Mẹo nhỏ: Để tìm kiếm chính xác các bài viết của Tiếng Anh Tốt, hãy search trên Google với cú pháp: "Từ khóa" + "tienganhtot.vn". (Ví dụ: đoạn văn tiếng anh tienganhtot.vn). Tìm kiếm ngay

Tính từ là gì và kiến thức cần nhớ trong Tiếng Anh

Đăng ngày 06/02/2022
5/5 - (1 bình chọn)

Trong Tiếng Anh, ngoài danh từ, động từ, mạo từ,..thì tính từ cũng là một trong những thành phần ngữ pháp đóng vai trò vô cùng quan trọng. Vậy tính từ là gì, tính từ có những chức năng thế nào, phân loại tính từ ra sao,.. cùng với những câu hỏi khác mà những người học Tiếng Anh thường hay đặt ra khi bắt gặp tính từ sẽ được Tiếng Anh Tốt giải đáp chi tiết và đầy đủ nhất qua bài viết này ngay bây giờ! 

tính từ là gì, phân loại tính từ, nhận biết tính từ, cách sử dụng tính từ
Tính từ là gì

1. Khái niệm tính từ là gì?

Tính từ là gì? Tính từ (Adjective) là loại từ được dùng để diễn tả đặc điểm, tính chất, tính cách của con người hay một sự vật, sự việc, hiện tượng nào đó. Trong Tiếng Anh, tính từ thường được kí hiệu là Adj. 

Example: good (tốt), bad (xấu), tall (cao), short (thấp), beautiful (xinh đẹp), ugly (xấu xí), kind (tốt bụng), cruel (độc ác),..

Our monitor is a smart and funny girl. (Lớp trưởng của chúng tôi là một cô gái thông minh và vui tính). → smart funny chính là 2 tính từ.

Xem thêm so sánh hơn của bad/good

2. Vị trí của tính từ trong câu

a. Đứng trước danh từ

Hầu hết ai trong chúng ta cũng đã biết danh từ luôn đứng sau tính từ, được tính từ bổ nghĩa và diễn tả về đặc điểm, tính chất của danh từ đó.

Example:

  • I own an expensive house on the outskirts. (Tôi sở hữu một căn nhà đắt đỏ ở ngoại ô thành phố)

* Tuy nhiên, có một số tính từ không thể đứng trước danh từ mà chúng ta cần hết sức lưu ý như: alive (sống sót), alike (giống nhau), alone (một mình), awake (thức tỉnh), glad (mừng), ill (ốm), poorly (tội nghiệp),..

Example: 

  • He’s home alone now. (Bây giờ anh ấy đang ở nhà một mình) → Không viết là He’s alone home now.

b. Đứng sau danh từ mà tính từ bổ trợ

Có một vài tính từ có thể đứng sau danh từ để bổ trợ cho danh từ đó như possible (có khả năng), imaginable (có thể tưởng tượng được), available (có sẵn, có hiệu lực), suitable (phù hợp),..

Example: 

  • Do you have any single rooms available today? (Hôm nay chỗ bạn có sẵn phòng đơn nào không?)
  • Ted will buy some clothes suitable for running in the race. (Ted sẽ mua vài bộ quần áo phù hợp cho việc chạy trong cuộc đua)

c. Đứng sau động từ 

Tính từ có thể đứng sau động từ tobe và các động từ nối như sound (nghe có vẻ), seem (có vẻ), look (nhìn), feel (cảm thấy), appear (xuất hiện), taste (mùi vị), smell (ngửi),..

Example:

  • This place is peaceful and fresh. (Nơi này thật yên bình và trong lành)
  • You seem angry. What happened? (Bạn nhìn có vẻ giận dữ. Có chuyện gì xảy ra vậy?)

3. Tính từ có chức năng như thế nào trong câu?

a. Chức năng miêu tả

Với chức năng dùng để miêu tả về tính chất của danh từ, tính từ được chia ra làm tính từ miêu tả chung và tính từ miêu tả riêng.

* Tính từ miêu tả chung như pretty (xinh), old (già), new (mới), young (trẻ),..

Example:

  • I am a pretty girl. (Tôi là một cô gái xinh xắn)

* Tính từ miêu tả riêng thường là những từ như Japanese, Chinese, American, Vietnamese, British,…

Example:

  • All my foreign friends love Vietnamese food. (Tất cả những người bạn nước ngoài của tôi đều yêu đồ ăn Việt Nam)
chức năng miêu tả của tính từ
chức năng miêu tả của tính từ

b. Chức năng phân loại

Trong Tiếng Anh, chúng ta có thể dùng tính từ giới hạn để phân biệt các loại danh từ. 

