Mẹo nhỏ: Để tìm kiếm chính xác các bài viết của Tiếng Anh Tốt, hãy search trên Google với cú pháp: "Từ khóa" + "tienganhtot.vn". (Ví dụ: đoạn văn tiếng anh tienganhtot.vn). Tìm kiếm ngay

Học tiếng anh giao tiếp theo chủ đề như người bản xứ

Đăng ngày 22/04/2022
5/5 - (1 bình chọn)

Sắp đi du lịch nước ngoài nhưng chưa biết học giao tiếp theo chủ đề thế nào? Vừa muốn học nhanh mà vừa muốn trở thành master giao tiếp Tiếng Anh trong các chủ điểm thường ngày? Đừng lo…Tienganhtot sẽ chia sẻ ngay trong bài viết này 13 chủ đề Tiếng Anh giao tiếp thường gặp, giúp bạn nâng trình lên master chỉ trong 5 phút ngắn ngủi. Học Tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề là một phương pháp hay và hiệu quả đấy!

Xem thêm: 5 chủ đề tiếng Anh giao tiếp mỗi ngày

 Học tiếng anh giao tiếp theo chủ đề để thành master ngay!
Học tiếng anh giao tiếp theo chủ đề để thành master ngay

1. Chủ đề 1: Hỏi han, chào hỏi

  • How ‘s everything?: Dạo này như nào rồi?
  • What have you been to lately/ recently?:  Dạo này có ổn không?
  • How ‘s life?: Cuộc sống dạo này như thế nào?
  • Hey! How are you?/ Hey! How’s everything?: Hêy, bạn có khỏe không? Bạn có ổn không?
  • What’s up: Hé lô
  • What’s new?: Có gì mới không

2. Chủ đề 2: Đáp lại những lời hỏi han, chào hỏi

  • I’m fine, thanks. How are you?: Cảm ơn bạn đã hỏi thăm, tôi khỏe. Bạn có khỏe không?
  • Yeah, pretty good/ Good: Tôi tốt/ ổn
  • Allright : Được
  • Not too bad: Không quá tệ đâu
  • I’m doing really well: Ổn lắm này
  • I’m stressed out: Dạo này hơi căng thẳng, mệt mỏi
  • I can’t get better now/ i’m stronger than a eleplant: Tôi không thể nào khỏe hơn bây giờ/ Tôi khỏe hơn 1 con voi
  • Same as everyday/ Same as yesterday: giống như mỗi ngày/ giống như ngày hôm qua/

3. Chủ đề 3: Cảm ơn

  • Thanks/ Thank you very much/ Thank you so much/ Thanks a lot: Cảm ơn/ Cảm ơn rất nhiều
  • I really appreciate that: Tôi rất biết ơn về điều đó
  • Thank you for your help!: Cảm ơn sự giúp đỡ từ bạn
  • That’s so kind of you: Tốt lắm luôn, quý hóa lắm
  • I owe you one!: Cảm ơn rất nhiều, ghi nhớ lần giúp đỡ của bạn.
  • Thanks a lot for…: Cảm ơn về điều gì đó
  • Thank you,…(name): Cảm ơn một ai đó (cụ thể tên)

4. Chủ đề 4: Cách để đáp lại lời cảm ơn

  • You’re welcome!/ Not at  :Không có chi
  • My pleasure: Niềm vinh hạnh của tôi
  • Anytime! : Không hề hà gì cả
  • Thank YOU: Cảm ơn cậu ấy chứ
  • I enjoyed helping you! : Giúp được là vui rồi
  • Sure: Được

Xem thêm: Cách tự học IELTS tại nhà 

5. Chủ đề 5: Cách để xin lỗi

  • I’m (terribly) sorry for…: Tôi xin lỗi vì…
  • I made a mistake. My apologies: Tôi vừa làm sai. Tôi nhận lỗi.
  • Sorry I…My bad!: Xin lỗi…Đó là lỗi của tôi!
  • Oops, my bad: Tôi xin lỗi
  • I apologize that..: Tôi xin lỗi vì..
  • I want to apologize to…: Tôi muốn gửi lời xin lỗi đến
  • Apologise for Something: Xin lỗi về điều gì/ hành động gì

6. Chủ đề 6: Cách đáp lại lời xin lỗi

  • That’s Ok: Ổn mà
  • No worries: Đừng lo lắng
  • Alright: Được rồi
  • That’s alright: Được rồi

7. Chủ đề 7: Cách diễn tả sự đồng ý

  • I agree 100%: Tôi đồng ý 100%
  • I couldn’t disagree anymore: Tôi không thể không đồng ý nữa.
  • Absolutely: Chuẩn
  • That’s true: Đúng
  • I’ll say: Đúng với điều tôi sẽ nói
  • Oh, I know: Vâng, tôi biết về điều đó
  • I can say that again: Tôi có thể nói đồng ý lần nữa.

8. Chủ đề 8: Cách thể hiện sự không đồng tình 

  • I can’t really agree with you: Tôi không thể đồng tình với bạn
  • I’m not sure about that: Tôi không chắc về điều đấy
  • I don’t know, I think…: Không biết rõ, tôi nghĩ…
  • Are you kidding?: Bạn đang đùa à?
  • Don’t make me laugh more: Đừng làm tôi buồn cười hơn nữa.
  • No, I don’t think so: Không, tôi không nghĩ thế

9. Chủ đề 9: Cách chào tạm biệt

  • Bye/ Good bye: Tạm biệt
  • See you later/ See you next time/ See you again!:  Hẹn gặp bạn lần sau
  • Catch you later! : Hẹn gặp sau
  • Talk to you later: Nói chuyện sau nhé
  • Send my love to your family: Gửi lời chúc yêu thương đến gia đình bạn
  • Have a good day: Chúc bạn một ngày tốt đẹp

10. Chủ đề 10: Tính cách cá nhân

10.1. Từ vựng

  • Humble: khiêm tốn
  • Lively: hoạt bát
  • Strong minded: kiên định
  • Outgoing: cởi mở
  • Gentle: dịu dàng
  • Rude: thô lỗ
  • Haughty: ngạo mạn
  • Hot tempered: nóng tính
  • Forgetful: hay quên
  • Impatient: thiếu kiên nhẫn

10.2. Cấu trúc

Câu hỏi:

  • Tell me about your personality?: Hãy nói về tính cách của bạn ?
  • How would you describe yourself?: Bạn có thể miêu tả về bạn không?

