Mẹo nhỏ: Để tìm kiếm chính xác các bài viết của Tiếng Anh Tốt, hãy search trên Google với cú pháp: "Từ khóa" + "tienganhtot.vn". (Ví dụ: đoạn văn tiếng anh tienganhtot.vn). Tìm kiếm ngay

Các mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp cơ bản thông dụng

Đăng ngày 26/02/2022
1.6/5 - (21 bình chọn)

Trong bất kỳ ngôn ngữ nào, việc giao tiếp thành thạo được ngôn ngữ đó luôn là những mục tiêu hàng đầu mà người học đề ra. Tiếng Anh cũng không phải ngoại lệ, việc có thể giao tiếp được trôi chảy với người bản xứ vẫn luôn là khó khăn với nhiều bạn đang học Tiếng Anh. Làm sao để hỏi thăm sức khỏe ai đó, làm sao để nói lời xin lỗi, cảm ơn,.. đúng tình huống và lịch sự nhất, đây cũng là các thắc mắc phổ biến nhất khi học về Tiếng Anh giao tiếp cơ bản. Hôm nay, nhằm giúp các bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp với người bản xứ, Tiếng Anh Tốt sẽ chia các mẫu câu theo các chủ đề khác nhau trong Tiếng Anh giao tiếp cơ bản để các bạn cùng học và sử dụng chúng sao cho chuẩn “Tây” như người bản xứ nhé!

Xem thêm : Cách học tiếng Anh giao tiếp cơ bản tại đây

Mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp cơ bản
Các mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp cơ bản

1. Để hỏi thăm tình hình ai đó 

Cho dù là người lạ hay đã thân quen, câu đầu tiên khi bắt đầu cuộc trò chuyện luôn là hỏi thăm đối phương trước. Chúng mình sẽ giới thiệu đến các bạn một vài mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp cơ bản khi muốn hỏi thăm ai đó ngay sau đây:

  • What’s up? (Dạo này như nào? Có chuyện gì không?)
  • How are you doing? (Bạn thế nào rồi?)
  • How’s life? (Cuộc sống bạn thế nào?)
  • What’s new? (Có gì mới không?)
  • How is it going? (Mọi thứ thế nào rồi?)
  • How are things? (Mọi chuyện thế nào?)
  • What have you been up to lately? (Gần đây bạn đang làm gì vậy?) = What have you been doing recently?

* Để trả lời lại cho câu hỏi thăm mình có thể sử dụng các mẫu câu sau đây:

  • I’m fine, thanks. How about you? (Cảm ơn, tôi ổn. Bạn thì sao?)
  • Same as always. (Vẫn như mọi khi thôi).
  • Pretty good. (Khá tốt)
  • Could be much better. (Có thể tốt hơn nhiều)
  • Not so great. (Không tuyệt lắm)
  • Can’t complain. (Không có gì để phàn nàn cả)

2. Để nói lời cảm ơn

* Các mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp cơ bản dùng để cảm ơn đến người khác:

  • Thank you so much. (Cảm ơn bạn rất nhiều)
  • I’m really grateful. (Tôi thực sự rất biết ơn)
  • That’s so kind of you. (Bạn thật tốt bụng)
  • I really appreciate it. (Tôi thực sự đề cao nó)
  • I would never forget your kindness. (Tôi sẽ không bao giờ quên lòng tốt của bạn)
  • I owe you one. (Tôi nợ bạn một lần (giúp đỡ))

* Các mẫu câu dùng để đáp lại lời cảm ơn của người khác:

  • You’re welcome. (Không có gì đâu)
  • No problem. (Không vấn đề gì)
  • Don’t mention it. (Không có gì)
  • No worries (Không phải lo lắng)
  • My pleasure. (Niềm vinh hạnh của tôi)
  • Anytime. (Bất cứ khi nào)

3. Để hỏi thông tin từ người khác

* Các mẫu câu dùng để hỏi thông tin từ người khác:

  • Would you happen to know…? (when you’re unsure whether or not the other person has the information) → Bạn có tình cờ biết về…? (dùng để hỏi khi bạn không chắc về việc đối phương biết về thông tin bạn đang nhắc đến hay không)
  • I don’t suppose you (would) know..? (when you’re unsure whether or not the other person has the information) → Không biết là bạn có biết về,.. hay không? (dùng để hỏi khi bạn không chắc về việc đối phương biết về thông tin bạn đang nhắc đến hay không)
  • Do you have any ideas? (Bạn có ý tưởng ý kiến nào không?)

