Mẹo nhỏ: Để tìm kiếm chính xác các bài viết của Tiếng Anh Tốt, hãy search trên Google với cú pháp: "Từ khóa" + "tienganhtot.vn". (Ví dụ: đoạn văn tiếng anh tienganhtot.vn). Tìm kiếm ngay

Sinh viên năm nhất,2,3,4 và năm cuối tiếng Anh là gì ?

Đăng ngày 20/08/2023
5/5 - (1 bình chọn)

Nhằm giúp các bạn học sinh biết thêm về sinh viên năm nhất,hai,ba,bốn và năm cuối tiếng Anh là gì, Tiếng Anh Tốt gửi đến các bạn những thông tin trong bài viết dưới đây. Cùng tham khảo để biết tên tiếng Anh của nó nhé.

Sinh viên năm 3 tiếng anh là gì
Sinh viên năm nhất,2,3,4 và năm cuối tiếng Anh là gì ?

Sinh viên là gì ?

Sinh viên là những người đã đăng ký và theo học tại các trường trung cấp, cao đẳng, đại học. Tại môi trường theo học, họ sẽ học những môn cơ bản, chuyên ngành để tích luỹ kiến thức sử dụng cho công việc mà họ mong muốn sau này.

Sinh viên năm nhất,2,3,4 và năm cuối tiếng Anh là gì ?

Để giải đáp thắc mắc cho các bạn sinh viên năm nhất tiếng Anh là gì? Sinh viên năm hai, năm ba, năm bốn và năm cuối tiếng Anh là gì ? Tiếng Anh Tốt sẽ giải đáp tất cả dưới đây cho các bạn.

+ Sinh viên năm nhất tiếng Anh là Freshman (/ˈfreʃmən/), First-year student, 1st year.

+ Sinh viên năm 2 tiếng Anh là Sophomore /’sɔfəmɔ:/, second-year student, 2nd year.

+Sinh viên năm 3 tiếng Anh là Junior /’dʤu:njə/, third-year student, 3rd year.

+ Sinh viên năm 4 tiếng Anh là Senior /’si:njə/, fourth-year student, 4th-yeard.

+ Sinh viên năm 5,6 lần lượt là fifth-year student và sixth-year student.

+Sinh viên năm cuối tiếng anh là final-year student.

Từ vựng liên quan đến sinh viên tiếng anh

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến sinh viên mà các bạn sẽ gặp rất nhiều khi bước chân vào môi trường cao đẳng, đại học sẽ được gửi đến các bạn dưới đây.

  1. University: Trường đại học
  2. Alumni : Cựu sinh viên
  3. Bachelor: Cử nhân
  4. Graduation : Tốt nghiệp
  5. Professor : Giáo sư
  6. Oversea student : Du học sinh/ sinh viên
  7. Graduated student: Sinh viên đã tốt nghiệp.
  8. Scholarship (n) : học bổng
  9. Dormitory (n) : ký túc xá
  10. Lecture (n) : bài giảng
  11. Textbook (n) : sách giáo trình
  12. Assignment (n) : bài tập
  13. Deadline (n) : hạn nộp bài
  14. Grade (n) : điểm số
  15. Examination (n) : kỳ thi
  16. Campus (n) : khuôn viên
  17. academic (adj) : thuộc học thuật
  18.  extracurricular (adj) : ngoại khóa
  19. study (v) : học
  20.  attend (v) : tham gia
  21. participate (v) : tham gia
  22. excel (v) : xuất sắc
  23. research (n) : nghiên cứu
  24. library (n) : thư viện
  25. laboratory (n) : phòng thí nghiệm
  26.  learning (n) : học tập
  27.  knowledge (n) : kiến thức
  28. assignment (n) : bài tập
  29. project (n) : dự án
  30. group work (n) : công việc nhóm
Từ vựng liên quan đến sinh viên tiếng anh
Từ vựng liên quan đến sinh viên tiếng anh

Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho sinh viên

Sau đây là văn mẫu tham khảo để các bạn có thể tự tin giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi là sinh viên năm nhất nhé.

Hello everyone!
My name is Dinh, and I am a first-year student here at Thuong Mai University. I am thrilled to be starting my journey as a college student and to have the opportunity to get to know all of you.
I come from a small town called Hung Ha, which is located in Thai Binh. It is a peaceful place surrounded by beautiful nature and friendly people.
I am currently 18 years old and my birthday on 7th January. I believe that college is not only about academic excellence but also about personal growth and self-discovery. I am determined to make the most of my time here, both inside and outside the classroom.
In terms of hobbies and interests, I have always had a passion for cooking. Whether it’s reading a good book, playing sports, or exploring new places, I find joy in all of these activities. I am also eager to join clubs and organizations on campus to further explore my interests and meet like-minded individuals.
Thank you for taking the time to get to know me. I am excited to meet all of you and embark on this incredible journey together.

Dịch nghĩa

Xin chào tất cả mọi người,

Tôi tên là Định, hiện là sinh viên năm thứ nhất trường Đại học Thương Mai. Tôi rất vui mừng được bắt đầu hành trình của mình với tư cách là một sinh viên đại học và có cơ hội làm quen với tất cả các bạn. Tôi đến từ một thị trấn nhỏ tên là Hưng Hà, nằm ở Thái Bình. Đó là một nơi yên bình được bao quanh bởi thiên nhiên tươi đẹp và con người thân thiện.

Tôi hiện 18 tuổi và sinh nhật của tôi vào ngày 7 tháng Giêng. Tôi tin rằng đại học không chỉ là sự xuất sắc trong học tập mà còn là sự phát triển cá nhân và khám phá bản thân. Tôi quyết tâm tận dụng tối đa thời gian của mình ở đây, cả trong và ngoài lớp học. Về sở thích và sở thích, tôi luôn có niềm đam mê nấu ăn. Dù là đọc một cuốn sách hay, chơi thể thao hay khám phá những địa điểm mới, tôi đều tìm thấy niềm vui trong tất cả các hoạt động này. Tôi cũng háo hức tham gia các câu lạc bộ và tổ chức trong khuôn viên trường để khám phá thêm sở thích của mình và gặp gỡ những người có cùng chí hướng. Cảm ơn bạn đã dành thời gian để làm quen với tôi. Tôi rất vui được gặp tất cả các bạn và cùng nhau bắt đầu cuộc hành trình đáng thú vị này.

Hy vọng qua bài viết này, các em đã hiểu được sinh viên năm nhất, năm 2, 3, 4 và năm cuối tiếng Anh là gì. Chúc các em sinh viên có những năm tháng đại học tươi đẹp và đạt được mong muốn của mình.

Theo dõi Fanpage Tiếng Anh Tốt để biết thêm nhiều kiến thức về tiếng Anh nhé!

Xem thêm: Tân sinh viên cần chú ý điều gì khi xa nhà

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

[X]