Câu trả lời:

Well, you know what I think I am a little/quite/ really…

Ví dụ:

  • Well, I think I’m really strong minded
  • You know that, I think I’m quite hot tempered. 

11. Chủ đề 11: Sở thích

11.1. Từ vựng

  • dance: nhảy
  • sing: hát
  • play sports: chơi những môn thể thao
  • watch movies/ film: xem phim
  • cook: nấu ăn
  • hobby: sở thích
  • enjoy: thưởng thức
  • into: thích
  • keen on: thích thú
  • crazy about: phát cuồng

11.2. Cấu trúc

Câu hỏi:

  • Tell me about your hobbies.: Hãy nói cho tôi về sở thích của bạn
  • What’s your hobby?: Sở thích của bạn là gì?
  • What do you do for fun?: Bạn thường làm gì để vui?

Câu trả lời:

  • like/ enjoy/keen on/crazy about… + V-ing: thích làm cái gì đó

Ví dụ:

  • I’m into playing sports: Tôi thích chơi thể thao
  • I enjoy cooking: Tôi thích nấu ăn

12. Chủ đề 12: Trường học

12.1. Từ vựng

  • school: trường học
  • college: trường cao đẳng
  • university: trường đại học
  • major: chuyên ngành
  • lecturer: giảng viên
  • freshman: sinh viên năm nhất
  • sophomore: sinh viên năm hai
  • junior: sinh viên năm ba
  • senior: sinh viên năm cuối

12.2. Cấu trúc

Câu hỏi:

  • Where do you study? : Bạn học ở đâu?
  • Which school do you go to?: Bạn học trường nào?
  • What’s your major?: Chuyên ngành của bạn là gì?
  • What do you study? : Bạn học cái gì?

Trả lời:

  • I study at ABC university: Tôi học ở trường Đại học…
  • I go to …university: Tôi học tại trường Đại học…
  • My major is….: Chuyên ngành của tôi là…
  • I study…: Tôi học…

13. Chủ đề 13: Công việc

13.1. Từ vựng

a. Chỉ công việc

  • CV: sơ yếu lý lịch
  •  application form: đơn xin việc
  •  interview: phỏng vấn
  •  job: việc làm
  •  career: nghề nghiệp
  • .part-time : bán thời gian
  •  full-time: toàn thời gian
  •  permanent: dài hạn
  •  temporary: tạm thời

b. Chỉ nghề nghiệp

  • Accountant: kế toán
  • Actuary: chuyên viên thống kê
  • Architect: kiến trúc sư
  • Artist: nghệ sĩ
  • Auditor: Kiểm toán viên
  • Baker: thợ làm bánh
  • Bank clerk: nhân viên ngân hàng
  • Barber: thợ cắt tóc
  • Doctor: bác sĩ
  • Driver: lái xe
  • Economist: nhà kinh tế học
  • Editor: biên tập viên
  • Electrician: thợ điện
  • Engineer: kỹ sư
  • Farmer: nông dân
  • Fashion designer: nhà thiết kế thời trang
  • Film director: đạo diễn phim
  • Financial adviser: cố vấn tài chính
  • Fireman: lính cứu hỏa
  • Nurse: y tá
  • Tailor: thợ may
  • Tour guide/ Tourist guide: hướng dẫn viên du lịch
  • Translator/ Interpreter: phiên dịch viên
  • Teacher: giáo viên

13.2. Cấu trúc

Mẫu câu 1: What do you do?/ What do you do for a living?: Bạn làm nghề gì

Mẫu câu 2: I’m + a/an+ nghề nghiệp: Tôi là…(tên nghề nghiệp)

Mẫu câu 3: I work for + tên công ty: Tôi làm việc cho …

Mẫu câu 4: I major in + ngành: Tôi làm trong ngành…

  • Education: giáo dục
  • Medicine: ngành Y
  • Engineering: ngành Kĩ thuật
  • Accounting: ngành Kế toán
  • Economics: ngành Kinh tế
  • Information Technology: ngành Công nghệ thông tin

Mẫu câu 5: I’m responsible for + V-ing/ I’m in charge of + V-ing: Tôi phụ trách…

Eg: I’m responsible for taking care of patients.

14. Lời kết

Trên đây là 13 chủ đề giao tiếp Tiếng Anh thường gặp, tuy nhiên còn rất nhiều chủ đề khác sẽ được chúng mình tiếp tục chia sẻ trong những bài viết tiếp theo. Chủ đề đã có, cách học đã có, nếu các bạn không bắt đầu học ngay bây giờ thì còn trì hoãn đấy bao giờ nữa? Phương pháp học Tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề được đánh giá là một phương pháp rất hay và hiệu quả với đại đa số mọi người, ngay cả khi bạn đang mất gốc.

Xem thêm: Học Tiếng Anh giao tiếp cơ bản nhanh chóng nhất

Hãy follow Fanpage của Tiếng Anh Tốt để được thông báo về các bài chia sẻ, quizzes & tips mới hữu ích cho việc học và phát triển trình độ tiếng Anh của bạn.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

[X]