Mẹo nhỏ: Để tìm kiếm chính xác các bài viết của Tiếng Anh Tốt, hãy search trên Google với cú pháp: "Từ khóa" + "tienganhtot.vn". (Ví dụ: đoạn văn tiếng anh tienganhtot.vn). Tìm kiếm ngay

Cách đọc giờ trong Tiếng Anh dễ hiểu cùng Tiếng Anh Tốt

Đăng ngày 18/01/2022
5/5 - (3 bình chọn)

Chắc chắn một trong những bài học vỡ lòng đầu tiên của chúng ta trong Tiếng Anh chính là bài học về cách đọc giờ giấc. Tuy là kiến thức cơ bản nhưng nhiều bạn cho rằng cách đọc giờ trong Tiếng Anh khá là khó và không thể bật ra được câu trả lời ngay khi được hỏi về giờ giấc trong giao tiếp. Biết được khó khăn đó của các bạn, Tiếng Anh Tốt đã hệ thống lại kiến thức về cách đọc giờ trong Tiếng Anh một cách logic và dễ hiểu nhất sau đây!

cách đọc giờ trong Tiếng Anh, giờ giấc trong Tiếng Anh, mẫu câu hỏi giờ thông dụng
cách đọc giờ trong Tiếng Anh, giờ giấc trong Tiếng Anh

1. Cách nói giờ trong Tiếng Anh

a. Cách nói giờ chẵn

Công thức: Number: Số giờ + o’clock

Example:

  •  It’s 4 o’clock now. (Bây giờ là 4 giờ)
  • How about meeting at 10 o’clock? (Thế gặp mặt lúc 10 giờ thì sao?)

b. Cách nói giờ hơn

* Cách thứ nhất: Số giờ + Số phút

Example: 

  • My lesson starts at six twenty-five. (Tiết học của tôi bắt đầu lúc 6 giờ 25 phút)
  • It’s five four now. (Bây giờ là 5 giờ 4 phút)

* Cách thứ hai: Số phút + past + Số giờ

Example: 

  • It’s three past two. (Bây giờ là 2 giờ 3 phút)
  • It’s twelve past ten. (Bây giờ là 10 giờ 12 phút)

* Trường hợp đặc biệt: 

Khi số phút chỉ phút 15, ta có thể đọc là (a) quarter past + Số giờ.

(Vì a quarter = ¼ = 15/60 )

Example:

  •  It’s a quarter past one. (Bây giờ là 1 giờ 15 phút)
  • We have an appointment at a quarter past eight. (Chúng tôi có buổi hẹn gặp lúc 8 giờ 15 phút)

c. Cách nói giờ kém

Công thức: Số phút + to + số giờ

Example: 

  • It’s fifty to seven. (Bây giờ là 8 giờ kém 10)
  • It’s a quarter to five. (Bây giờ là 5 giờ kém 15)

d. Cách nói giờ ở phút thứ 30

Khi đồng hồ điểm số phút 30, ta có thể đọc giờ theo công thức half past + Số giờ

Example: 

  • It’s half past nine now. (Bây giờ là 9 giờ 30 phút)
  • it;s half past four. (Bây giờ là 4 giờ rưỡi)

Xem thêm về giới từ chỉ thời gian

2. Cách xác định buổi trong Tiếng Anh

Sau khi đọc xong về 3 cách đọc giờ trên, có lẽ sẽ có bạn thắc mắc rằng: Vậy làm sao để biết được đó là giờ buổi chiều tối hay giờ buổi sáng?

Rất đơn giản, các bạn chỉ việc thêm đuôi a.m nếu là buổi sáng và đuôi p.m nếu là buổi chiều tối.

 Example:

  • Let’s play together at 10 o’clock a.m. (Cùng chơi cùng nhau lúc 10 giờ sáng nhé)
  • Don’t call me after at half past five p.m. (Đừng gọi tôi lúc 5 giờ rưỡi chiều)

3. Một số mẫu câu hỏi giờ thông dụng

* Cách hỏi giờ thông thường:

Example:

  • What time is it? = What is the time?
  • Do you know what time it is?
  • Can you tell me the time, please?

* Cách hỏi giờ diễn ra sự việc, hành động nào đó:

What time/When + trợ động từ + S + V + O?

Example:

  • What time does she come back? (Cô ấy trở về lúc mấy giờ?)
  • When will you do your homework? (Khi nào con làm bài tập về nhà?)

Xem thêm cách đọc ngày tháng trong tiếng Anh

4. Kết thúc bài học

Bài viết về cách đọc giờ trong Tiếng Anh của chúng mình đến đây là kết thúc rồi, không biết còn bạn nào vướng mắc ở đâu nữa không nhỉ? Nếu có bất kỳ khúc mắc nào trong quá trình làm bài vận dụng, hãy comment ngay phía dưới để được Tiếng Anh Tốt hỗ trợ kịp thời nhé! Hi vọng qua bài viết này, các bạn có thể tự tin trả lời khi được hỏi về giờ giấc và không còn thấy “đau đầu” về cách đọc giờ trong Tiếng Anh nữa. 

Chúc các bạn thành công trên con đường chinh phục Tiếng Anh!

 Follow Fanpage Tiếng Anh Tốt để biết thêm nhiều kiến thức tiếng Anh nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

[X]