Mẹo nhỏ: Để tìm kiếm chính xác các bài viết của Tiếng Anh Tốt, hãy search trên Google với cú pháp: "Từ khóa" + "tienganhtot.vn". (Ví dụ: đoạn văn tiếng anh tienganhtot.vn). Tìm kiếm ngay

Suffer đi với giới từ gì? 5 giới từ phổ biến nhất bạn nên biết

Đăng ngày 28/11/2023
5/5 - (2 bình chọn)

Suffer là một động từ mang nghĩa là chịu đựng, trải qua. Vậy suffer đi với giới từ gì? Có một số giới từ phổ biến chúng ta thường gặp chúng đi với “suffer”, ví dụ như: from, with, for, in, under,… Tuy nhiên, điều quan trọng là phải xem xét tình huống cụ thể và ý nghĩa khi lựa chọn giới từ thích hợp cho từng trường hợp. Bài viết dưới đây sẽ giúp các bạn dễ dàng phân biệt cách sử dụng từng giới từ đi kèm. Mời các bạn theo dõi!

Suffer đi với giới từ gì?
Suffer đi với giới từ gì?

Suffer là gì?

Suffer (v): bị ảnh hưởng nặng nề bởi bệnh tật, nỗi đau, cảm giác buồn bã, thiếu thốn thứ gì đó, v.v.

Phiên âm: /ˈsʌfə(r)/

Ví dụ:

  • Many people suffer from chronic pain conditions such as fibromyalgia, where they experience ongoing discomfort and decreased quality of life. (Nhiều người bị các chứng đau mãn tính như đau cơ xơ hóa, khiến họ cảm thấy khó chịu liên tục và giảm chất lượng cuộc sống.)
  • The devastating consequences of war often lead to innocent civilians having to suffer through displacement, loss of loved ones, and the destruction of their homes and communities. (Hậu quả tàn khốc của chiến tranh thường dẫn đến việc thường dân vô tội phải chịu cảnh di tản, mất người thân và nhà cửa cũng như cộng đồng của họ bị tàn phá.)
  • Individuals with mental health disorders may silently suffer in silence, feeling isolated and misunderstood by society due to the stigma and lack of understanding surrounding their conditions. (Những người bị rối loạn sức khỏe tâm thần có thể âm thầm chịu đựng trong im lặng, cảm thấy bị xã hội cô lập và hiểu lầm do sự kỳ thị và thiếu hiểu biết xung quanh tình trạng của họ.)

Suffer đi với giới từ gì?

Các giới từ đi với “suffer” như: from, with, for, in, under,… Cùng phân biệt ý nghĩa và cách sử dụng chúng trong phần dưới đây.

Xem thêm: prevent đi với giới từ gì

Cấu trúc Suffer from

From là giới từ được sử dụng phổ biến nhất khi đi với “suffer”. Suffer from dùng để miêu tả ai đó đang trải qua hoặc chịu đựng một tình huống hoặc điều kiện tiêu cực. Nó thường được sử dụng khi nói về các vấn đề sức khỏe thể chất hoặc tinh thần.

Ví dụ:

  • Because they don’t have money, they have to suffer from hunger. (Bởi vì họ không có tiền nên họ phải chịu đựng cảnh đói nghèo.)
  • She suffers from asthma and needs to carry an inhaler with her at all times. (Cô bị bệnh hen suyễn và lúc nào cũng phải mang theo ống hít bên mình.)
  • He suffers from seasonal allergies and experiences symptoms like sneezing and itchy eyes. (Anh ta bị dị ứng theo mùa và gặp các triệu chứng như hắt hơi và ngứa mắt.)
Suffer đi với giới từ gì ? Suffer from
Cấu trúc Suffer from dùng để miêu tả ai đó đang trải qua tình huống tiêu cực

Cấu trúc Suffer with

Cụm từ “suffer with” ít được sử dụng hơn so với “suffer from” nhưng nó vẫn có thể được sử dụng trong một số trường hợp nhất định.Cụm từ này có xu hướng nhấn mạnh trải nghiệm cá nhân hoặc cuộc đấu tranh đang diễn ra với một điều kiện hoặc tình huống cụ thể.

Ví dụ:

  • She suffered with a severe food allergy and carefully avoids certain ingredients. (Cô ấy bị dị ứng thực phẩm nghiêm trọng và cẩn thận tránh một số thành phần nhất định.)
  • He suffers with a congenital heart condition that requires regular medical monitoring. (Anh mắc bệnh tim bẩm sinh cần được theo dõi y tế thường xuyên.)
  • They suffer with loneliness and find it difficult to connect with others. (Họ phải chịu đựng sự cô đơn và khó kết nối với người khác.)

Suffer đi với giới từ with

Cấu trúc Suffer for

“Suffer for” dùng để diễn tả hậu quả hay sự trừng phạt cho những gì mà đối tượng được nhắc đến đã gây ra.

Ví dụ:

  • He suffered for his mistakes and faced the consequences. (Anh ta đau khổ vì những sai lầm của mình và phải đối mặt với hậu quả.)
  • She suffered for her loyalty to her friends and faced betrayal. (Cô ấy đau khổ vì lòng trung thành với bạn bè và phải đối mặt với sự phản bội.)
  • Linda suffered for her financial decisions and accumulated significant debt. (Linda phải chịu đựng những quyết định tài chính của mình và tích lũy khoản nợ đáng kể.)

Suffer đi với giới từ for

Cấu trúc Suffer in

Cụm từ “suffer in” không phải là một cách diễn đạt thông dụng trong tiếng Anh. Thay vào đó, “suffer in” thường được coi là một phần của một cách diễn đạt hoặc thành ngữ dài hơn.

