Mẹo nhỏ: Để tìm kiếm chính xác các bài viết của Tiếng Anh Tốt, hãy search trên Google với cú pháp: "Từ khóa" + "tienganhtot.vn". (Ví dụ: đoạn văn tiếng anh tienganhtot.vn). Tìm kiếm ngay

Similar đi với giới từ gì ? Ví dụ và bài tập giúp ghi nhớ nhanh

Đăng ngày 06/08/2023
5/5 - (1 bình chọn)

Chắc hẳn các bạn đều biết similar dùng để diễn tả sự giống nhau giữa hai đối tượng, hiện tượng, sự vật, sự việc nào đó. Trong bài viết này, mình sẽ giúp các bạn biết thêm về similar đi với giới từ gì và một số thông tin chi tiết hơn về giới từ này nhé!

Similar đi với giới từ gì ?
Similar đi với giới từ gì ?

Similar là gì?

Similar (adj): có nét tương đồng, có nét giống nhau (cụ thể hơn là không giống nhau hoàn toàn).

Phiên âm: /ˈsɪmələr/

Ví dụ: My blouse and yours are similar in colour. (Áo choàng của tôi và của bạn giống nhau về màu sắc của chúng.)

The sisters look very similar. (Hai chị em gái nhìn rất là giống nhau.)

All of us have to take an exam with the similar test. (Tất cả chúng tôi đều phải làm bài kiểm tra với bộ đề giống nhau.)

Similar là gì?

Similar đi với giới từ gì? 

Có 2 giới từ chính đi kèm với tính từ similar đó là “to” và “in”. Chúng sẽ được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau nên các bạn hãy lưu ý khi sử dụng chúng.

Similar to

Cấu trúc: S1 + be + similar + to + …

Chúng ta sử dụng cấu trúc này khi muốn so sánh đối tương này có nét tương đồng với đối tượng khác.

Ví dụ: Her teaching style is similar to that of most other teachers. (Phong cách dạy học của cô ấy giống với cách dạy của hầu hết các giáo viên khác.)

Mai has a mini bike, it is similar to her sibling’s one. (Mai có một chiếc xe đạp mini, nó khá là giống với một chiếc của chị gái của cô ấy.)

Its taste is really similar to the taste of fried chicken and I love it so much. (Mùi vị của nó thực sự rất giống với vị của gà rán và tôi thích nó rất nhiều.)

Similar in

Cấu trúc: S + be + similar + in + something

Ví dụ: The disease attacks the immune system in a similar way to AIDS. (Căn bệnh này tấn công hệ thống miễn dịch theo cách tương tự như AIDS.)

These two store are similar in the types of goods. (Hai cửa hàng này giống nhau vì đều bán chung một mặt hàng.)

The two houses are similar in size. (Hai ngôi nhà này giống nhau về mặt kích thước.)

Xem thêm: Concern đi với giới từ gì

Một số cấu trúc khác với similar

Cấu trúc: S + V + in a similar + N

Ví dụ: This exercise is really difficult. Although I do it again and again, the answers I get are in a similar result and they are all wrong.(Bài tập này thực sự rất khó. Mặc dù tôi đã làm đi làm lại nhưng những câu trả lời tôi nhận được đều giống nhau và chúng đều sai.)

Bài tập

  1. Lam’s opinion is similar ____ mine.
  2. Linda is very similar ____ appearance to her mother.
  3. I found some new books which are very similar ______ those I’d had before.
  4. The three groups are very similar _______ respect of age.
  5. Those two rooms are similar _____ the background of the wall.

Trả lời

  1. to ( Dịch nghĩa: Quan điểm của Lâm giống với ý kiến của tôi.)
  2. in ( Dịch nghĩa: Linda khá là giống về ngoại hình so với mẹ của cô ấy.)
  3. to ( Dịch nghĩa: Tôi đã tìm ra một số cuốn sách mới mà giống với những cuốn sách mà tôi đã từng có trước đó.)
  4. in ( Dịch nghĩa: Ba nhóm này giống nhau về độ tuổi.)
  5. in ( Dịch nghĩa: 2 chiếc phòng đó giống nhau về hình nền tường của chúng.)

Tổng kết

Similar là từ vựng chúng ta thường gặp khi làm bài tập, giao tiếp. Chính vì thế trả lời được thắc mắc Similar đi với giới từ gì sẽ giúp bạn làm đúng bài tập, giao tiếp đúng hơn. Chúc các bạn học tốt và có kết quả cao.

Nếu có thắc mắc gì hãy liên hệ qua Fanpage của Tiếng Anh Tốt  để chúng mình hỗ trợ nha.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

[X]