Mẹo nhỏ: Để tìm kiếm chính xác các bài viết của Tiếng Anh Tốt, hãy search trên Google với cú pháp: "Từ khóa" + "tienganhtot.vn". (Ví dụ: đoạn văn tiếng anh tienganhtot.vn). Tìm kiếm ngay

Tiếng anh giao tiếp khách sạn mới nhất năm 2023

Đăng ngày 24/10/2022
5/5 - (2 bình chọn)

Bạn lo lắng khi muốn giao tiếp với nhân viên khách sạn tại đất Tây? Bạn mong muốn có thể đặt phòng, du lịch dễ dàng tại các quốc gia sử dụng tiếng anh? Vậy hãy cùng Tiếng Anh tốt học tiếng anh giao tiếp khách sạn trọn bộ đầy đủ từ vựng, mẫu câu, hội thoại qua bài viết sau đây nhé!

Tiếng anh giao tiếp khách sạn - Trọn bộ đầy đủ
Tiếng anh giao tiếp khách sạn – Trọn bộ đầy đủ

Tiếng anh giao tiếp khách sạn – Trọn bộ từ vựng

Từ vựng giao tiếp khách sạn về các loại phòng

  • Single room: Phòng đơn có 1 giường dành cho 1 người
  • Double room: Phòng có 1 giường lớn dành cho 2 người
  • Twin room: Phòng có 2 giường đơn
  • Triple room: Phòng có 3 giường nhỏ hoặc 1 giường lớn + 1 giường nhỏ dành cho 3 người
  • Quad room: Phòng thiết kế cho 4 người ở
  • President Suite/Presidential Suite: Phòng tổng thống
  • Standard room: Phòng tiêu chuẩn
  • Superior room: Phòng chất lượng cao
  • Deluxe room: Phòng bố trí có view đẹp, tầng cao
  • Suite room: Phòng cao cấp
  • Connecting rooms: Phòng thông nhau
  • Adjoining rooms: Phòng liền kề
  • Adjacent rooms: Phòng gần nhau
  • Cabana: Phòng kề hồ bơi
  • Smoking/Non-Smoking Room: Phòng hút thuốc/ không hút thuốc
  • Single bed: Giường ngủ đơn
  • Double bed: Giường ngủ đôi
  • Queen size bed: Giường ngủ đôi lớn
  • King size bed: Giường cỡ lớn
  • Super king size bed: Giường ngủ siêu lớn
  • California king bed: Giường ngủ trong các khách sạn 5 sao
  • Extra bed: Giường phụ
  • Gym: Phòng tập thể dục
  • Games room: Phòng trò chơi
  • Vacancy: Phòng trống
  • Cabana: Phòng có bể bơi/ bể bơi liền kề phòng
  • Apartment: Dạng căn hộ nhỏ
  • Sauna: Phòng tắm hơi

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh giao tiếp công sở

Từ vựng giao tiếp khách sạn về các tiện nghi tại phòng

  • Heater: Bình nóng lạnh
  • Amenities: Đồ dùng 1 lần tại khách sạn
  • Air conditioning: Máy điều hoà không khí
  • Heating: Hệ thống sưởi
  • Bathroom: Phòng tắm
  • Internet access: Truy cập Internet
  • Wireless printing: Máy in không dây
  • Fan: Quạt
  • Balcony: Ban công
  • Patio: Đồ nội thất trong khách sạn
  • Complimentary: Những vật dụng miễn phí
  • Bathtub: Bồn tắm
  • Shower: Vòi sen
  • Towel: Khăn
  • Robes: Áo choàng
  • Toiletries: Vật dụng vệ sinh cá nhân
  • Hair dryer: Máy sấy tóc
  • Sink: Bồn rửa mặt
  • Soap: Xà phòng
  • Lamp: Đèn
  • Executive desk: Bàn làm việc
  • Kitchenette: Bếp nhỏ
  • Microwave: Lò vi sóng
  • Mini-fridge: Tủ lạnh mini
  • Coffee machine: Máy pha cà phê
  • Room service: Phòng dịch vụ
  • Turndown service: Dịch vụ chỉnh trang phòng
  • Curtains: Rèm cửa
  • Television: Ti-vi
  • Safe: Két sắt
  • Pull-out sofa: Ghế sofa có thể kéo ra
  • Armchair: Ghế bành
  • Linens: Khăn trải giường
  • Iron and ironing board: Bàn ủi
  • Jacuzzi/whirlpool/hot tub: Bồn tắm/ Hồ bơi nước nóng
  • Bar: Quầy bar
  • Brochures: Mẫu quảng cáo
  • Airport shuttle: Xe đưa đón ra sân bay
  • Parking: Bãi đỗ xe
  • Continental breakfast: Ăn sáng kiểu Tây
  • Catering: Cung cấp các dịch vụ tiệc
  • Buffet: Tiệc tự chọn
  • High chairs: Ghế em bé
  • Ice machine: Máy làm đá
  • Vending machine: Máy bán hàng tự động
  • Wheelchair accessible: Ghế dành cho người khuyết tật
  • Fitness/workout room: Phòng tập thể dục
  • Swimming pool: Bể bơi
  • Spa: Phòng spa
  • Laundry: Giặt là
  • Dry cleaning: Giặt khô
  • Business center: Tổ dịch vụ văn phòng
  • Pets allowed/pet-friendly: Nơi cho phép vật nuôi
  • Ski storage: Nơi cất giữ đồ trượt tuyết
  • Indoor pool: Bể bơi bên trong khách sạn
  • Sauna: Phòng xông hơi sauna