Ví dụ:

Suffer in silience: chịu đựng trong im lặng. Thành ngữ này có nghĩa là chịu đựng nỗi đau, khó khăn hay thất vọng mà không tỏ ra phàn nàn hay tìm kiếm sự giúp đỡ.

  • Mary was going through a tough time but chose to suffer in silence instead of reaching out for support. (Mary đã trải qua khoảng thời gian khó khăn nhưng lại chọn cách chịu đựng trong im lặng thay vì tìm đến sự hỗ trợ.)

Suffer in vain: đau khổ vô ích. Cụm từ này biểu thị việc trải qua khó khăn hoặc khó khăn mà không đạt được kết quả mong muốn hoặc có ý nghĩa.

  • They worked tirelessly on the project, only to see their efforts suffer in vain as it did not meet the intended objectives. (Họ đã làm việc không mệt mỏi cho dự án, chỉ để thấy những nỗ lực của mình trở nên vô ích vì nó không đạt được mục tiêu đã định.)

Cấu trúc Suffer in chịu đựng trong im lặng

Cấu trúc Suffer under

Cụm từ “Suffer under” được dùng để mô tả tình huống trong đó các cá nhân hoặc nhóm gặp khó khăn, áp bức hoặc nô dịch do hành động hoặc chính sách của một thực thể khác.

Ví dụ:

  • The citizens of that country suffered under the dictatorship for decades, enduring censorship and political persecution. (Người dân của đất nước đó đã phải chịu đựng chế độ độc tài trong nhiều thập kỷ, chịu đựng sự kiểm duyệt và đàn áp chính trị.)
  • The working class often suffers under economic inequality, struggling to make ends meet while a small minority possesses immense wealth. (Tầng lớp lao động thường phải chịu đựng sự bất bình đẳng về kinh tế, phải vật lộn để kiếm sống trong khi một thiểu số nhỏ lại sở hữu khối tài sản khổng lồ.)
  • The people in that region have suffered under the oppressive regime, facing human rights violations and limited freedoms. (Người dân trong khu vực đó đã phải chịu đựng dưới chế độ áp bức, phải đối mặt với những vi phạm nhân quyền và các quyền tự do bị hạn chế.)

Xem thêm: Result đi với giới từ gì

Một số từ đồng nghĩa với suffer

  • Endure /ɪnˈdjʊə(r)/: chịu đựng

Ví dụ: She had to endure the physical pain after the surgery. (Cô đã phải chịu đựng nỗi đau thể xác sau cuộc phẫu thuật.)

  • Experience /ɪkˈspɪəriəns/: trải qua

Ví dụ: He experienced a great deal of stress during the exam period. (Anh ấy đã trải qua rất nhiều căng thẳng trong thời gian thi.)

  • Undergo /ˌʌndəˈɡəʊ/: trải qua

Ví dụ: The patient had to undergo a series of medical tests. (Bệnh nhân đã phải trải qua một loạt các xét nghiệm y tế.)

  • Bear /beə(r)/: chịu đựng

Ví dụ: They had to bear the loss of their loved ones. (Họ phải gánh chịu sự mất mát của người thân.)

  • Encounter /ɪnˈkaʊntə(r)/: gặp phải

Ví dụ: We encountered many challenges during the project. (Chúng tôi gặp phải nhiều thách thức trong quá trình thực hiện dự án.)

  • Go through: trải qua

Ví dụ: She went through a difficult divorce process. (Cô đã trải qua quá trình ly hôn khó khăn.)

  • Tolerate /ˈtɒləreɪt/: phải chấp nhận, chịu đựng

Ví dụ: He had to tolerate the noisy neighbors for months. (Anh đã phải chịu đựng sự ồn ào của hàng xóm suốt nhiều tháng trời.)

  • Weather /ˈweðə(r)/: chịu đựng qua sự kiện thời tiết

Ví dụ: The house was able to weather the strong storm without damage. (Ngôi nhà đã có thể vượt qua cơn bão mạnh mà không bị hư hại.)

  • Face /feɪs/: đối mặt với

Ví dụ: We must face with the consequences of our actions. (Chúng ta phải đối mặt với hậu quả của hành động của mình.)

Bài tập

Exercise: Choose the proper preposition (with/ for/ in/ under/ from) to fill in the blanks.

  1. He suffers from chronic back pain.
  2. She suffers with anxiety and panic attacks.
  3. They suffered for their mistakes and learned from them.
  4. The population suffered under the oppressive regime.
  5. The patient suffered in silence because he was afraid to ask for help.

Lời giải

  1. from (Giải thích: Anh ấy bị đau lưng mãn tính.)
  2. with (Giải thích: Cô ấy phải chịu đựng những cơn lo lắng và hoảng loạn.)
  3. for (Giải thích: Họ đau khổ vì những sai lầm của mình và học hỏi từ chúng.)
  4. under (Giải thích: Người dân phải chịu đựng dưới chế độ áp bức.)
  5. in (Giải thích: Người bệnh im lặng chịu đựng vì ông ấy ngại nhờ giúp đỡ.)

Tổng kết

Bài viết trên đã giúp các bạn trả lời câu hỏi “Suffer đi với giới từ gì?” và cách sử dụng chi tiết. Mình rất mong những kiến thức trên có thể đem lại cho các bạn những điều bổ ích, hiệu quả trong học tập!

Follow thêm fanpage của Tiếng Anh Tốt để cập nhật thêm thông tin mới nhất nhé.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

[X]