Popular là một tính từ có nghĩa là phổ biến, được nhiều người biết đến. Trong bài viết này, Tiếng Anh Tốt sẽ bật mí cho các bạn popular đi với giới từ gì và phân tích cụ thể khi nào thì sử dụng các giới từ đi kèm đó.
Popular là gì?
Popular (adj): nổi tiếng, phổ biến, được nhiều người biết đến
Phiên âm: /ˈpɑːpjələr/
Các từ đồng nghĩa: famous, celebrated..
Ví dụ: I think the fairy tales named “Little Red Riding Hood” is very popular with Vietnamese children. (Tôi nghĩ rằng truyện cổ tích tên là “Cô bé quàng khăn đỏ” rất nổi tiếng đối với trẻ em Việt Nam.)
People have a popular belief that studying online has quite many advantages for students. (Nhiều người có suy nghĩ phổ biến rằng việc học trực tuyến có khá nhiều lợi ích cho học sinh.)
Do Nhat Nam is popular with his talents and intelligence. There are so many people admired him a lot. (Đỗ Nhật Nam nổi tiếng với tài năng và trí thông minh của anh ấy. Có nhiều người rất ngưỡng mộ anh ta.)
Popular đi với giới từ gì?
Popular thường đi theo sau bởi các giới từ with, in, among và for. Khi đi kèm với giới từ đó, chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau với mục đích khác nhau. Sau đây là chi tiết về các cách sử dụng chúng.
-
Popular with
Định nghĩa: nổi tiếng với
Phiên âm: /ˈpɑːpjələr wɪθ/
Ví dụ: Those new policies will be popular with all social classes. (Những chính sách mới đó sẽ phù hợp với mọi tầng lớp xã hội.)
BTS is very popular with Vietnamese teenagers. (BTS rất nổi tiếng đổi với giới trẻ Việt Nam.)
-
Popular for
Định nghĩa: nổi tiếng, nổi danh vì điều gì hoặc cái gì
Phiên âm: /ˈpɑːpjələr fɔːr/
Ví dụ: Vietnam is popular for its various street cuisine. (Việt Nam nổi tiếng với những món ăn đường phố đa dạng.)
Taylor Swift is popular for her attractive beauty and talent. (Taylor Swift nổi tiếng bởi vẻ đẹp thu hút với tài năng của cô ấy.)
Chau Bui is a fashionista who is popular for her unique style. (Châu Bùi là một tín đồ thời trang người mà nổi tiếng với phong cách ăn mặc độc nhất vô nhị.)
-
Popular in
Định nghĩa: nổi tiếng trong một thời điểm hoặc phạm vi địa lí nào đó
Phiên âm: /ˈpɑːpjələr ɪn/
Ví dụ: Alex is very popular in school. (Alex rất nổi tiếng ở trường.)
This hair style was really popular in 1990s. (Kiểu tóc này thực sự rất phổ biến vào những năm 1990.)
English is a language that is popular in the world. (Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến trên thế giới.)
-
Popular among
Định nghĩa: nổi tiếng so với một nhóm người nào đó
Phiên âm: /ˈpɑːpjələr əˈmʌŋ/
Ví dụ: My best friend is popular among those girls who participate in the cheering group. (Bạn thân của tôi nổi tiếng so với những cô gái tham gia vào đội cổ vũ.)
She is popular among her colleagues because of the number of her graduated certifications. (Cô ấy nổi tiếng trong số đồng nghiệp của cô ấy vì số lượng chứng chỉ tốt nghiệp của cô ấy.)
Blackpink songs are very popular among teenagers in the country. (Các bài hát của Blackpink được rất nhiều thanh niên nước này yêu thích.)
Bài tập
- Starbucks Coffee is popular ______famous brands of coffee in the world.
- Titanic is popular ______ its star-cast, breath-taking twists and turns.
- This vegetarian restaurant in Hoi An is popular ______ healthy meals.
- Peter is quite popular ______ my school because he is from America.
Lời giải
- among (Dịch nghĩa: Starbucks nổi tiếng so với những hãng cà phê có tiếng trên thế giới.)
- for (Dịch nghĩa: Titanic nổi tiếng vì dàn diễn viên ngôi sao, những khúc ngoặt ngoạn mục.)
- with (Dịch nghĩa: Nhà hàng chay ở Hội An nổi tiếng với những món ăn lành mạnh.)
- in (Dịch nghĩa: Peter khá nổi tiếng ở trường của tôi vì anh ấy đến từ Mỹ.)
Hy vọng qua bài viết này, các bạn đã biết được những giới từ đi kèm với popular . Nếu gặp tính từ này đừng để làm bài tập sai các bạn nhé.
Follow thêm fanpage của Tiếng Anh Tốt để cập nhật thêm thông tin mới nhất nhé.
- Tất Tần Tật Ngữ Pháp Tiếng Anh Cơ Bản Từ A đến Z (PDF)
- 20,21 và 24 điểm khối A nên học trường nào tốt và chất lượng?
- Tiếng anh giao tiếp khách sạn mới nhất năm 2023
- Đề thi thử tiếng Anh THPTQG 2023 tỉnh Quảng Bình có file pdf
- Tân sinh viên cần “nằm lòng” điều gì trước khi đi học xa nhà?
- Top 30+ cap hay bằng tiếng anh về tình yêu ngắn gọn nhất