 Từ vựng về các khu vực quanh khách sạn

  • Main entrance: Lối vào chính
  • Reception: Quầy lễ tân
  • Lobby: Sảnh
  • Banquet/meeting room: Phòng tiệc/ Phòng họp
  • Elevator: Thang máy
  • Stairs/stairway: Cầu thang bộ
  • Hall(way): Hành lang
  • Emergency exit: Lối thoát hiểm

2.4. Từ vựng giao tiếp khách sạn về các vị trí trong khách sạn

Receptionist Nhân viên lễ tân
Bellboy/bellhop/porter Nhân viên hành lý
Housekeeping/housekeeper Nhân viên buồng phòng
Hotelkeeper (= hotelier) Chủ khách sạn
Hotel manager Thanh tra khách sạn
Accountant Kế toán
Waiter Nhân viên phục vụ
Marketing manager Quản lý marketing
Chambermaid Nữ phục vụ phòng
Bartender Nhân viên pha chế
Masseur Nhân viên massage
Concierge Nhân viên hỗ trợ khách hàng tại tiền sảnh

2.5. Từ vựng về thủ tục nhận, trả phòng

Thủ tục đặt phòng

  • Booking a room/ making a reservation: Đặt phòng
  • Vacancy: Phòng trống
  • Credit card: Thẻ tín dụng
  • Conference/convention: Hội nghị
  • Guest: Khách hàng

Thủ tục nhận phòng

  • Check-in/check-out: Nhận/ Trả phòng
  • Key card: Thẻ khoá phòng
  • Deposit: Tiền đặt cọc
  • Room number: Số phòng
  • Morning call/wake-up call: Cuộc gọi buổi sáng/ báo thức
  • Noisy: Ồn ào
  • Baggage/ luggage: Hành lý
  • Luggage cart: Xe đẩy hành lý

Thủ tục trả phòng

  • Invoice: Hoá đơn
  • Tax: Thuế
  • Damage charge: Phí đền bù thiệt hại
  • Late charge: Phí trả chậm
  • Signature: Chữ ký
  • Customer satisfaction: Sự hài lòng khách hàng
  • Suggestion box: Hộp thư ý kiến

Tiếng anh giao tiếp khách sạn – Trọn bộ mẫu câu thông dụng

Good morning/afternoon/evening, Mr/Ms/Miss/Sir/Madam: Chào buổi sáng/ buổi chiều/ buổi tối, ông/bà/cô/quý ông/quý bà.

Welcome to our hotel. We are truly grateful that you have chosen us as your vacation destination. Chào mừng quý khách đến với khách sạn của chúng tôi. Chúng tôi thật sự biết ơn vì quý khách đã chọn chúng tôi làm điểm đến cho chuyến nghỉ dưỡng. 

Welcome, honored guests! Have you booked a room at our hotel yet? May I see your confirmation email? Xin chào quý khách! Các bạn đã đặt phòng tại khách sạn của chúng tôi chưa? Tôi có thể xem email xác nhận của bạn được không? 

Would you like to have breakfast at the hotel? If you use breakfast, please pay an additional 200,000 VND. The meal includes juice and dessert. Quý khách có muốn dùng bữa ăn sáng tại khách sạn? Nếu quý khách sử dụng bữa ăn sáng, vui lòng thanh toán thêm 200 ngàn VNĐ. Bữa ăn đã bao gồm nước ép và món tráng miệng. 

What type of room do you want? We have sea view room, balcony room, mountain view room. Prices will vary depending on the type of room you choose. Bạn muốn phòng ở loại hình gì? Chúng tôi có phòng hướng ra biển, phòng có ban công, phòng hướng ra núi. Tùy theo loại phòng bạn chọn mà sẽ có mức giá khác nhau. 

