Mẹo nhỏ: Để tìm kiếm chính xác các bài viết của Tiếng Anh Tốt, hãy search trên Google với cú pháp: "Từ khóa" + "tienganhtot.vn". (Ví dụ: đoạn văn tiếng anh tienganhtot.vn). Tìm kiếm ngay

Số thứ tự trong Tiếng Anh dễ nhớ với Tiếng Anh Tốt

Đăng ngày 20/01/2022
5/5 - (10 bình chọn)

Đối với nhiều người học Tiếng Anh, việc phân biệt được số đếm và số thứ tự là không hề đơn giản và rất hay bị dùng lẫn lộn. Thực chất nếu các bạn để ý một chút thì sẽ nhận thấy rằng số thứ tự sử dụng không hề khó một chút nào. Hãy chuẩn bị giấy bút để ghi bài và cùng theo dõi ngay bài viết này với Tiếng Anh Tốt để không còn “đau đầu” bất cứ khi nào gặp và sử dụng số thứ tự trong Tiếng Anh nữa nhé!

số thứ tự trong tiếng anh, cách dùng số thứ tự, trường hợp đặc biệt về số thứ tự trong Tiếng Anh
Số thứ tự trong tiếng anh

1. Khái niệm số thứ tự trong Tiếng Anh

Khác với Số đếm (Cardinal numbers) được dùng để đếm về số lượng (Ví dụ như one, two, three,..) thì chúng ta có định nghĩa về số thứ tự như sau.

Số thứ tự (Ordinal numbers) là các số được dùng để xếp thứ tự, xếp thứ hạng một cách tuần tự. 

Example: first (1st): thứ nhất, hạng nhất; second (2nd): thứ hai, hạng nhì; third (3rd): thứ ba, hạng ba,…

2. Cách viết số thứ tự trong Tiếng Anh

 Thông thường, chúng ta sẽ tuân thủ cách viết số thứ tự theo cấu trúc:

Số thứ tự = Số đếm + th

Example: sixth (thứ sáu), seventeenth (thứ bảy), nineth (thứ chín),..

3. Một vài trường hợp đặc biệt và ngoại lệ

* Không phải tất cả các số đêm đều được thêm đuôi th vào đằng sau. Chúng ta phải đặc biệt ghi nhớ 3 trường hợp đặc biệt sau đây:

  • First (1st): thứ nhất
  • Second (2nd): thứ hai
  • Third (3rd): thứ ba

Example: twenty-first (21st), fifty-second (52nd), ninety-third (93rd),..

* Ngoài ra có một vài trường hợp ngoại lệ khi biến đổi chúng thành số thứ tự chúng ta phải thực hiện một vài thay đổi sau:

  • Với số 5: đáng lẽ muốn 5 trở thành số đếm, ta phải lấy five thêm th thành fiveth. Nhưng đây là trường hợp đặc biệt, ta sẽ biến đổi thành fifth (thứ năm). Tương tự, 15, 25, 35, 45,.. chúng ta sẽ đều biến đổi thành fifteenth (15th), twenty-fifth (25th), thirty-fifth (35th),..
  • Với số 9: tương tự cách biến đổi như số 5, ta sẽ có số thứ tự của 9 là ninth (9th), twenty-ninth (29th), thirty-ninth (39th),…trừ số 19 mình vẫn có thể viết là nineteenth (19th)
  • Với các số chẵn hàng chục như 20 (twenty), 30 (thirty), 40 (forty),..: với đuôi tận cùng là “y”. Khi muốn chuyển thành số thứ tự, ta sẽ đổi theo cấu trúc: thay “y” = “ie” + th.. Example: twentieth (20th), thirtieth (30th), fortieth (40th), fiftieth (50th), sixtieth (60th),..
  • Với số 8: ta sẽ biến đổi eight (8) thành eighth (8th)
  • Với số 12: ta sẽ biến đổi twelve (12) thành twelfth (12th)

4. Tổng kết lại số thứ tự trong Tiếng Anh

  • 1st: first
  • 2nd: second
  • 3rd: third
  • 4th: fourth
  • 5th: fifth
  • 6th: sixth
  • 7th: seventh
  • 8th: eighth
  • 9th: ninth
  • 10th: tenth
  • 11th: eleventh
  • 12th: twelfth
  • 13th: thirteenth
  • 20th: twentieth
  • 21st: twenty-first
  • 30th: thirtieth
  • 40th: fortieth
  • 50th: fiftieth
  • 60th: sixtieth
  • 70th: seventieth
  • 80th: eightieth
  • 90th: ninetieth
  • 100th: one hundredth
  • 1000th: one thousandth
  • 1 triệu: one millionth
  • 1 tỷ: one billionth

5. Cách sử dụng số thứ tự 

* Khi xếp hạng:

Example: I won first in a running competition. (Tôi đã thắng hạng Nhất trong một cuộc thi chạy)

* Khi nói về số tầng trong tòa nhà:

Example: My family lives on the twenty-ninth floor. (Gia đình tôi sống ở tầng thứ 29)

* Khi nói về sinh nhật:

Example: She wants a beautiful dress on her 21st birthday. (Cô ấy muốn một chiếc váy đẹp vào sinh nhật lần thứ 21 của cô ấy)

* Khi nói về ngày tháng trong tiếng anh:

Example I went swimming with friends on the third of October. (Tôi đã đi bơi vào ngày mùng ba tháng Mười)

6. Kết thúc bài học 

Vậy là các bạn đã nắm rõ được toàn bộ kiến thức liên quan đến số thứ tự trong Tiếng Anh một cách khái quát nhất. Việc áp dụng số thứ tự không chỉ trong bài tập sách vở mà còn được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày vô cùng nhiều nên các bạn phải chăm chỉ luyện tập về chuyên đề số thứ tự mới có thể nhớ được tất cả các trường hợp. Bài học về số thứ tự hôm nay đến đây là kết thúc, hẹn gặp lại các bạn trong các chuyên đề sắp tới trên Tiếng Anh Tốt nhé!

 Follow Fanpage Tiếng Anh Tốt để biết thêm nhiều kiến thức tiếng Anh nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

[X]