Mẹo nhỏ: Để tìm kiếm chính xác các bài viết của Tiếng Anh Tốt, hãy search trên Google với cú pháp: "Từ khóa" + "tienganhtot.vn". (Ví dụ: đoạn văn tiếng anh tienganhtot.vn). Tìm kiếm ngay

Một số giới từ chỉ thời gian và cách dùng trong tiếng Anh

Đăng ngày 25/11/2021
4.7/5 - (13 bình chọn)

Giới từ chỉ thời gian là một trong những loại từ gây nhiều thách thức đối với người học tiếng Anh. Không chỉ có nhiều quy tắc về giới từ mà cách dùng của chúng còn được thay đổi liên tục. Vậy có những giới từ chỉ thời gian nào và cách dùng của chúng ra sao? Cùng Tiếng Anh Tốt tham khảo bài viết sau đây nhé!

Giới từ chỉ thời gian là gì?

Giới từ chỉ thời gian là những giới từ đi kèm với danh từ chỉ thời gian để làm rõ về thời gian thực hiện hành động được nhắc đến.

Cách dùng của một số giới từ chỉ thời gian trong tiếng Anh

Giới từ “In”

– Giới từ “In” thường đứng trước các danh từ chỉ thời gian như: buổi trong ngày, tháng năm cụ thể, các mùa, thập – thế – niên kỷ,…

Ex:

  • In the afternoon (Vào buổi chiều)
  • In July (Vào tháng 7)
  • In 1999 (Vào năm 1999)
  • In spring (Vào mùa xuân)
  • In twenty-one century (Vào thế kỷ thứ 21)

Giới từ “On”

– Giới từ “On” thường được dùng khi nói đến các thứ trong tuần, ngày kèm tháng, ngày đi liền tháng năm và các ngày cụ thể.

Ex:

  • On Sunday (Vào chủ nhật)
  • On September 12th (Vào ngày 12 tháng 9)
  • On May 19th 2000 (Vào ngày 19 tháng 5 năm 2000)
  • On New Year’s Day (Vào ngày giao thừa)

Giới từ “At”

– Giới từ “At” thường đứng trước danh từ chỉ giờ, sự kiện như các lễ hội đặc biệt và một số dịp lễ khác.

Ex:

  • At 7 o’clock (Lúc 7 giờ)
  • At breakfast time (Vào giờ ăn sáng)
  • At Christmas (Vào Giáng Sinh)

Note: Giới từ “At” còn được sử dụng cố định trong một vài cụm giới từ sau:

  • At the moment (Ngay lúc này)
  • At night (Vào ban đêm)
  • At the weekend (Vào cuối tuần)
  • At present (Bây giờ)
  • At the same time (Cùng lúc đó)

Một số giới từ chỉ thời gian khác

1. Giới từ “Before” có nghĩa là trước, trước khi.

Ex: Before 2021 (Trước năm 2021)

Before dinner (Trước bữa tối)

2. Giới từ “By“: diễn tả sự việc xảy ra trước thời gian được đề cập đến.

Ex: I must go to school by 7 a.m. (Tôi phải đến trường trước 7 giờ sáng.)

He need finish his deadline by Friday. (Anh ấy cần hoàn thành thời hạn của mình trước thứ Sáu.)

3. Giới từ “For dùng trong khoảng thời gian

Ex: I have finished my homework for 2 hours. (Tôi hoàn thành bài tập về nhà trong 2 giờ.)

4. Giới từ “Between“: được sử dụng trong 2 khoảng thời gian

Ex: Between July and September (Giữa tháng 7 và tháng 9)

5. Giới từ “After” nghĩa là sau, sau khi

Ex: You shouldn’t go to bed after 10 p.m. (Bạn không nên đi ngủ sau 10 giờ tối.)

6. Giới từ “Since: từ khi

Ex: My family has moved here since 2015. (Gia đình tôi đã chuyển đến đây từ năm 2015.)

7. Giới từ “Till/Until“: cho đến khi

Ex: My friend waited me here from 8 a.m tll 10 a.m. (Bạn của tôi đã chờ tôi ở đây từ 8 giờ sáng đến 10 giờ sáng.)

She won’t talk nothing until her lawyer comes. (Cô ấy sẽ không nói gì cho đến khi luật sư của cô ấy đến.)

8. Giới từ “During“: trong suốt khoảng thời gian nào đó

Ex: I learned English during my summer vacation. (Tôi học tiếng Anh trong suốt kỳ nghỉ hè.)

9. Giới từ “Upto“: cho đến

Ex: Up to now (Cho tời giờ)

10. Giới từ “Within“: trong vòng, trong khoảng thời gian

Ex: He finished his exam within 15 minutes. (Anh ấy hoàn thành bài thi trong vòng 15 phút.)

Xem thêm về giới từ chỉ vị trí tại đây.

Kết thúc bài học

Hy vọng, những kiến thức Tiếng Anh Tốt tổng hợp ở trên có thể giúp bạn phần nào tự tin hơn vào ngữ pháp tiếng Anh của mình. Không khó để nhớ cách sử dụng của các giới từ chỉ thời gian nếu bạn cố gắng chăm chỉ rèn luyện hàng ngày. Chúc các bạn thành công!

Tiếng Anh Tốt – Nơi cung cấp cho bạn rất nhiều kiến thức để học tốt môn Tiếng Anh!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

[X]