4. Để nói tôi không biết 

* Các mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp cơ bản dùng để nói “Tôi không biết”:

  • I’m not really sure about that. (Tôi không thực sự chắc chắn về điều đó)
  • I have no clue/idea. (Tôi không có manh mối/ý kiến nào)
  • Let me check on that. (Để tôi kiểm tra lại)
  • I can’t help you there. (Về vấn đề này thì tôi không thể giúp bạn được rồi)
  • I’ve been wondering that, too. (Tôi cũng đang băn khoăn về vấn đề đó đây)
  • I haven’t looked at that yet. (Tôi còn chưa nghĩ về việc đó nữa)

5. Để kết thúc hội thoại một cách lịch sự

* Các mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp cơ bản để kết thúc hội thoại với người khác một cách lịch sự nhất:

  • I really enjoyed our conversation. (Tôi thực sự rất thích cuộc trò chuyện của chúng ta)
  • It was nice chatting with you. (Thật vui khi nói chuyện với bạn)
  • Anyway, I should get going. (Dù sao tôi cũng nên đi đây)

6. Để thể hiện bản thân không có ý kiến

* Các mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp cơ bản để thể hiện mình không có ý kiến:

  • It doesn’t make any difference to me. (Nó không khác biệt gì đối với tôi) 
  • I don’t have strong feelings either way. (Tôi không có cảm xúc mãnh liệt gì lắm)
  • I have never given it much thought. (Tôi chưa từng có nhiều suy nghĩ về nó)
  • That’s just what I was thinking. (Đó là những gì tôi đang suy nghĩ)
  • I have no opinion on the matter. (Về vấn đề này tôi không có bất kỳ ý kiến gì)

7. Để thể hiện sự đồng ý hoặc không đồng ý

*  Các mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp cơ bản để đồng ý:

  • Absolutely. (Chắc chắn rồi)
  • Exactly. (Chính xác!)
  • I agree. (Tôi đồng ý)
  • I couldn’t agree more. (Tôi không thể đồng ý hơn được nữa)
  • That’s for sure. (Chắc chắn là vậy)
  • That’s so true. (Điều đó là sự thật)
  • I suppose so. (Cứ cho là vậy đi) → Dùng khi đồng ý một cách miễn cưỡng.
  • I’ll say! (informal) = I agree completely (Tôi hoàn toàn đồng ý)
  • You’re telling me! (idioms) → Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn!

*  Các mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp cơ bản để không đồng ý:

  • It’s impossible! (Điều đó là không thể!)
  • No way! (Không đời nào lại vậy!)
  • I’m not sure about that. (Tôi không chắc về điều đó)
  • It’s out of the question! (Đó là điều không thể)
  • Not necessarily. (Không cần thiết)
  • That’s not how I see it. (Tôi không thấy như vậy)

8. Để thể hiện sự phản ứng với tin tốt hoặc tin xấu

*  Các mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp cơ bản để phản ứng khi nghe tin tốt:

  • Amazing! (Tuyệt đấy)
  • That’s great (Quá tuyệt)
  • Awesome! (Tuyệt vời)
  • How wonderful! (Tuyệt vời làm sao!)

