Mẹo nhỏ: Để tìm kiếm chính xác các bài viết của Tiếng Anh Tốt, hãy search trên Google với cú pháp: "Từ khóa" + "tienganhtot.vn". (Ví dụ: đoạn văn tiếng anh tienganhtot.vn). Tìm kiếm ngay

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 chương trình mới kì 1 và 2 PDF

Đăng ngày 19/08/2024
5/5 - (1 bình chọn)

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 chương trình mới đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng nền tảng ngôn ngữ cho các em học sinh. Bài viết này sẽ tổng hợp toàn bộ ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 học kì 1 và 2 cần nhớ, bao gồm các chủ điểm chính, ví dụ minh họa và các mẫu câu thông dụng trong từng Unit. Từ đó giúp các phụ huynh dễ dàng giúp con mình ôn tập tốt! 

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 chương trình mới kì 1 và 2
Tổng hợp Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 chương trình mới kì 1 và 2 có file PDF

5 chủ đề ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 theo chương trình mới

Đại từ nhân xưng – học kì 1

Đại từ nhân xưng trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 được sử dụng để thay thế hoặc đại diện cho danh từ hoặc cụm danh từ. Khi xuất hiện trong câu, chúng thường đóng vai trò như chủ ngữ. Có tổng cộng 7 đại từ nhân xưng, được chia thành 3 loại dựa vào ngôi trong giao tiếp tiếng Anh.

Cụ thể: 

  1. Đại từ nhân xưng “I” thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngôi thứ nhất số ít, như trong câu “I am a teacher” hoặc “I’m tall”.
  2. “We” là đại từ nhân xưng của ngôi thứ nhất số nhiều, ví dụ như “We are students” hoặc “We’re happy”.
  3. “You” là đại từ nhân xưng của ngôi thứ hai số ít hoặc số nhiều, dù có thể được sử dụng để chỉ một người, thường đi kèm với “are”. Ví dụ: “You are smart” hoặc “You’re my friend”.
  4. “He” là đại từ nhân xưng của ngôi thứ ba số ít, như trong câu “He is a doctor” hoặc “He’s tall”.
  5. “She” cũng thuộc ngôi thứ ba số ít, được sử dụng khi nói về một người con gái, ví dụ: “She is a teacher” hoặc “She’s intelligent”.
  6. “It” là đại từ nhân xưng của ngôi thứ ba số ít, thường được sử dụng khi nói về vật thể hoặc động vật không có giới tính, như trong câu “It is a book” hoặc “It’s raining”.
  7. Cuối cùng, “They” là đại từ nhân xưng của ngôi thứ ba số nhiều, ví dụ như “They are students” hoặc “They’re coming from Hanoi”.
Đại từ nhân xưng - Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 chương trình mới kì 1 và 2
Đại từ nhân xưng – Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 chương trình mới kì 1

Động từ tobe – học kì 1

Động từ to be là một loại động từ đặc biệt trong tiếng Anh, có ý nghĩa là “thì/là/ở” tùy thuộc vào ngữ cảnh giao tiếp. Nó được chia thành ba dạng tùy theo chủ ngữ. Đây là dạng động từ dễ, cơ bản nhất trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 học kì 1

  1. Đối với ngôi thứ nhất số ít, ta sử dụng “am”, ví dụ như “I am a student”.
  2. Đối với các chủ ngữ số ít (ngoại trừ ngôi thứ nhất), chúng ta sử dụng “is”, như “He is tall” hoặc “She is smart”.
  3. Khi chủ ngữ là số nhiều, chúng ta sử dụng “are”, ví dụ: “They are teachers” hoặc “We are friends”.
Động từ Tobe - Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 chương trình mới học kì 1
Động từ Tobe – Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 chương trình mới học kì 1

Chia động từ Have – học kì 1

Cách chia động từ “Have” theo chủ ngữ là một phần quan trọng trong việc học ngữ pháp tiếng Anh. Đây là một khái niệm mà học sinh cần phải hiểu và áp dụng đúng trong việc sử dụng câu. Trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 3, chú trọng vào việc sử dụng “Have” như một dạng của sự sở hữu.

Cấu trúc câu cơ bản là:

Chủ ngữ (S) + have/has + (got) + Danh từ (N)

Ví dụ:

  • I have a pet cat. (Tôi có 1 con mèo cưng)
  • She has a new bicycle. (Tôi có 1 chiếc xe đạp mới)
  • They have got a big house.(Họ có 1 ngôi nhà lớn)

Khi sử dụng để hỏi, ta có thể đặt động từ “Have” lên đầu để tạo thành câu hỏi Yes/No như sau:

Have/has + S + (got) + N? = Do/Does + S + have + N?

Ví dụ: 

  • Have you got a new phone? (Bạn có điện thoại mới đúng không?)
  • Do you have a new phone? (Bạn có điện thoại mới đúng không?)

Động từ “Have” cũng thuộc loại động từ dễ hiểu trong ngữ pháp tiếng anh lớp 3, và chúng ta chia nó tùy theo số lượng của chủ ngữ hiện tại. 

Dưới đây là các ví dụ minh họa:

  • I have a cat. (Tôi có một con mèo.)
  • We have a party tonight. (Chúng tôi có một bữa tiệc tối nay.)
  • You have a nice garden. (Bạn có một khu vườn đẹp.)
  • He has a big house. (Anh ấy có một ngôi nhà lớn.)
  • She has a beautiful garden. (Cô ấy có một khu vườn xinh đẹp.)
  • It has a loud bark. (Nó có tiếng sủa to.)
  • They have three children. (Họ có ba đứa con.)

Danh từ số ít và danh từ số nhiều 

Danh từ số ít (singular noun) được dùng để chỉ một đối tượng hoặc một cái duy nhất. Ví dụ như a cat (một con mèo), a book (một quyển sách), a flower (một bông hoa).

