Mẹo nhỏ: Để tìm kiếm chính xác các bài viết của Tiếng Anh Tốt, hãy search trên Google với cú pháp: "Từ khóa" + "tienganhtot.vn". (Ví dụ: đoạn văn tiếng anh tienganhtot.vn). Tìm kiếm ngay

Concern đi với giới từ gì ? 4 giới từ đi kèm chính xác nhất

Đăng ngày 20/07/2023
5/5 - (1 bình chọn)

Concern là một động từ khá quen thuộc đối với hầu hết chúng ta. Tuy nhiên, có một số giới từ đi kèm sẽ khiến nó mang nhiều nghĩa khác nhau khiến chúng ta dễ nhầm lẫn. Bài viết sau đây, Tiếng Anh Tốt sẽ giải đáp thắc mắc Concern đi với giới từ gì nhé. 

Concern đi với giới từ gì ?
Concern đi với giới từ gì ?

Concern là gì?

Phiên âm: /kənˈsɜːn/

Concern (v): liên quan tới/ làm ai đó bận tâm/ lo lắng về điều gì đó.

Concern (n): lợi tức, cổ phần/ sự liên quan/ mối quan tâm

Ví dụ: This information concerns me a lot. (Thông tin đó đã khiến tôi lo lắng rất nhiều.)

It’s just a mini test to check that whether you studied or not so you don’t need to concern yourself with it. (Đó chỉ là một bài kiểm tra nhỏ để xem liệu rằng bạn có học bài hay không thôi, vì vậy bạn không cần phải lo lắng quá về nó.)

My concern is that my public speaking is very weak and I need to improve it. (Vấn đề băn khoăn của tôi là việc nói chuyện trước đám đông của tôi rất kém và tôi cần phải cải thiện nó.)

Concern đi với giới từ gì?

Concern thường đi với các giới từ “about”, “with”, “for” hoặc “in”. Trong khi “concern about” là quan tâm, lo lắng đến thì concern with” mang nghĩa liên quan đến việc gì đó. Khi đi với “about”, concern đóng vai trò là một tính từ; ngược lại, khi đi với “for”, concern là một danh từ và cũng mang nghĩa là lo lắng. Còn khi “concern” đi với in”, nó lại mang nghĩa là lợi lộc, cổ phần.

Concern about 

Concern about (được sử dụng như một tính từ) có nghĩa là lo lắng, bận tâm đến vấn đề gì đó.

Phiên âm: /kənˈsɜːn əˈbaʊt/

Ví dụ: Teenagers nowadays concerns about what they should do to earn money. (Thanh thiếu niên bây giờ đang lo lắng tới việc họ nên làm gì để kiếm tiền.)

Nam’s parents don’t have to concern about his studying results because he is always active in learning. (Bố mẹ của Nam không cần phải bận tâm tới kết quả học tập của anh ấy vì anh ấy luôn chủ động trong việc học hành.)

My major is management so I really concern about the course of business. (Ngành học của tôi là quản trị nên tôi thực sự rất quan tâm đến những khóa học kinh doanh.)

Concern about và concern with
Concern about: lo lắng, bận tâm đến vấn đề gì đó.

Concern for

Concern for (được sử dụng như một danh từ) có nghĩa là nỗi lo lắng.

Phiên âm: /kənˈsɜːn fər/

Ví dụ: You should pay more attention on your concern of studying. (Bạn nên tập trung hơn cho các mối quan tâm vào việc học hành.)

She should have more concern for the environment. (Cô ấy nên quan tâm đến môi trường nhiều hơn).

Concern with

Concern with có nghĩa là liên quan đến hoặc thích thú với việc gì đó.

Phiên âm: /kənˈsɜːn wɪθ/

Ví dụ: I’m concerned with English and I set a goal that I will become a tour guide for foreigners. (Tôi rất thích tiếng Anh và tôi đã đặt mục tiêu rằng tôi sẽ trở thành một hướng dẫn viên du lịch cho người ngoại quốc.)

My sister is concerned with Korea and she always watches Korean films to study languages. (Chị tôi rất thích Hàn Quốc và cô ấy thường hay xem phim Hàn Quốc để học tiếng.)

His group is concerned with volunteering and he invited me to join this activity. Although I’m really concerned with it, I don’t have enough time to do. (Nhóm của anh ấy liên quan đến những hoạt động tình nguyện, và anh ấy đã mời tôi tham gia hoạt động. Mặc dù tôi rất thích thú với nó nhưng tôi không có đủ thời gian để tham gia.)

Concern in

Concern in có nghĩa là lợi lộc, cổ tức, cổ phần (nhận được từ việc gì đó).

Phiên âm: /kənˈsɜːn ɪn/

Ví dụ: If you participate in this competition and achieve the highest reward, you will receive a concern in the company of its organizer. (Nếu bạn tham gia và nhận được giải thưởng cao nhất cuộc thi ấy, bạn sẽ nhận được một cổ phần trong công ty của người tổ chức cuộc thi này.)

He has no concern in an affair (Anh ấy không có chút lợi ích nào).

Although Mary has no concern in teaching English for students, she still maintains it regularly. (Mặc dù Mary không nhận được lợi ích gì từ việc dạy tiếng Anh cho học sinh nhưng cô ấy vẫn duy trì nó thường xuyên.)

Xem thêm: Famous đi với giới từ gì

Bài tập

  1. The surgeons are concerned _____ their patients.
  2. I have a dream of running my own business and I talk to my friend. And she is pretty concerned ___ it.
  3. I will have a significant concern ______ selling this kind of goods.
  4. Concern ______ his health condition is growing.

Trả lời

  1. about (Dịch: Các bác sĩ phẫu thuật đang rất lo lắng về bệnh nhân của họ.)
  2. with (Dịch: Tôi có một ước mơ có thể tự mở một doanh nghiệp cho riêng mình và tôi đã nói với bạn của tôi về nó. Và cô ấy rất thích thú với vấn đề này.)
  3. in (Dịch: Tôi sẽ nhận được một phần nào đó lợi ích khá lớn trong việc bán mặt hàng này.)
  4. for (Dịch: Nỗi lo lắng cho tình trạng sức khỏe của anh ấy đang tăng lên.)

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã tháo gỡ được khúc mắc về câu hỏi concern đi với giới từ gì. Từ Concern khá phổ biến khi chúng ta học tiếng Anh, do vậy hãy nắm vững các giới từ đi kèm để làm bài tập chính xác nhé.

Follow Fanpage của Tiếng Anh Tốt để được thông báo về các bài chia sẻ, quizzes & tips mới hữu ích cho việc học và phát triển trình độ tiếng Anh của bạn.

Xem thêm: Afraid đi với giới từ gì

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

[X]