: Vâng, bạn có muốn gọi thêm nước?
B: Cho tôi rượu vang và coca.
A: Chúng tôi đã xác nhận thông tin gọi món của quý khách. Xin quý khách chờ chúng tôi khoảng 10 phút.
B: OK.

Đoạn hội thoại 2: Hóa đơn và xin đánh giá từ khách hàng

A: We need a bill of lading.
B: Here, can we get your review from today’s meal? Please help.
A: OK, I’ll fill it out right away.
B: Thank you! We have received your review. We hope to serve you in the next meal.
A: I want to pay.
B: Yes, how do you want to pay?
A: I will pay cash.
B: Yes, you can pay at the cashier at the entrance.
A: OK.
B: We thank you. See you again!

Dịch:

A: Chúng tôi cần hóa đơn tính tiền.
B: Đây ạ, chúng tôi có thể xin đánh giá của quý khách từ bữa ăn hôm nay không? Mong bạn vui lòng hỗ trợ.
A: OK, tôi sẽ điền ngay.
B: Cảm ơn quý khách! Chúng tôi đã nhận được những đánh giá của bạn. Mong rằng chúng tôi sẽ được phục vụ bạn trong những bữa ăn lần sau.
A: Tôi muốn thanh toán.
B: Vâng, bạn muốn thanh toán theo hình thức nào ạ?
A: Tôi sẽ trả tiền mặt.
B: Vâng, bạn có thể thanh toán tại quầy thu ngân ở cửa ra vào.
A: OK.
B: Chúng tôi cảm ơn quý khách. Hẹn gặp lại!

Lời kết

Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp ích các bạn trong quá trình chinh phục giao tiếp tiếng anh. Tiếng anh giao tiếp nhà hàng là một chủ đề quá đỗi quen thuộc đối với mỗi người học nào, vì vậy hãy lưu về và học ngay thôi!

Hãy follow Fanpage của Tiếng Anh Tốt để được thông báo về các bài chia sẻ, quizzes & tips mới hữu ích cho việc học và phát triển trình độ tiếng Anh của bạn

Xem thêm: Viết về nhà hàng yêu thích bằng tiếng Anh

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

[X]