Câu hỏi đuôi là một trong những chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh quan trọng, thường xuyên xuất hiện trong các đề thi quốc gia ,đề thi lớp 9,11 và 12. Vậy hôm nay hãy cùng Tiếng Anh tốt tìm hiểu chi tiết về câu hỏi đuôi bao gồm: lý thuyết, bài tập và cách trả lời mỗi dạng nhé!
Định nghĩa về Câu hỏi đuôi (Tag questions)
Câu hỏi đuôi (trong tiếng anh là Tag questions) chỉ một cụm từ ngắn như “isn’t it” hay “don’t you” được thêm vào cuối câu để kiểm tra thông tin hoặc hỏi xem ai đó có đồng ý với bạn không.
Ví dụ: Trong câu “It’s hot, isn’t it?”, “isn’t it” là câu hỏi đuôi.
Các ví dụ khác về câu hỏi đuôi:
- Ví dụ 1: Miss Hoa warned you, but did you listen to her? Oh, no, you knew, didn’t you?
Dịch: Cô Hoa đã cảnh báo rồi nhưng bạn có nghe cô ấy không? Ồ, không, bạn đã biết, phải không?
- Ví dụ 2: Oh, it’s just a harmless little dog, isn’t it?
Dịch: Ồ, nó chỉ là một con chó nhỏ vô hại thôi phải không?
Các loại mệnh đề có câu hỏi đuôi
Tag questions không phải là mệnh đề độc lập, nhưng chúng yêu cầu phản hồi và có tính tương tác cao. Về mặt cấu trúc, câu hỏi được viết tắt là có/không thẩm vấn bao gồm một nghi vấn (tích cực hoặc tiêu cực) và một đại từ, lặp lại chủ ngữ hoặc thay thế cho nó. Tag question được gắn vào một trong các loại mệnh đề sau:
Mệnh đề tường thuật: It was quiet in there, wasn’t it?
Mệnh đề cảm thán: How quiet it was in there, wasn’t it?
Một mệnh đề bắt buộc: Be quiet for a moment, will you?
Cấu trúc của câu hỏi đuôi
Tag questions cho câu khẳng định (English question tags for positive sentences)
Đối với các câu khẳng định – đây là những câu nói điều gì đó là đúng hoặc đã xảy ra. Cho nên câu hỏi đuôi bao gồm sự rút gọn phủ định theo sau là một đại từ.
Công thức chính xác mà bạn sẽ sử dụng cho câu hỏi đuôi phụ thuộc vào loại động từ trong câu khẳng định. Dưới đây là 2 lựa chọn:
Loại 1: Câu hỏi đuôi cho câu khẳng định với động từ tobe, động từ khiếm khuyết và trợ động từ
Đối với câu hỏi đuôi trong câu khẳng định trong đó động từ đầu tiên là dạng của to be, động từ khiếm khuyết hoặc trợ động từ, bạn sẽ tạo câu hỏi đuôi bằng cách thêm dạng phủ định của động từ đầu tiên, theo sau là đại từ chủ ngữ.
Đầu tiên, lấy động từ đầu tiên (to be, động từ khiếm khuyết hoặc trợ động từ) thêm n’t vào nó. Đây là dạng rút gọn phủ định, tương đương với động từ + not.
Ví dụ: Should + not = shouldn’t; Was + not = wasn’t
Đôi khi động từ đầu tiên sẽ được gắn với chủ ngữ dưới dạng rút gọn, vì vậy hãy chú ý đến những dạng ngắn này!
Ví dụ: bạn thấy I’ve eaten, động từ đầu tiên là have (I + have = I’ve).
Tiếp theo, thêm đại từ chủ ngữ sau dạng phủ định. Điều này có thể nhắc nhở bạn về việc hình thành các câu hỏi có/không và câu hỏi “wh”! Để biết bạn cần đại từ nào trong câu hỏi đuôi, hãy tìm chủ ngữ của câu và thay thế nó bằng một đại từ chủ ngữ (I, you, he, she, it, we, or they). Chủ ngữ của câu có thể đã là một đại từ, trong trường hợp đó bạn sẽ chỉ sử dụng lại nó trong câu hỏi đuôi!
Bạn hãy nhìn các ví dụ sau đây:
You are from VietNam, aren’t you?
(Bạn đến từ Việt Nam, phải không?)
- Động từ khẳng định--> Chuyển đổi sang phủ định: are --> aren’t
- Chủ ngữ của câu -->Đại từ chủ ngữ: you --> you (không thay đổi!)
Các ví dụ khác:
The Blackpink concert was amazing, wasn’t it?
