Như mọi người cũng biết, có nhiều loại trạng từ khác nhau. Mỗi loại đều có nhiệm vụ và công dụng riêng của chúng. Một số từ được sử dụng khá phổ biến như: little, very, rather,… bạn có biết chúng thuộc loại từ gì không? Đó chính là trạng từ chỉ mức độ (Adverb of Degree). Vậy trạng từ chỉ mức độ là gì? Cùng Tiếng Anh Tốt học bài dưới đây để tìm hiểu nhé!
Khái niệm
– Định nghĩa: Trạng từ chỉ mức độ là những từ được sử dụng để diễn tả mức độ (nặng, nhẹ, vừa phải,…) của hành động hay sự việc nào đó được nhắc tới.
– Loại trạng từ thường đứng trước động từ, tính từ, trạng từ mà nó bổ nghĩa.
Dưới đây là một số trạng từ mức độ thông dụng:
Trạng từ | Phiên âm | Nghĩa |
hardly | /ˈhɑːdli/ | hầu như không |
little | /ˈlɪtl/ | một ít |
fully | /ˈfʊli/ | hoàn toàn |
rather | /ˈrɑːðə/ | khá là |
very | /ˈvɛri/ | rất |
strongly | /ˈstrɒŋli/ | cực kì |
simply | /ˈsɪmpli/ | đơn giản |
highly | /ˈhaɪli/ | hết sức |
almost | /ˈɔːlməʊst/ | gần như |
absolutely | /ˈæbsəluːtli/ | tuyệt đối |
enough | /ɪˈnʌf/ | đủ |
perfectly | /ˈpɜːfɪktli/ | hoàn hảo |
entirely | /ɪnˈtaɪəli/ | toàn bộ |
pretty | /ˈprɪti/ | khá là |
terribly | /ˈtɛrəbli/ | cực kì |
a lot | /ə lɒt/ | rất nhiều |
remarkably | /rɪˈmɑːkəbli/ | đáng kể |
quite | /kwaɪt/ | khá là |
slightly | /ˈslaɪtli/ | một chút |
- Tìm hiểu về vị trí của trạng từ tại đây.
Cách sử dụng của một số trạng từ chỉ mức độ quan trọng
1. Very: rất
– Trạng từ này thường đứng trước các tính từ, trạng từ có tác dụng nhấn mạnh ý nghĩa của tính từ, trạng từ đó.
– Khi chuyển sang câu phủ định, ta có thể sử dụng “not very” để câu mang nghĩa lịch sự hơn.
Ex:
- The concert was very wonderful. (Buổi hoà nhạc đó rất tuyệt vời.)
- The train runs very fast. (Tàu chạy rất nhanh.)
2. Quite: khá là
Công thức:
- Quite + a/an + danh từ đếm được: đáng chú ý
- Quite + some + danh từ không đếm được: đáng kể
- Quite + a/an + danh từ: mang nghĩa khẳng định
Trạng từ “Quite” có chức năng tương tự như “Very”
Ex:
- Anh Vien is quite swimmer ( Ánh Viên là một vận động viên bơi lội đáng chú ý.)
- Mary plays the piano quite amazing. (Mary chơi đàn khá tuyệt vời.)
3. Rather:
Trạng từ chỉ mức độ “Rather” được sử dụng trpng câu so sánh, mang nghĩa khuynh hướng.
Ex:
- The summer this year is hot rather than last year. (Mùa hè năm nay có khuynh hướng nóng hơn năm ngoái.
- I rather like vegetarian. (Tôi thích ăn chay hơn.)
4. Much/Far/A lot: nhiều, rất nhiều
Công thức:
- Much/Far + So sánh hơn hoặc hơn nhất
- A lot + So sánh hơn
Ex:
- Much taller, far smaller,…
- A lot smallest,…
Xem thêm về so sánh hơn tại đây
5. Hardly/Barely: hiếm khi
Hai trạng từ này thường đứng trước động từ trong câu. Khi xuất hiện cả “Hardly/Barely” và “eve/any” thì câu sẽ mang nghĩa phủ định.
Ex:
I hardly ever do my homework so I can’t lend it to you yet. (Tôi chưa làm xong bài tập nên chưa thể cho bạn mượn được.)
Kết thúc bài học
Việc nhận biết và sử dụng thành thạo trạng từ nói riêng và trạng từ chỉ mức độ nói chung sẽ giúp ích cho việc học tiếng Anh của bạn hơn rất nhiều. Vì vậy hãy cải thiện ngữ pháp trước tiên bằng cách học tập và rèn luyện thường xuyên nhé. Chúc các bạn có những trải nghiệm thật thú vị khi học tiếng Anh!
Theo dõi fanpage của Tiếng Anh Tốt để cập nhật thêm thông tin mới nhất.
- Tất Tần Tật Ngữ Pháp Tiếng Anh Cơ Bản Từ A đến Z (PDF)
- Tip là gì? Câu chuyện khách hàng bị xin tiền Tip tại sân bay
- Đề thi cuối HK2 tiếng Anh lớp 9 THCS Chuyên Lương Thế Vinh 2023
- Provide đi với giới từ gì ? Hiểu ngay cấu trúc provide trong 5 phút
- 50+ câu chúc mừng ngày quốc tế phụ nữ bằng tiếng anh hay nhất 2023
- Viết về môn thể thao yêu thích bằng tiếng anh ngắn gọn