*  Các mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp cơ bản để phản ứng khi nghe tin xấu:

  • I’m so sorry to hear that. (Thật lấy làm tiếc khi nghe điều đó)
  • Poor you (Tội nghiệp bạn quá) → Dùng trong trường hợp mức độ không quá nghiêm trọng
  • That’s really terrible. (Điều đó thực sự khủng khiếp)
  • Oh no… (Ôi không…)

9. Để nói về việc ăn uống

*  Các mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp cơ bản để nói về việc ăn uống:

  • I’m hungry! (Tôi đói!)
  • I’m starving! (Tôi đói lắm rồi!) → Mức độ cao hơn hungry.
  • Let’s grab a bite to eat. (Cùng ăn một miếng thôi nào)
  • Do you want to eat out tonight? (Tối nay bạn có muốn đi ăn ở ngoài không?) (eat out = eat at a restaurant = ăn ở nhà hàng)
  • I’ll have… (Tôi muốn gọi món…) → Dùng cụm từ này khi muốn gọi món trong nhà hàng)

10. Để mời người khác đi đâu, làm gì với mình

*  Các mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp cơ bản để mời ai đó làm gì, đi đâu cùng mình:

  • Would you like to…? (Bạn có muốn…?) → Dùng trong văn phong trang trọng
  • Do you want to…= Do you wanna…? (Bạn có muốn…?) → Dùng trong văn phong thân thiết, gần gũi.
  • Are you doing anything on Sunday? (Chủ Nhật bạn có việc gì phải làm không?)
  • Are you free tomorrow? (Ngày mai bạn có rảnh không?)

11. Để bàn luận về thời tiết

*  Các mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp cơ bản để nói về thời tiết lạnh:

It’s a little chilly. (Hơi se se lạnh nhỉ)

It’s freezing. (Đóng băng mất thôi) → Rất lạnh, mức độ cao hơn cold (extremely cold)

Make sure to bundle up. (Mặc ấm vào cho đỡ lạnh.) → bundle up = to wear enough clothing to keep warm (mặc đủ quần áo để giữ ấm)

*  Các mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp cơ bản để nói về thời tiết nóng:

  • It’s scorching hot outside. (Ngoài trời nóng như lửa đốt)
  • It’s absolutely boiling! (Thời tiết như đang sục sôi vậy!) → boiling = extremely hot (rất nóng)

12. Để miêu tả sự mệt mỏi

*  Các mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp cơ bản để miêu tả sự mệt mỏi:

  • I’m dead tired. (Tôi mệt chết mất)
  • I’m beat. (Tôi gục đổ hoàn toàn rồi)
  • I’m exhausted! (Tôi kiệt sức rồi)
  • I can hardly keep my eyes open. (Thật khó cho tôi để có thể giữ tỉnh táo)
  • I’m gonna hit the sack. (Tôi sẽ đi ngủ) → hit the sack = go to bed in order to sleep = đi ngủ

13. Để miêu tả giá cả

*  Các mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp cơ bản để miêu tả giá cả:

  • That’s a bit pricey. (Hơi đắt một chút)
  • That’s a good deal. (Đó là một cái giá tốt)
  • That’s quite reasonable. (Đó là cái giá khá hợp lý để chi trả đấy)
  • It costs a fortune. (Nó tốn cả một gia tài)
  • It costs an arm and a leg. (Quá đắt) → an arm and a leg = a lot of money
  • That’s a rip-off. (Quá đắt so với bình thường) → rip-off = something that is not worth what you pay for it (Một thứ không đáng để bỏ tiền ra mua)
  • It was dirt cheap. (Quá rẻ mạt) → dirt cheap = very cheap = vô cùng rẻ
  • It was a real bargain. (Quả là một món hời)

Xem thêm: Những sai lầm người học Tiếng Anh hay mắc phải 

14. Lời Kết

Trên đây là toàn bộ 13 chủ đề thông dụng trong đời sống hằng ngày và Tiếng Anh Tốt đã chia sẻ đến các bạn các mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp cơ bản phù hợp và tương ứng viws mỗi chủ đề. Các bạn hãy cố gắng ghi nhớ và áp dụng khi giao tiếp để cuộc trò chuyện diễn ra thật tự nhiên và chuẩn như người bản xứ nhé! Nếu có bất kỳ thắc mắc hoặc bổ sung nào về bài viết của chúng mình, hãy comment bên dưới để Tiếng Anh Tốt biết nhé! Chúc các bạn giao tiếp thật trôi chảy và thành thạo!

.Follow Fanpage Tiếng Anh Tốt để biết thêm nhiều kiến thức tiếng Anh nhé!

Xem thêm : Những cái tên hay và ý nghĩa nhất bằng tiếng Anh

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

[X]