Sau đây chúng mình sẽ giới thiệu đến các bạn một vài loại tính từ giới hạn nhé.

* Đại từ

Đại từ có thể đóng vai trò như một tính từ trong câu và được chia thành các loại sau:

Tính từ sở hữu như my, her, his, their, its, our, your.

Khi không muốn lặp lại danh từ hay đại từ đằng sau, ta chỉ cần biến đổi thành mine, hers, his, theirs, its, ours, yours.

Example: 

  • Their trip was not interesting as they expected. (Chuyến đi của họ không tuyệt như họ mong đợi)
  • Why did you wear that hat? It’s mine. (Sao bạn lại đội cái mũ đó? Nó là của tôi mà)

Tính từ chỉ định như that, this, these, those.

Đi sau các tình từ chỉ định luôn là danh từ.

Example:

  • These diamond rings are so expensive!  (Những chiếc nhẫn kim cương này đắt quá!)
  • Can you buy me that bike? (Bạn mua cho mình chiếc xe đạp kia được không?)

Tính từ nghi vấn như what, which, whose,..

Lưu ý: sau các tính từ nghi vấn luôn là danh từ. Nếu không có danh từ theo sau thì what, which, whose không được xem như là tính từ nghi vấn.

Example: 

  • Which song do you want to listen to? (Bạn muốn nghe bài hát nào?)

* Mạo từ: a/an, the

Example: 

  • The girl with short hair over there is Lisa. (Cô gái với mái tóc ngắn đằng kia là Lisa)

Xem thêm về mạo từ.

* Tính từ chỉ số đếm và số thứ tự

Example: 

She’s often described as the second Madonna of America. (Cô ấy thường được miêu tả như là một Madonna thứ hai của nước Mỹ)

Xem thêm về số thứ tựsố đếm trong Tiếng Anh.

* Tính từ xác định: similar (tương tự), same (giống như nhau), such (đại loại như, như thể)

Example: 

  • Chloe is the same age as me. (Chloe bằng tuổi tôi)

* Động từ được sử dụng như một tính từ

Chúng ta vẫn hay bắt gặp một vài trường hợp động từ (dạng hiện tại hoặc quá khứ phân từ) đứng trước danh từ nhưng lại đóng vai trò là một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ sau nó. 

Example: 

  • Lina and Tina had to sell all their possessions and became two broke girls. (Lina và Tina đã phải bán hết tất cả tài sản của họ và trở thành 2 cô gái nghèo kiệt quệ)

* Danh từ được sử dụng như một tính từ

Không chỉ động từ mà cả danh từ cũng có thể đóng vai trò là một tính từ trong câu.

Example: 

  • My music teacher is the greatest teacher I’ve met. (Giáo viên âm nhạc của tôi là giáo viên tuyệt vời nhất mà tôi từng gặp)

4. Các cách phân loại tính từ

a. Theo cách thành lập

* Tính từ đơn

Tính từ đơn là những tính từ chỉ có một từ duy nhất.

Example: old, new, young, ugly,…

* Tính từ ghép 

tính từ là gì ? tính từ ghép, compound adjective
tính từ là gì ? tính từ ghép, compound adjective

Hai hay nhiều từ kết hợp lại với nhau tạo thành một tính từ có nghĩa được gọi là tính từ ghép. Tính từ ghép có thể được ghép bởi các trường hợp như sau:

  • Danh từ – tính từ như sky-blue, cruelty-free, ice-cold,..
  • Tính từ – danh từ như long-distance, first-time, short-term,..
  • Danh từ – danh từ như bulletproof, seasick, homesick,…
  • Tính từ – V-ing như waste-reducing, time-saving,..
  • Trạng từ – Ved PII như undercooked, overpopulated,..

Và còn rất nhiều trường hợp khác.

Example:

  • He feels homesick because of living far from his family. (Anh ấy cảm thấy nhớ nhà bởi vì phải sống xa gia đình)

* Tính từ được cấu thành bởi tiền tố/hậu tố

Đôi khi, chúng ta có thể thêm tiền tố hoặc hậu tố vào trước hoặc sau danh từ hoặc tính từ để tạo thành một tính từ mới.