Do you have any special request? For example, rooms with smoking, rooms with children’s beds, rooms with bathtubs…Quý khách có yêu cầu gì đặc biệt không? Ví dụ như phòng có hút thuốc, phòng có giường trẻ em, phòng có bồn tắm…

We will keep your citizenship ID until you check out. Chúng tôi sẽ giữ căn cước công dân của quý khách cho đến khi quý khách thực hiện thủ tục trả phòng. 

Can we check your personal information? Chúng tôi có thể kiểm tra thông tin cá nhân của bạn không? 

Would you please show your citizen ID before proceeding to check-in? Bạn vui lòng xuất trình căn cước công dân trước khi tiến hành nhận phòng?

If there is an emergency that requires staff assistance, please press the bell on the door. Nếu có trường hợp khẩn cấp cần đến sự hỗ trợ của nhân viên, xin vui lòng ấn vào chuông trên cửa phòng. 

Xem thêm: Cách học tiếng anh giao tiếp cơ bản

Tiếng anh giao tiếp khách sạn – Ví dụ đoạn hội thoại cụ thể

Đoạn hội thoại 1: Gọi điện đến khách sạn đặt phòng

A: Hello! Thank you for calling ABC Hotel. What can we do for you?
B: I want to make a reservation for September 27th.
A: Yes, we have room available. How long will you stay at our hotel?
B: We will stay 2 days.
A: How many people do you have? We will advise the suitable room.
B: We have 2 people, I need a double room.
A: Our double room has types such as: room with balcony, room near the pool, room with sea view. What kind of room would you like to choose?
B: How much is the room near the pool?
A: This room costs 600 thousand VND for one night, we have a promotion when you stay two nights, you will get 100 thousand VND off. So you only need to pay 1 million 100 thousand VND for two nights.
B: OK, we will choose this room.
A: Would you like to have breakfast at the hotel? The price for breakfast at the promotional restaurant is only 200,000 VND per person.
B: We won’t choose breakfast.
A: Yes, do you have any special request?
B: We need a smoking room.
A: Yes, we took notes. So do you want to pay in advance or pay after check-in?
B: I will pay first. Please send me payment information to this phone number.
A: Yes, I will do that after the call is over. Thank you for choosing our hotel. We are very pleased to serve you.
B: Yes goodbye.

Dịch nghĩa: 

A: Xin chào! Cảm ơn bạn đã gọi đến khách sạn ABC. Chúng tôi có thể hỗ trợ gì cho bạn?
B: Tôi muốn đặt phòng trước cho ngày 27/9.
A: Vâng, chúng tôi còn phòng trống. Bạn sẽ ở tại khách sạn chúng tôi bao nhiêu lâu?
B: Chúng tôi sẽ ở 2 ngày.
A: Bạn có bao nhiêu người? Chúng tôi sẽ tư vấn phòng phù hợp.
B: Chúng tôi có 2 người, tôi cần một phòng đôi.
A: Phòng đôi của chúng tôi có các loại như: phòng có ban công, phòng gần hồ bơi, phòng có cảnh quan biển. Bạn muốn chọn loại phòng nào ạ?
B: Giá phòng gần hồ bơi là bao nhiêu?
A: Phòng này có giá 600 ngàn VNĐ cho một đêm, chúng tôi có chương trình khuyến mãi khi quý khách ở hai đêm sẽ được giảm 100 ngàn VNĐ. Vì vậy quý khách chỉ cần trả 1 triệu 100 ngàn VN Đ cho hai đêm.
B: OK, chúng tôi sẽ chọn phòng này.
A: Bạn có muốn dùng bữa sáng tại khách sạn? Giá cho bữa ăn sáng tại nhà hàng đang khuyến mãi chỉ còn 200 ngàn VNĐ 1 người.
B: Chúng tôi sẽ không chọn bữa ăn sáng.
A: Vâng, vậy bạn có thêm yêu cầu đặc biệt nào không?
B: Chúng tôi cần phòng có thể hút thuốc.
A: Vâng, chúng tôi đã ghi chú lại. Vậy quý khách muốn thanh toán trước hay thnah toán sau khi nhận phòng?
B: Tôi sẽ thanh toán trước. Bạn vui lòng gửi thông tin thanh toán cho tôi qua số điện thoại này.
A: Vâng, tôi sẽ thực hiện điều đó sau khi kết thúc cuộc gọi. Cảm ơn bạn đã lựa chọn khách sạn của chúng tôi. Chúng tôi rất hân hạnh được phục vụ quý khách.
B: Vâng tạm biệt.