(Buổi biểu diễn của BL rất thú vị, phải không?)
- Động từ khẳng định→ Chuyển đổi sang phủ định: was --> wasn’t
- Chủ ngữ của câu --> Đại từ chủ ngữ: the concert --> it (thay đổi)
The tour should start now, shouldn’t it?
(Chuyến tham quan nên bắt đầu ngay bây giờ phải không?)
- Động từ khẳng định → Chuyển đổi sang phủ định: should --> shouldn’t
- Chủ ngữ trong câu -->Đại từ chủ ngữ: the tour --> it
We’ve checked in already, haven’t we?
(Chúng ta đã đăng ký rồi phải không?)
- Động từ khẳng định → Chuyển sang phủ định: have --> haven’t
- Chủ ngữ trong câu → Đại từ chủ ngữ: we --> we (không thay đổi!)
Loại 2: Câu hỏi đuôi cho câu khẳng định với tất cả động từ còn lại
Đối với những câu khẳng định mà động từ không phải là động từ “to be”, một trợ động từ hoặc một trợ động từ, bạn sẽ sử dụng dạng phủ định với dạng “do” theo sau là một đại từ chủ ngữ.
Giống như bạn làm với câu hỏi Yes/No và câu hỏi Wh, bạn sẽ dùng “do” hoặc “does” cho các động từ ở thì hiện tại và “did” cho các động từ ở thì quá khứ, và bạn sẽ biến nó thành một dạng rút gọn phủ định: don’t, doesn’t, hoặc didn’t.
Sau dạng phủ định của “do”, bạn sẽ thêm đại từ làm chủ ngữ phù hợp với chủ ngữ của câu, tuân theo các quy tắc tương tự như đối với Loại 1 mà chúng mình đã trình bày ở trên.
Các ví dụ như sau:
Ví dụ 1: Trinh prefers to eat later, doesn’t she?
(Trinh thích ăn sau phải không?)
- Hình thức của “do”: does
- Chuyển đổi phủ định: doesn’t
- Chủ ngữ của câu -> Đại từ chủ ngữ: Trinh – she (có thay đổi)
Ví dụ 2: Her sister traveled separately, didn’t she?
(Em gái cô ấy đi du lịch riêng phải không?)
- Hình thức của “do”: did
- Chuyển đổi phủ định: didn’t
- Chủ ngữ của câu -> Đại từ chủ ngữ: Her sister – she (có thay đổi)
Ví dụ 3: Everyone needs their own boarding pass, don’t they?
(Mọi người đều cần có thẻ lên máy bay của riêng mình, phải không?)
- Hình thức của “do”: do
- Chuyển đổi phủ định: don’t
- Chủ ngữ của câu -> Đại từ chủ ngữ: Everyone – they (có thay đổi)
Lưu ý trong ví dụ 3: Trong tiếng Anh, “everyone” đều được thay thế bằng đại từ số nhiều “they”.
Tag questions cho câu phủ định
Đối với câu phủ định, câu hỏi đuôi xác nhận rằng thông tin đó không đúng và câu hỏi đuôi là câu khẳng định. Đúng vậy: câu khẳng định có câu hỏi đuôi phủ định và câu phủ định thì ngược lại!
Loại 1: Câu hỏi đuôi gắn thẻ cho câu phủ định với be, động từ khiếm khuyết và trợ động từ
Khi động từ đầu tiên của câu phủ định là dạng phủ định của to be, một động từ khiếm khuyết hoặc trợ động từ, hãy sử dụng dạng khẳng định của động từ theo sau là đại từ chủ ngữ thích hợp.
Bạn sẽ thêm dạng đại từ cho chủ ngữ của câu, giống như bạn đã làm cho câu hỏi đuôi trong câu khẳng định.
Ví dụ 1: These boots aren’t waterproof, are they?
(Đôi bốt này không thấm nước phải không?)
- Động từ phủ định -> Chuyển sang động từ khẳng định: aren’t -> are
- Chủ ngữ của câu -> Đại từ chủ ngữ: these boots -> they (có thay đổi)
Ví dụ 2: He and his friends weren’t disappointed by the schedule, were they?
(Anh ấy và bạn bè của anh ấy không hề thất vọng vì lịch trình, phải không?)
- Động từ phủ định -> Chuyển sang động từ khẳng định: weren’t --> were
- Chủ ngữ của câu -> Đại từ chủ ngữ: he and his friends --> they (có thay đổi)
Ví dụ 3: The queue hasn’t moved at all, has it?
(Hàng đợi vẫn chưa di chuyển chút nào phải không?)
