Học tiếng Anh giao tiếp cơ bản mặc dù có rất nhiều tài liệu trên internet, nhưng đã ở đâu hướng dẫn bạn học theo bố cục: Từ vựng – Mẫu câu – Ví dụ chưa? Chỉ học từ vựng thôi thì sẽ còn rất lâu và rất rất xa nữa bạn mới có thể giao tiếp Tiếng Anh tốt được. Hôm nay, Tienganhtot sẽ chia sẻ cho các bạn những kiến thức tiếng anh giao tiếp hàng ngày siêu nhanh, siêu dễ, siêu hiệu quả.

Tiếng Anh giao tiếp hàng ngày – Topic 1: Appearance – Ngoại hình
1.1. Từ vựng Tiếng Anh giao tiếp hàng ngày theo chủ đề Ngoại hình
a. Tóc
- Long: dài
- Short: ngắn
- Straigh: thẳng
- Wavy: xoăn sóng
- Curly: xoăn tít
- Ponytail: tóc đuôi ngựa
- Short spiky hair: đầu đinh
- Bold: hói
b. Dáng người
- fit : vừa vặn
- thin: gầy
- chubby: bụ bẫm
- muscular: cơ bắp
- curvy: đường cong hấp dẫn
- good – looking: ưa nhìn
- Well-built: khỏe mạnh lắm
c. Mũi, môi, mắt
- Small nose: mũi nhỏ
- Turned-up nose: mũi bị hếch
- Hooked nose: mũi lớn
- Long nose: mũi dài
- Straight nose: mũi thẳng
- Full lips: môi đầy
- Thin lips: môi mỏng
- Small mouth: miệng chúm chím
- Clear eyes: mắt khỏe mạnh
- Close-set: mắt gần nhau
- Liquid: mắt long lanh
- Piggy: mắt hí
1.2. Mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp hàng ngày theo chủ đề Ngoại hình
a. Câu hỏi
- What do/does he/she look like?: Anh/Cô ấy trông như thế nào?
- Can you describe…?: Bạn có thể mô tả …(tên ai đó)
b. Câu trả lời
- He/She is +…:(adj): Anh ấy/ Cô ấy thì…
Eg: He is good – looking/ chubby…
- He/She has got…: Anh ấy/ Cô ấy có cái gì…
Eg: She has got brown eyes and a beautiful nose.
Xem thêm: những mẫu câu tiếng Anh cơ bản nhất
2. Tiếng Anh giao tiếp hàng ngày – Topic 2: Personality (Tính cách)
2.1. Từ vựng Tiếng Anh giao tiếp hàng ngày chủ đề Tính cách
- Humble: khiêm tốn
- Lively: hoạt bát
- Strong minded: kiên định
- Outgoing: cởi mở
- Gentle: dịu dàng
- Rude: thô lỗ
- Haughty: ngạo mạn
- Hot tempered: nóng tính
- Forgetful: hay quên
- Impatient: thiếu kiên nhẫn
2.2. Mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp hàng ngày chủ đề Tính cách
a. Câu hỏi:
- Tell me about your personality?: Hãy nói về tính cách của bạn
- How would you describe yourself?: Bạn có thể miêu tả về bạn không?
b. Câu trả lời:
Well, you know what I think I am a little/quite/ really…: Như bạn biết thì tôi nghĩ tôi thì…
Ví dụ:
- Well, I think I’m really strong minded: Tôi nghĩ tôi thật sự là một người kiên định.
- You know that, I think I’m quite hot tempered: Bạn biết đó, tôi nghĩ tôi khá nóng tính đấy.
3. Tiếng Anh giao tiếp hàng ngày – Topic 3: Feelings (Cảm xúc)
3.1. Từ vựng chủ đề cảm xúc
- Excited: phấn khích
- Amused: vui vẻ
- Ecstatic: hạnh phúc vô cùng luôn
- Delighted: rất hạnh phúc
- Confident: tự tin
- Surprised: ngạc nhiên
- Enthusiastic: nhiệt tình
- Great: tuyệt vời
- Happy: hạnh phúc
- Over the moon: rất sung sướng
- Overjoyed: cực kỳ hứng thú.