Danh từ số nhiều (plural noun) được dùng để chỉ nhiều đối tượng hoặc nhiều cái. Để tạo danh từ số nhiều, thường thêm “s” hoặc “es” vào cuối danh từ số ít. Ví dụ như cats (các con mèo), books (các quyển sách), flowers (các bông hoa).

Tuy nhiên, có những quy tắc đặc biệt khi biến đổi danh từ từ số ít sang số nhiều trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 3.

Cụ thể ví dụ sau: 

  • Nếu danh từ kết thúc bằng “y” và trước “y” là một nguyên âm, chúng ta thêm “s” vào cuối danh từ để tạo danh từ số nhiều. 

Ví dụ: boy (bé trai) -> boys (các bé trai), key (chìa khóa) -> keys (các chìa khóa).

  • Nếu danh từ kết thúc bằng “f” hoặc “fe”, thì thường thay “f” hoặc “fe” thành “ves” để tạo danh từ số nhiều. 

Ví dụ: leaf (lá) -> leaves (các lá), knife (con dao) -> knives (các con dao).

Các đại từ chỉ định

Đại từ chỉ định trong tiếng Anh là các từ được dùng để chỉ đến một người, một vật hoặc một nhóm người hay vật cụ thể. Chúng giúp thay thế tên của người hoặc vật một cách ngắn gọn, tiện lợi và dễ dàng hơn.

Trong tiếng Anh, có bốn loại đại từ chỉ định chính là: this, that, these và those.

  1. This (Đây) được dùng để chỉ đến một người hoặc vật gần người nói.

Ví dụ: This is my laptop. (Đây là laptop của tôi.)

  1. That (Kia) được dùng để chỉ đến một người hoặc vật xa cả người nói và người nghe.

Ví dụ: That is a big tree. (Kia là một cây lớn.)

  1. These (Những này) được dùng để chỉ đến nhiều người hoặc vật gần người nói.

Ví dụ: These are my friends. (Đây là những người bạn của tôi.)

  1. Those (Những kia) được dùng để chỉ đến nhiều người hoặc vật xa cả người nói và người nghe.

Ví dụ: Those are beautiful paintings. (Những kia là những bức tranh đẹp.)

Dù có thể có ý nghĩa giống nhau, cách sử dụng của bốn đại từ chỉ định này có một số khác biệt nhất định. Đối với danh từ số ít, chúng ta sử dụng “this” hoặc “that”, trong khi đối với danh từ số nhiều, chúng ta sử dụng “these” hoặc “those”.

Các mẫu câu thông dụng tiếng Anh lớp 3 chương trình mới

Mục đích Cấu trúc Ví dụ
Unit 1: Hello
Xin chào Hello!  Hi! Hello! Hi!
Tạm biệt Goodbye! = Bye!  See you later! Goodbye!  See you later!
Hỏi thăm sức khỏe How + to be + S; S + to be + adj – How are you? I’m good. – How is she? She’s fine.
Unit 2: What’s your name?
Hỏi tên What + to be + your/her/his…+ name? What is your name? – My name is Anna.
Hỏi tuổi How old + to be + S? How old is he? He’s 7.
Unit 3: This is Tony
Chỉ gần This is + N (người, vật) This is Jack.
Chỉ xa That is + N (người, vật) That is my dog.
Hỏi gần Is this + N (người, vật) Is this Kate?
Hỏi xa Is that + N (người, vật) Is that your house?
Unit 4: How old are you?
Hỏi về bộ phận trên cơ thể (số ít) What is this/ that? It’s + a/ an + N What is this? It’s a hand.
Unit 5: Are they your friends?
Hỏi về sở thích What is + your/her/his…+ hobby? What is your hobby? 

What is his hobby?

Cách trả lời My/ Her/His…+ hobby is + N/ V-ing My hobby is painting.

 His hobby is cycling.

S + like (s) + N/ V-ing She likes swimming.
Unit 6: Is this our school?
Câu hỏi Yes No Is this + tính từ sở hữu + N Is this our classroom?
Trả lời Yes, this is;  No, this isn’t Yes, this is

No, this isn’t.

Lời đề nghị Let’s + V Let’s play together.
Unit 7: That’s my school!
Mệnh lệnh, yêu cầu V + please Close the door, please.
Xin phép May I + V May I use your pen?
Unit 8: This is my pen!
Sự sở hữu S + have/ has + a/ an + N She has a doll.
Hỏi về sự sở hữu Do/ Does + S + have + a/ an + N Do you have a pet?

Does he have a bike?

Unit 9: What color is it?
Hỏi về màu sắc What color + to be + N What color is your shirt?

What color are those shoes?

Trả lời It’s/ They’re + color It’s blue

 They’re black.

Unit 10: What do you do at break time?
Hỏi về hoạt động trong giờ ra chơi What + do/does + S + do + at break time? What do you do at break time? 

What does she do at break time?

Trả lời S + V (s, es) I play with my friends

She reads a book.

Tải file ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 bản PDF

Mọi người quan tâm có thể tải file PDF ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 tại đây

Tham khảo 5 đề ôn tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 có đáp án

Đề thi tiếng Anh lớp 3 giữa học kì 1 có file nghe

Đề thi tiếng anh lớp 3 học kì 1 có file nghe

Trên đây là bài viết tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 giúp các em làm quen dần với các kiến thức ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh. Các bậc phụ huynh hãy lưu lại và giúp con em mình xây dựng nền tảng ngữ pháp tốt, giúp ích cho việc nâng cao trình độ tiếng Anh sau này nhé! 

Đừng quên Follow Fanpage của Tiếng Anh Tốt để cập nhật tin tức mới nhé.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

[X]