Đoạn hội thoại 2: Phản ánh với khách sạn

A: Hello. We are ABC hotel. What can we do for you?
B: We stayed at the hotel for two days from September 1st to September 3rd. We have some things to reflect on.
A: Yes, I would like to hear. Is there anything that made you unsatisfied during your stay at the hotel?
B: We did not receive enthusiastic support from the receptionist, we had to wait for more than 2 hours when checking in, while we had booked the room in advance.
A: We have received your feedback. We will contact you as soon as we have enough information. We sincerely apologize for the bad experience. We will handle it right away.
B: Hope you deal with it quickly. This is really a bad experience.
A: Yes, we will call you back in about 1 hour.
B: OK.

Dịch nghĩa: 

A: Xin chào. Chúng tôi là khách sạn ABC. Chúng tôi có thể hỗ trợ gì cho bạn?
B: Chúng tôi đã ở khách sạn trong hai ngày từ ngày 1/9 đến ngày 3/9. Chúng tôi có một số điều cần phản ánh.
A: Vâng, tôi xin nghe. Có điều gì đã khiến Anh/Chị không hài lòng trong thời gian lưu trú tại khách sạn?
B: Chúng tôi không nhận được sự hỗ trợ nhiệt tình từ nhân viên tiếp tân, chúng tôi đã phải đợi hơn 2 tiếng khi nhận phòng, trong khi chúng tôi đã đặt phòng trước.
A: Chúng tôi đã nhận được thông tin phản hồi của quý khách. Chúng tôi sẽ liên hệ ngay nếu chúng tôi có đủ thông tin. Chúng tôi thành thật xin lỗi vì những trải nghiệm không tốt. Chúng tôi sẽ xử lý ngay.
B: Mong bạn nhanh chóng xử lý. Đây thật sự là một trải nghiệm không tốt.
A: Vâng, chúng tôi sẽ gọi lại cho bạn vào khoảng 1 tiếng nữa.
B: OK.

Đoạn hội thoại 3:

A: Hi there. We are staying at room 301 of your hotel. We have a problem that needs your help: We are currently in need of a breakfast served in the room.
B: Yes, our hotel has this service. What do you want for breakfast? We have pasta or beef steak. We also have wine or fruit juice drinks available.
A: We would like 2 pastas and a bottle of wine.
B: Yes, the price for a pasta is 70 thousand VND and a bottle of wine is 150 thousand VND. Would you like to order more dessert? We have fruit or ice cream.
A: We don’t need dessert.
B: Yes. We have confirmed your information. Please wait for us for about 15 minutes. Staff will bring food and drinks to your room.
A: Thanks. Please do not use plastic food containers.
B: Yes, our hotel does not use plastic products. Thank you guest.
A: OK. Thank you.

Dịch nghĩa: 

A: Chào bạn. Chúng tôi đang ở tại phòng 301 của khách sạn bạn. Chúng tôi có vấn đề cần bạn hỗ trợ đó là: Hiện chúng tôi đang cần một bữa ăn sáng được phục vụ tại phòng.
B: Vâng, khách sạn của chúng tôi có dịch vụ này. Bạn muốn món ăn gì cho bữa sáng? Chúng tôi có mỳ ý hoặc bò bít tết. Ngoài ra chúng tôi còn có đồ uống là rượu vang hoặc nước ép trái cây.
A: Chúng tôi muốn 2 phần mỳ ý và một chai rượu vang.
B: Vâng giá cho một phần mỳ ý là 70 ngàn VNĐ và một chai rượu vang có giá là 150 ngàn VNĐ. Bạn có muốn gọi thêm món tráng miệng? Chúng tôi có hoa quả hoặc kem.
A: Chúng tôi không cần món tráng miệng.
B: Vâng. Chúng tôi đã xác nhận thông tin của quý khách. Bạn vui lòng chờ chúng tôi trong khoảng 15 phút. Nhân viên sẽ mang đồ ăn và đồ uống đến phòng của quý khách.
A: Cảm ơn. Vui lòng không sử dụng đồ nhựa đựng thức ăn.
B: Vâng, Khách sạn của chúng tôi không sử dụng sản phẩm từ nhựa. Cảm ơn quý khách.
A: OK. Cảm ơn bạn.

Lời kết

Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn có thêm kiến thức mới về tiếng anh giao tiếp khách sạn. Đây chính là một chủ đề cần thiết mà bạn cần phải bổ sung ngay nếu muốn học tốt giao tiếp tiếng anh!

Hãy follow Fanpage của Tiếng Anh Tốt để được thông báo về các bài chia sẻ, quizzes & tips mới hữu ích cho việc học và phát triển trình độ tiếng Anh của bạn! 

Xem thêm: từ vựng tiếng anh nhà hàng

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

[X]