- Động từ phủ định -> Chuyển sang động từ khẳng định: hasn’t --> has
- Chủ ngữ của câu -> Đại từ chủ ngữ: the queue --> it (có thay đổi)
Loại 2: Câu hỏi đuôi cho câu phủ định với tất cả các loại động từ khác
Đối với các câu phủ định có động từ khác với các động từ trong Loại 1, bạn sẽ sử dụng dạng khẳng định của “do” và đại từ chủ ngữ thích hợp.
Giống như câu hỏi đuôi trong câu khẳng định, bạn sẽ sử dụng “do” hoặc “does”cho các câu ở thì hiện tại và “did” cho thì quá khứ, theo sau là đại từ chủ ngữ thay thế chủ ngữ của câu.
Bạn có thể thấy các câu hỏi đuôi này thậm chí còn dễ hình thành hơn vì các câu phủ định trong Loại 2 đã có dạng đúng của “do” trong đó!
Ví dụ 1: American biscuits don’t look like English biscuits, do they?
- Động từ phủ định của do -> Động từ khẳng định của do: don’t -> do
- Chủ ngữ của câu -> Đại từ chủ ngữ: American biscuits --> they
Ví dụ 2: The taxi didn’t save us time, did it?
- Động từ phủ định của do -> Động từ khẳng định của do: didn’t -> did
- Chủ ngữ của câu -> Đại từ chủ ngữ: the taxi --> it
Ví dụ 3: The souvenir for my mom doesn’t fit in my suitcase, does it?
- Động từ phủ định của do -> Động từ khẳng định của do: doesn’t -> does
- Chủ ngữ của câu -> Đại từ chủ ngữ: the souvenir -> it
Chú ý quan trọng khi hình thành câu hỏi đuôi
Để thêm câu hỏi đuôi vào câu, bạn cần chú ý đến 3 phần ngữ pháp: loại động từ trong câu, đại từ và từ viết tắt.
Lưu ý 1: Động từ trong câu là loại động từ gì
Giống như câu hỏi có/không và “wh” trong tiếng Anh, có những quy tắc khác nhau tùy thuộc vào loại động từ trong câu. Có 2 loại động từ cần ghi nhớ:
Loại 1: các dạng của động từ to be (như is, are, and were), các động từ khiếm khuyết (như could và might), và các trợ động từ (như will in will go và has in has saw)
Loại 2: tất cả các động từ khác
Lưu ý 2: Đại từ nào thay thế danh từ
Trong câu hỏi đuôi, bạn sẽ thay thế chủ ngữ của câu bằng một đại từ, do đó dưới đây là một số lời nhắc về đại từ tiếng Anh:
- You: Trong tiếng Anh, you có thể được sử dụng một cách trang trọng và thân mật, cho một người hoặc một nhóm người.
- He: Sử dụng He bất cứ khi nào bạn đề cập đến một người đàn ông và nó không được sử dụng cho đồ vật.
- She: Đây là đại từ chỉ người nữ (và nó cũng không được dùng cho đồ vật).
- It: Sử dụng điều này cho một đối tượng duy nhất (như cuốn sách, buổi hòa nhạc hoặc ý tưởng mới đáng kinh ngạc của tôi).
- They: Sử dụng chúng cho các nhóm người và nhóm đồ vật.
Bài tập ôn luyện về câu hỏi đuôi
Sau khi đã củng cố lý thuyết, cấu trúc và cách trả lời câu hỏi đuôi thì chúng ta cùng làm bài tập về câu hỏi đuôi có đáp án dưới đây nhé:
Như vậy Tiếng Anh tốt đã giúp các bạn tổng hợp kiến thức của câu hỏi đuôi (tag questions). Câu hỏi đuôi là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng, thường xuất hiện 1 – 2 câu hỏi trong bài kiểm tra, đặc biệt là THPT quốc gia. Do vậy, các bạn cần đọc kĩ lý thuyết và làm các bài tập áp dụng để ghi nhớ tốt hơn nhé!
Theo dõi fanpage của Tiếng Anh Tốt để cập nhật thông tin mới nhất.
- Tất Tần Tật Ngữ Pháp Tiếng Anh Cơ Bản Từ A đến Z (PDF)
- Cấu trúc và cách dùng so sánh kép trong tiếng Anh
- Miêu tả mẹ bằng tiếng anh ngắn gọn nhất lớp 5 và 6 (4 mẫu)
- 2 bài văn miêu tả con mèo bằng tiếng anh lớp 4 hay nhất
- Tổng hợp tên các môn học bằng tiếng Anh đầy đủ nhất
- Tổng quan kiến thức về câu điều kiện loại 2