Mẹo nhỏ: Để tìm kiếm chính xác các bài viết của Tiếng Anh Tốt, hãy search trên Google với cú pháp: "Từ khóa" + "tienganhtot.vn". (Ví dụ: đoạn văn tiếng anh tienganhtot.vn). Tìm kiếm ngay

Bí quyết nắm vững kiến thức về giới từ chỉ vị trí

Đăng ngày 26/11/2021
5/5 - (4 bình chọn)

Nối tiếp phần giới từ, bài hôm nay, Tiếng Anh Tốt sẽ tổng hợp kiến thức về giới từ chỉ vị trí. Đây là loại từ được sử dụng rất nhiều ngay cả trong lý thuyết lẫn giao tiếp. Chúng thường đứng trước danh từ hoặc đại từ, dùng để liên kết chúng với chủ thể được miêu tả. Cùng tìm hiểu nhé!

Khái niệm

Giới từ chỉ vị trí  hay còn gọi là giới từ chỉ nơi chốn là loại từ thường xuất hiện trước danh từ hoặc đại từ chỉ vị trí, nơi chốn. Mục đích sử dụng để làm làm rõ hơn về vị trí của chủ thể hoặc sự việc được nhắc đến.

Một số giới từ chỉ vị trí thông dụng và cách dùng

Bí quyết nắm vững kiến thức về giới từ chỉ vị trí
Giới từ chỉ vị trí

1. In: bên trong

Chỉ vị trí ở bên trong một vật nào đó, được vật thể đó bao quanh. Hoặc chỉ một nơi nào đó lớn như thành phố, tỉnh, quốc gia,…

Ex: I live in Thai Binh province. (Tôi sống ở tỉnh Thái Bình.)

2. On: ở trên

Giới từ “On” chỉ vị trí ở bề mặt phía trên.

Ex: She put 3 oranges on the table. (Cô ấy đặt 3 quả táo ở trên bàn.)

3. At: ở, tại

Đây là giới từ chỉ nơi chốn, được sử dụng trước một nơi nào đó với các hoạt động thường xuyên diễn ra như: rạp chiếu phim, công viên,…

Ex: I will wait for you at the cinema. (Tôi sẽ đợi bạn ở rạp chiếu phim.)

4. Under/Below: dưới, ở phía dưới

Ex:

  • My phone is under my bag. (Điện thoại của tôi ở dưới túi xách – Ở đây, điện thoại tiếp xúc với túi xách.)
  • My Puppy is lying below the table. (Chó con của tôi nằm dưới bàn – Chó con không tiếp xúc với mặt bàn.)

5. Next to – by – beside: bên cạnh

Ex: My house is next to/by/beside my school. (Nhà tôi ngay cạnh bên trường học của tôi.)

6. Between/Among: Chỉ vị trí của một vật nằm ở giữa 2/nhiều vật thể khác.

Ex:

  • I sit between Lan and Nam. (Tôi ngồi giữa Lan và Nam.)
  • Ex: They are among the apartments building. (Họ đang ở giữa các toà chung cư.)

8. In front of: phía trước >< Behind: phía sau

Ex:

  • The lecturer stands in front of the pupils. (Giảng viên đứng trước các sinh viên.)
  • I find my cat behind the door. (Tôi thấy con mèo của tôi ở sau cửa.)

9. Above: Chỉ vị trí ở phía trên, các vật thể không tiếp xúc với nhau.

Ex: Planes normally fly above the clouds. (Máy bay thường bay trên những đám mây.)

Xem thêm về giới từ chỉ thời gian tại đây.

Kết thúc bài học

Trên đây là một số giới từ chỉ vị trí hay được sử dụng nhất. Bạn có thể ghi chép lại để tăng sự ghi nhớ về loại từ này nhé. Thật sự chúng không khó để học. Hy vọng bài học hôm nay có thể giúp bạn tự tin hơn mỗi khi làm bài tập về dạng này. Tiếng Anh Tốt chúc bạn học tập vui vẻ và đạt kết quả tốt nhất!

Theo dõi Fanpage Tiếng Anh Tốt – Nơi cung cấp cho bạn rất nhiều kiến thức để học tốt môn Tiếng Anh!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

[X]