Với tiền tố, ta thường hay thêm un, ir, il, im, in,..vào trước từ.

Example: illegal (bất hợp pháp), imperfect (không hoàn hảo), irresponsible (vô trách nhiệm),..

Với hậu tố, ta thường hay thêm đuôi able, ly, al, ian, ical, like, some, ful, less, ish,..

Example: childish (trẻ con), careless (bất cẩn), manly (nam tính),…

b. Theo chức năng 

Tùy theo chức năng và cách sử dụng mà tính từ được phân loại thành các loại sau:

* Tính từ định lượng

Ngoài các số đếm, chúng ta hay thường bắt gặp những tính từ định lượng quen thuộc như a lot, half, many. 

Example: 

  • I want to have many dresses but just one pair of jeans. (Tôi muốn có thật nhiều váy nhưng chỉ muốn có một chiếc quần jean thôi)

* Tính từ phân phối

Khi muốn miêu tả một thành phần cụ thể nào đó trong một nhóm ta sẽ dùng tính từ phân phối. 

Theo sau các tính từ phân phối thường là đại từ hoặc danh từ. Các tính từ phân phối phổ biến nhất trong Tiếng Anh bao gồm các từ như any, either, neither, every, each,..

Example:

  • Each student is required to wear uniforms everyday. (Mỗi học sinh đều được yêu cầu mặc đồng phục mỗi ngày ở trường)

Xem thêm : Trật tự của tính từ

5. Dấu hiệu nhận biết tính từ

Có rất nhiều cách để nhận biết một tính từ trong câu, chúng mình sẽ giới thiệu cho các bạn các cách phổ biến nhất nhé. 

Khi các từ tận cùng là các hậu tố sau đây sẽ thường là tính từ:

  • Đuôi -ic: iconic, historic, classic,..
  • Đuôi -ous: generous, humorous, gorgeous,..
  • Đuôi -able: adorable, suitable, durable,..
  • Đuôi -ly: lovely, lonely, manly,…
  • Đuôi -ive: negative, active, creative,…
  • Đuôi -ical: practical, skeptical,…
  • Đuôi -ful: thoughtful, careful, beautiful,…
  • Đuôi -less: careless, homeless, useless,..
  • Đuôi -ent: innocent, silent, confident,..
  • Đuôi -ant: tolerant, important, applicant,..
  • Đuôi -ed: amazed, interested, touched,..
  • Đuôi -ing: interesting, surprising, amazing,..

6. Cách phân biệt tính từ đuôi ED và ING

Từ các ví dụ trên, chắc hẳn các bạn sẽ thắc mắc: amazed và amazing thì khác nhau như thế nào cho dù chúng đều mang ý nghĩa giống nhau? Chúng mình sẽ phân biệt ngay dưới đây.

* Tính từ đuôi ING thường được dùng với ý nghĩa chủ động, miêu tả bản chất của người, của vật hoặc sự việc nào đó. (Tự bản thân người hoặc vật thể hiện được đặc điểm nào đó).

* Tính từ đuôi ED thường được dùng để miêu tả cảm xúc, trạng thái của người hay vật sau khi bị vật khác tác động lên.

Example: 

This song is boring. (Bài hát này nghe chán) → It makes everyone feel bored. (Nó khiến mọi người cảm thấy chán). 

Vậy bản chất của bài hát này tự nó rất chán, không có ai tác động vào. Còn mọi người sau khi nghe bài hát này thì cảm thấy chán, do bài hát này tác động lên cảm xúc của mọi người.

Xem thêm: tính từ đuôi ing và đuôi ED

7. Kết thúc bài học 

Bài viết trả lời cho câu hỏi Tính từ là gì của chúng mình đã kết thúc tại đây. Toàn bộ bài học đều là những kiến thức vô cùng quan trọng và trọng tâm liên quan đến chuyên đề về tính từ, các bạn không nên lơ là mà hãy ôn tập thật chăm chỉ để học chắc phần gốc rễ trước khi học lên nâng cao nhé. Và cuối cùng, ngoài câu hỏi Tính từ là gì, các bạn có thể gửi thêm các câu hỏi khác về cho chúng mình để được giải đáp nhé.Tiếng Anh Tốt chúc các bạn học tập thật tốt và thành công!

.Follow Fanpage Tiếng Anh Tốt để biết thêm nhiều kiến thức tiếng Anh nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

[X]