Mẹo nhỏ: Để tìm kiếm chính xác các bài viết của Tiếng Anh Tốt, hãy search trên Google với cú pháp: "Từ khóa" + "tienganhtot.vn". (Ví dụ: đoạn văn tiếng anh tienganhtot.vn). Tìm kiếm ngay

Những cái tên Tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất mọi thời đại

Đăng ngày 20/01/2022
5/5 - (2 bình chọn)

Trong xã hội hiện đại ngày nay, Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất và được sử dụng như một ngôn ngữ dùng để giao tiếp chung trên toàn thế giới. Là người học Tiếng Anh lâu năm hay dù chỉ mới bắt đầu học, chắc hẳn bạn đã từng có ý định chọn cho bản thân mình những cái tên Tiếng Anh hay, có liên quan đến tên tiếng Việt của mình và ý nghĩa đúng không nào? Không chỉ vậy, sở hữu 1 cái tên Tiếng Anh cũng giúp cho người nước ngoài gọi tên mình dễ dàng hơn. Nếu bạn cũng đang có ý định chọn cho mình một cái tên phù hợp với bản thân thì chúc mừng, vì đây chính là bài viết mà bạn cần!

những cái tên Tiếng Anh hay, tên Tiếng Anh ý nghĩa, tên cho nam và nữ hay trong Tiếng Anh
những cái tên Tiếng Anh hay cho nam và nữ

1. Cấu trúc tên trong Tiếng Anh

Trước khi Tiếng Anh Tốt giới thiệu đến các bạn những cái tên Tiếng Anh hay, hãy cùng nhìn qua cách đặt tên trong Tiếng Anh trước nhé.

Chúng ta đã quen với cách đặt tên trong Tiếng Việt. Đó chính là Họ + Tên đệm + Tên. Nhưng trong Tiếng Anh, cách đặt tên hoàn toàn ngược lại với cách đặt tên của Tiếng Việt.

Cấu trúc: First name + Family name (Trong đó first name là tên và family name là họ)

Ví dụ: họ là Jackson, tên là Nick. Vậy tên đầy đủ sẽ được gọi là Nick Jackson.

Tuy nhiên, nếu bạn muốn lấy tên Tiếng Anh, chúng ta vẫn sẽ giữ lại phần họ tiếng Việt của mình đằng sau. 

Ví dụ: Bạn họ Ngô, lấy tên Tiếng Anh là Steve. Vậy tên Tiếng Anh của bạn sẽ là Steve Ngo.

2. Những cái tên Tiếng Anh hay nhất cho nữ

Sau đây, Tiếng Anh Tốt sẽ gợi ý cho các bạn những cái tên Tiếng Anh hay nhất cho nữ nhé.

  • Adela: quý phái
  • Agatha: bao dung
  • Alma: cô gái có lòng tốt
  • Anthea: xinh đẹp như đóa hoa
  • Bertha: thông minh
  • Charmaine: thu hút
  • Cosima: dịu dàng
  • Edana: nhiệt huyết
  • Erica: vĩnh cửu
  • Fallon: người quyền uy
  • Felicity: niềm may mắn
  • Fidelma: người con gái đẹp
  • Gladys: nữ vương
  • Glenda: tinh khiết
  • Heulwen: ánh dương
  • Halcyon: tĩnh tâm, an tĩnh, bình ổn
  • Jena: chim non bé nhỏ
  • Jocasta: tỏa sáng như ánh trăng
  • Keelin: mảnh mai, xinh đẹp
  • Laelia: hân hoan, vui mừng
  • Meliora: tốt đẹp
  • Mildred: lòng nhân hậu
  • Mirabel: xuất chúng
  • Muriel: đại dương bao la
  • Odile: giàu sang
  • Oriana: ánh mặt trời mọc
  • Phoebe: ngôi sao nổi bật, sáng ngời
  • Tryphena: thanh tao, nhã nhặn
  • Vivian: năng động
  • Xenia: trang nhã, duyên dáng
  • Doris: yêu kiều, lộng lẫy

Xem thêm :Viết về môn thể thao yêu thích 

3. Những cái tên Tiếng Anh hay nhất cho nam

Trong Tiếng Anh có rất nhiều cái tên hay mang nhiều ý nghĩa dành cho nam, các bạn cùng tham khảo nhé:

  • Amory: người thống trị
  • Archibald: anh dũng
  • Athelstan: kiên cường
  • Baldric: dũng cảm
  • Bernard: gan dạ, quả cảm
  • Cyrus: người quyền lực
  • Derek: vị vua thanh liêm
  • Dieter: người chiến đấu anh hùng
  • Ralph: thông minh
  • Randolph: dũng mãnh
  • Roderick: dũng sĩ lừng lẫy
  • Basil: hoàng tộc
  • Clitus: vẻ vang
  • Danus: thịnh vượng
  • Edsel: cao sang
  • Elmer: lừng danh
  • Otis: sung túc
  • Clement: vị tha
  • Curtis: lễ độ
  • Enoch; nhiệt huyết
  • Bellamy: điển trai
  • Phelim: tốt bụng
  • Conal: hoang dã
  • Lovell: con sói nhỏ
  • Alden: người có thể tin cậy được’
  • Sherwin: chân thật
  • Baron: phóng khoáng
  • Bertram: ưu tú
  • Dante: kiên nhẫn, nhẫn nhịn
  • Harold: vj tướng
  • Isaac: niềm vui

Xem thêm : Giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh

4. Cách đặt biệt danh cho người yêu

  • Agnes: trong trẻo
  • Belle: người con gái xinh đẹp
  • Beloved: dấu yêu
  • Candy: ngọt ngào như kẹo
  • Darling: bé yêu, anh yêu
  • Dearie: người thương
  • Erastus: dấu yêu
  • Grainne: tình cảm yêu thương
  • Honey: anh yêu, em yêu
  • Hot Stuff: quyến rũ
  • Kiddo: ân cần
  • Lover: người tình
  • Love bug: sự dễ thương trong tình yêu
  • Laverna: tiết xuân
  • Mi amor: người tôi yêu
  • Mon coeur: con tim anh/em
  • Quackers: bí ẩn nhưng đáng yêu
  • Sweetheart: cục cưng ngọt ngào
  • Soulmate: bạn tâm giao, tri kỷ
  • Sunny hunny: ngọt ngào như ánh nắng mai
  • Zelda: niềm hạnh phúc
  • Sweetie: cục cưng
  • Twinkie: ngọt ngào như kem Twinkie
  • Sugar: ngọt ngào như đường
  • Nemo: luôn ở bên, không bao giờ lạc mất
  • Amore mio: người ấy, người tôi vô cùng yêu
  • Angel: thiên thần của em/anh
  • Gumdrop: nhẹ nhàng, ân cần
  • Nadia: niềm tin, hy vọng của em/anh
  • Zelene: ánh dương

Xem thêm : Giới thiệu về bản thân bằng tiếng Anh

5. Kết thúc

Trên đây là những cái tên Tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất do Tiếng Anh Tốt đã chọn lọc và chia sẻ đến các bạn. Với những cái tên mà chúng mình liệt kê, không biết các bạn đã chọn được cho mình một chiếc tên ưng ý chưa nhỉ? Mỗi một cái tên đều sở hữu một ý nghĩa riêng, một đặc trưng riêng cho con người của mình. Hãy comment cái tên bạn đã chọn và cảm thấy hài lòng ở bên dưới phần bình luận cho Tiếng Anh Tốt biết nhé!

 Follow Fanpage Tiếng Anh Tốt để biết thêm nhiều kiến thức tiếng Anh nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

[X]