- Positive: lạc quan
- Relaxed: thư giãn, thoải mái
3.2. Mẫu câu chủ đề cảm xúc:
a. Câu hỏi:
- Why are you + feeling?: Tại sao bạn…(cảm xúc)?
- How do you feel now?: Bây giờ bạn cảm thấy thế nào?
- What makes you feel + feeling?: Điều gì làm bạn cảm thấy…?
- Who do you want to talk to when you feel + …?: Bạn muốn nói chuyện với ai khi bạn có cảm xúc…?
- How do you feel when + situation?: Bạn cảm thấy như thế nào khi…(một tình huống)?
b. Câu trả lời
- I feel…. Because: Tôi cảm thấy…Bởi vì
- I feel + feeling: Tôi cảm thấy….(cảm xúc)
- Oh, ….make me ….(feeling): Ồ, ….(một điều xảy ra) đã khiến tôi…(cảm xúc)
- I want to talk S.O when I feel + feeling: Tôi muốn nói chuyện với ….(ai) khi tôi cảm thấy…(cảm xúc)
- I feel…when+ situation (S+V): Tôi cảm thấy…khi + một tình huống
- I am absolutely + feeling: Tôi hoàn toàn cảm thấy + cảm xúc của bạn
4. Tiếng Anh giao tiếp hàng ngày – Topic 4: Travelling (Du lịch)
4.1. Từ vựng chủ đề du lịch
- Airline schedule: lịch trình bay
- Baggage allowance: số cân hành lý co phép
- Boarding pass: vé lên máy bay của khách hàng
- Check-in: thủ tục vào cửa
- Deposit: đặt cọc
- Domestic travel: du lịch nội địa
- Destination: điểm đến
- High season: mùa cao điểm
- Low Season: mùa vắng khách
- Inclusive tour: tour du lịch trọn gói
- One way trip: chuyến bay 1 chiều
- Round trip: chuyến bay khứ hồi
- Booking file: thông tin đặt chỗ của khách hàng
- Ticket: vé
- Passport: hộ chiếu
- Visa: thị thực
- Tourism: ngành du lịch
- Tourist: khách du lịch
- Tour guide: hướng dẫn viên du lịch
4.2. Mẫu câu chủ đề Du lịch
a. Câu hỏi
- Do you like travelling? : Bạn có thích đi du lịch không nào?
- How often do you travel?: Bạn có thường đi du lịch không?
- Where did you travel last night/ last time/ last year…?: Nơi bạn đã đi du lịch vào đêm qua/ thời gian trước/ năm trước…là ở đâu?
- How do you travel?: Bạn đi du lịch bằng cách nào thế?
- Which hotel/ homestay do you stay there?: Khách sạn/ nhà nghỉ nào mà bạn ở đó?
- What places do you visit?: Những địa điểm mà bạn ghé thăm là nơi nào?
- Who do you travel with?: Bạn đi du lịch cùng ai?
- Hey! Do you want to travel with me?: Hey, bạn có muốn đi du lịch cùng tôi không?
- What did you do there? Những hoạt động mà bạn đã làm ở đó?
b. Câu trả lời
- S + travelled…(city) last night/ last year/ last time: (Chủ ngữ) đã đi du lịch đến …(tên thành phố) vào đêm qua/ năm qua/ thời gian trước.
- S + travelled + by…(tên phương tiện): (Chủ ngữ) đã đi du lịch bằng…(tên phương tiện)
- S + travel/ travels + twice a year/ once a year: (Chủ ngữ) đi du lịch hai lần 1 năm/ 1 lần 1 năm
- S + stayed +….(tên khách sạn/ nhà nghỉ) + hotel/ hostel…: Chúng tôi đã ở khách sạn/ nhà nghỉ + tên
- Hoạt động: Ví dụ: We went swimming and took many photos.: Chúng tôi đã đi bơi và chụp rất nhiều ảnh ở đó.
