Mẹo nhỏ: Để tìm kiếm chính xác các bài viết của Tiếng Anh Tốt, hãy search trên Google với cú pháp: "Từ khóa" + "tienganhtot.vn". (Ví dụ: đoạn văn tiếng anh tienganhtot.vn). Tìm kiếm ngay

Mệnh đề danh từ là gì? Tổng quan về mệnh đề danh từ

Đăng ngày 07/01/2022
5/5 - (1 bình chọn)

Mệnh đề danh từ ( Noun clause) là một trong những điểm ngữ pháp rất quan trọng trong Tiếng Anh. Nó thường xuất hiện trong các đề thi Toeic, Tofle,…hoặc được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Vậy mệnh đề danh ngữ có công thức và cách dùng như thế nào? Hôm nay,  sẽ tổng quan chi tiết cho các bạn về mệnh đề danh ngữ này. Cùng mình tìm hiểu bài viết dưới đây nhé!

mệnh đề danh từ
Mệnh đề danh ngữ là gì? Tổng quan về mệnh đề danh ngữ

1. Khái niệm về mệnh đề danh ngữ

Mệnh đề danh từ ( Noun Clause) hay còn được gọi là mệnh đề danh ngữ là một mệnh đề được dùng với vai trò như một danh từ trong câu.

Nó thường bắt đầu bằng các liện từ  If, Whether hoặc các từ để hỏi như What, When, How,…

2. Tổng quan về mệnh đề danh ngữ

Chức năng và cấu trúc của mệnh đề danh ngữ

Mệnh đề danh từ có những chức năng của danh từ bởi vì nó đóng vai trò như một danh từ trong câu

Mệnh đề danh ngữ làm chủ ngữ trong câu

Where/ when/ why/ what/ that…+ S+ V + V/to be

Ví dụ:

  • What I do is very good and careful. (Những gì tôi làm thì rất tốt và cẩn thận.)
  • When I arrive is it was dark. (Khi tôi đến thì trời đã tối. )

Mệnh đề danh từ làm tân ngữ sau động từ

S + V + what/ where/ when/ why/ that……+ S+ V/ to be

Ví dụ:

  • I can’t remember who he is. ( Tôi không thể nhớ anh ấy là ai)
  • I will remember what you say. ( Tôi sẽ nhớ cái mà bạn nói)

Mệnh đề danh từ làm tân ngữ sau giới từ

S + V/to be (+ adj)+ preposition + where/ what/ when/ why/ that….+ S + V

Ví dụ:

  • I will not give up what I want to do. ( Tôi sẽ không từ bỏ cái mà tôi muốn làm)
  • I always believe in what my brother says. (Tôi luôn tin tưởng những gì a tôi nói)

Mệnh đề danh ngữ bổ nghĩa cho chủ ngữ

S + to be + what/ where/ when/ why/ that….+ S + V

Ví dụ:

  • My mother is who I love the most in the family( Mẹ của tôi là người tôi thương nhất trong gia đình)
  • My hometown is where I was born. ( Quê hương là nơi tôi sinh ra)

Mệnh đề danh ngữ bổ nghĩa cho tính tờ

S + to be + adj + that + S + V

Ví dụ:

  • I’m fun that I had a boyfriend. (Tôi rất vui vì tôi đã có bạn trai)
  • I’m sad that I failed the exam. ( Tôi rất buồn vì tôi đã trượt kì thi)

Quy tắc hình thành mệnh đề danh ngữ

  • Chuyển câu trần thuật sang mệnh đề danh từ, dùng “that”..
  • Chuyển câu hỏi nghi vấn (Yes/ No) sang mệnh đề danh từ thì cần dùng if hoặc whether.
  • Chuyển câu hỏi dùng từ để hỏi sang câu trần thuật.

Cách rút gọn mệnh đề danh ngữ

Mệnh đề danh ngữ chỉ được rút gọn khi

  • Mệnh đề danh ngữ là tân ngữ trong câu
  • Mệnh đề danh ngữ và mệnh đề chính có cùng chủ ngữ. Khi đó, chúng ta  rút gọn thành dạng:
S + V +what/ where/ when… + to V
Ví dụ:
I hope that I will pass the interview. ( Tôi hi vọng tôi sẽ đậu phỏng vấn)
=> I hope to pass the interview
He gets that he makes mistakes. ( Anh ấy hiểu rằng anh ấy mắc sai lầm)
=> He gets to make mistake.

3. Kết thúc bài học

Bài viết trên đã tổng quan được những kiến thức liên quan đến mệnh đề danh từ. Hy vọng những kiến thức này thật hữu ích với các bạn để giúp các bạn tự tin hơn trong việc sử dụng mệnh đề này trong quá trình học Tiếng anh.
Follow Fanpage của Tiếng Anh Tốt để biết thêm nhiều thông tin bổ ích nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

[X]