Mẹo nhỏ: Để tìm kiếm chính xác các bài viết của Tiếng Anh Tốt, hãy search trên Google với cú pháp: "Từ khóa" + "tienganhtot.vn". (Ví dụ: đoạn văn tiếng anh tienganhtot.vn). Tìm kiếm ngay

Result đi với giới từ gì ? 3 giới từ phổ biến đi với Result

Đăng ngày 07/09/2023
5/5 - (1 bình chọn)

Result đóng vai trò là một danh từ hoặc một động từ có nghĩa là kết quả, hậu quả của một việc gì đó. Chúng ta thường bắt gặp từ result trong các bài writing hay các bài ngữ pháp. Tuy nhiên, result đi với giới từ gì lại là một thắc mắc cần lời giải đáp. Vì vậy, trong bài viết này sẽ thông tin chi tiết cho bạn câu trả lời giới từ nào đi với result nhé.

Result đi với giới từ gì?

Result đi với giới từ gì ?

Result là gì?

Result (n/v): kết quả, hậu quả/ dẫn tới kết quả

Phiên âm: /rɪˈzʌlt/

Ví dụ: After receiving exam results, she was depressed of herself because the score was not too high. (Sau khi nhận kết quả bài kiểm tra, cô ấy cảm thấy thất vọng về bản thân vì điểm số không quá cao.)

Sorry! I arrived too late with the result that I didn’t pick you on time. (Xin lỗi rất nhiều! Tôi tới muộn quá đã không kịp đón bạn đúng giờ.)

Result đi với giới từ gì ?

Có 3 giới từ phổ biến thường đi sau result là in, from và of. Chúng ta hay cùng tìm hiểu nghĩa và phân tích cách dùng của từng cụm nhé.

Result đi với giới từ gì?
giới từ phổ biến thường đi sau result là in, from và of

Result in

Dịch nghĩa: Gây ra, dẫn tới

Đồng nghĩa: result in = lead to = cause

Được sử dụng khi muốn diễn tả một sự việc xảy ra dẫn đến một kết quả nào đó.

Ví dụ: The crash resulted in the death of 14 passengers. (Vụ tai nạn khiến 14 hành khách thiệt mạng.)

An anynomous telephone call resulted in the arrests. (Một cú điện thoại nặc danh đã dẫn đến vụ bắt giữ.)

Result from

Dịch nghĩa: kết quả của

Dùng để diễn tả một việc xảy ra là kết quả của việc gì đó.

Cấu trúc: S + result from + something

Ví dụ: The sales increased significantly resulted from the campaign we did last month. (Doanh số bán hàng đã tăng đáng kể nhờ chiến dịch mà chúng tôi đã thực hiện vào tháng trước.)

Your low score resulted from your indifference of studing in the past. Therefore, you should try harder for the next test. (Điểm số của bạn thấp là kết quả của sự thờ ơ học hành của bạn trong quá khứ. Vì vậy, bạn nên cố gắng hơn cho bài kiếm tra tiếp theo.)

Result of

Dịch nghĩa: là kết quả của

Dùng để diễn tả một việc xảy ra là kết quả của việc gì đó.

Cấu trúc: S + V + (a/the) result of + something

Ví dụ: The company’s growth is the result of hard work and dedication. (Sự phát triển của công ty là kết quả của sự làm việc chăm chỉ và cống hiến.)

The flight was delayed as a result of heavy rain. (Chuyến bay bị hoãn do mưa lớn.)

Xem thêm: Popular đi với giới từ gì

Những cấu trúc khác với result

As a result

“As a result”: do đó/ vì vậy/ vì thế… Cụm từ này dùng để diễn tả kết quả của mệnh đề nguyên nhân trước đó.

Cấu trúc:

  • Mệnh đề nguyên nhân, as result as, mệnh đề kết quả.

Ví dụ: I have to prepare for my final exam, as result as, I can’t go to the cinema with you.

(Tôi phải chuẩn bị cho kì thi cuối kỳ của tôi, do đó tôi không thể tới rạp chiếu phim cùng bạn được.)

  • Mệnh đề nguyên nhân. As result as, mệnh đề kết quả.

Ví dụ: Everyday, Han always studies until midnight. As result as, she has won many valuable rewards.

(Hàng ngày, Hân luôn học tới tận khuya. Vì vậy, cô ấy đã từng thắng rất nhiều giải thưởng giá trị.)

With the result that

“With the result that”: với lí do đó mà… Cụm từ này có nghĩa giống với với “as a result”, dùng để diễn tả kết quả của sự việc xảy ra được đề cập trước đó.

Cấu trúc:

  • Mệnh đề nguyên nhân, with the result that + mệnh đề kết quả.

Ví dụ:

Most airports are situated in or near large centres of population, with the result that any reduction in the noise level is a decided advantage. (Hầu hết các sân bay đều nằm trong hoặc gần các trung tâm đông dân cư, do đó việc giảm mức độ tiếng ồn là một lợi thế quyết định.)

Globalization often means that poorer countries become too dependent on foreign investment, with the result that their own development suffers. (Toàn cầu hóa thường có nghĩa là các nước nghèo trở nên quá phụ thuộc vào đầu tư nước ngoài, dẫn đến sự phát triển của chính họ bị ảnh hưởng.)

Xem thêm: Provide đi với giới từ gì

Bài tập

  1. Working out can result ________ strong heart.
  2. Being late for school is the result ______ road congestion.
  3. The student’s high grades resulted _______ consistent studying and effort.
  4. His dismissal was a direct result ____ his repeatedly postponing completing assigned tasks.
  5. Poor English result _____ loss of job opportunities in many young people

Trả lời

  1. in (Giải thích: Tập thể dục có thể đem lại một trái tim khỏe mạnh.)
  2. of (Giải thích: Tới trường trễ là kết quả của việc tắc đường.)
  3. from (Giải thích: Điểm số cao của học sinh là kết quả của sự học hành kiên trì và nỗ lực.)
  4. of (Giải thích: Anh ấy bị sa thải là kết quả của sự trì hoãn lặp đi lặp lại việc hoàn thành nhiệm vụ được giao.)
  5. in (Giải thích: Tiếng Anh kém có thể dẫn tới việc tuột mất cơ hội nghề nghiệp đối với nhiều bạn trẻ.)

Tổng kết

Qua bài viết trên, chúng ta đã có được câu trả lời cho “Result đi với giới từ gì?“. Tóm lại, các giới từ đi sau result gồm có in, fromof. Mình mong rằng các bạn có thể nhận được câu trả lời rõ ràng và thỏa đáng với mong đợi. Chúc các bạn học tốt!

Follow thêm fanpage của Tiếng Anh Tốt để cập nhật thêm thông tin mới nhất nhé.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

[X]