5. Tiếng Anh giao tiếp hàng ngày – Topic 5: Clothes (Trang phục)
5.1. Từ vựng Tiếng Anh giao tiếp hàng ngày chủ đề trang phục
- Boots: bốt
- Clog: guốc
- Loafer: giày lười
- Sandals: dép xăng-đan
- Slip on: giày lười thể thao
- Sneaker: giày thể thao
- Stilettos : giày gót nhọn
- Anorak: áo khoác có mũ
- Belt: thắt lưng
- Blazer : áo khoác nam dạng vest
- Dinner jacket : com lê đi dự tiệc
- Dress: váy liền
- Gloves: găng tay
- Jacket: áo khoác ngắn
- Jeans: quần bò
- Jumper: áo len
- Leather jacket : áo khoác da
- Pants : quần âu
- Pullover: áo len chui đầu
- Shirt: áo sơ mi
- Shorts: quần soóc
- Skirt : chân váy
- Suit: bộ com lê nam hoặc bộ vest nữ
- Sweater: áo len
- Trousers (a pair of trousers): quần dài
- T-shirt : áo phông
5.2. Mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp hàng ngày chủ đề trang phục:
a. Câu hỏi
- What can I do for you?/ Can/May I help you?: Tôi có thể làm gì cho bạn đây?
- What size do you wear?: Bạn mặc size gì ạ?
- Do you have this in size S/M/L?: Bạn có cái này ở size S/M/L không?
- Do you have this in blue/ red…?: Bạn có cái này màu xanh/ đỏ…không?
- How much is it/ are they?: Cái này/ Những cái này bao nhiêu tiền?
- How would you like to pay?: Bạn muốn trả theo hình thức nào?
- Which clothes do you wear? : Bạn mặc trang phục nào đấy?
- Do you like wearing….?: Bạn có thích mặc/ mang…?
b. Câu trả lời
- I’d like to buy…= I am looking for…: Tôi muốn tìm mua…
- I wear size S (Small), M(Medium), L (Large) : Tôi mặc size S, M, L
- Yes, here you are: Vâng, cái bạn đang tìm đây.
- It’s…/They’re…(price): Nó/ Chúng có giá…
- By card/ In cash, please: Qua thẻ/ Tiền mặt
- I like/enjoy wearing…: Tôi thích mặc/mang (cái gì đó)…
Xem thêm: Học tiếng anh giao tiếp theo chủ đề như người bản xứ
6. Lời kết
Tienganhtot vừa chia sẻ cho các bạn học Tiếng Anh giao tiếp hàng ngày theo bố cục từ vựng – mẫu câu – ví dụ đi kèm. Chúng mình tin rằng bằng cách tích lũy những kiến thức nhỏ hàng ngày sẽ giúp các bạn ngày càng trở nên tốt hơn, tự tin hơn trong giao tiếp Tiếng Anh. Không tốn bao nhiêu thời gian hàng ngày, các bạn học ngay đi thôi!
Hãy follow Fanpage của Tiếng Anh Tốt để được thông báo về các bài chia sẻ, quizzes & tips mới hữu ích cho việc học và phát triển trình độ tiếng Anh của bạn.
- Tất Tần Tật Ngữ Pháp Tiếng Anh Cơ Bản Từ A đến Z (PDF)
- Lệ phí thi TOEIC 2022 cập nhật mới nhất!
- Bộ đề thi tiếng anh lớp 7 giữa học kì 1(file nghe+ PDF) 2023
- Mạo từ là gì? Tất tần tật về mạo từ trong Tiếng Anh
- Tonight là thì nào ? Giải đáp nhanh gọn cùng Tiếng Anh Tốt
- Ngày tháng Tiếng Anh và cách đọc, viết cần “bỏ túi” ngay