Mẹo nhỏ: Để tìm kiếm chính xác các bài viết của Tiếng Anh Tốt, hãy search trên Google với cú pháp: "Từ khóa" + "tienganhtot.vn". (Ví dụ: đoạn văn tiếng anh tienganhtot.vn). Tìm kiếm ngay

Liên từ trong tiếng Anh và cách sử dụng đầy đủ nhất

Đăng ngày 28/03/2022
5/5 - (2 bình chọn)

Liên từ trong tiếng Anh là gì? Nghe có vẻ lạ nhưng thực chất đây là loại từ chúng ta rất thường xuyên sử dụng. Giống như tên gọi của nó, liên từ có vai trò liên kết các cụm từ, các câu hay các đoạn văn với nhau. Bài viết hôm nay, Tiếng Anh Tốt sẽ giúp bạn có một cái nhìn tổng quan về liên từ trong tiếng Anh và cách sử dụng nó. Nếu bạn còn lo lắng về chủ điểm ngữ pháp này, đừng bỏ qua bài biết dưới đây nhé!

Khái niệm liên từ trong tiếng Anh

Conjunction trong tiếng Việt gọi là liên từ. Loại từ này có chức năng liên kết các cụm từ, các câu văn, các mệnh đề hay các đoạn văn.

Một số liên từ thường xuyên được sử dụng như: before, after, and, although,…

Phần tiếp theo chúng ta cùng tìm hiểu rõ hơn về các loại liên từ và cách sử dụng của chúng nhé!

Phân loại và cách sử dụng của liên từ trong tiếng Anh

Liên từ kết hợp

Liên từ trong tiếng Anh và cách sử dụng đầy đủ nhất
Liên từ trong tiếng Anh và cách sử dụng đầy đủ nhất

And – For – But – Nor – Or – So – Yet

Dạng liên từ này rất phổ biến. Chúng được dùng để liên kết hai (hay nhiều hơn) đơn vị từ tương đương nhau. Ví dụ liên kết 2 từ, 2 mệnh đề,…

Ex: I wanna buy a new laptop but I don’t have enough money. (Tôi muốn mua 1 cái máy tính xách tay mới nhưng tôi không đủ tiền.)

  • AND: bổ sung vào những thứ trước đó một đối tượng, sự vật, sự việc tương đồng.

Ex: I like playing volleyball and going swimming. (Tôi thích chơi bóng chuyền và bơi lội.)

  • FOR: đứng giữa câu để nối 2 mệnh đề với nhau, dùng để đưa ra lý do hay mục đích gì đó.

Ex: I have to wear my glassess, for I’m nearsighted. (Tôi phải đeo kính vì tôi bị cận thị.)

  • BUT: diễn tả sự trái ngược, mâu thuẫn, đối lập

Ex: I love sweet things but I’m afraid of fat. (Tôi rất thích đồ ngọt nhưng tôi sợ béo.)

  • NOR: Bổ sung thêm một đối tượng, sự vật trong câu mang nghĩa phủ định.

Ex: I don’t like playing baseball nor playing table tennis. (Tôi không thích chơi bóng chày cũng không thích xem bóng bàn.)

  • Or: đưa ra sự lựa chọn

Ex: Do you like milk or coffee? (Bạn thích sữa hay cà phê?)

  • SO: nói về kết quả của một sự việc

Ex: Tomorrow I will have a mini test, so I must studing hard tonight. (Ngày mai tôi sẽ có bài kiểm tra nhỏ, vì vậy tối nay tôi phải học tập chăm chỉ.)

  • YET: diễn tả sự đối lập, mâu thuẫn với mệnh đề trước đó

Ex: I thought that she would be the best one at this competition, yet I didn’t notice that Jane also attended. (Tôi nghĩ rằng cô ấy là người giỏi nhất trong cuộc thi, nhưng tôi không để ý rằng Jane cũng tham gia.)

Lưu ý: Liên từ kết hợp được dùng để kết nối 2 mệnh đề, thì ở giữa 2 mệnh đề đó phải có dấu phẩy.

Liên từ tương quan

Liên từ liên quan có chức năng liên kết 2 đơn vị từ. Chúng luôn đi thành cặp và không bao giờ tách rời. Cùng xem bảng dưới đây để hiểu rõ hơn liên từ liên quan trong tiếng Anh như thế nào nhé.

Liên từ trong tiếng Anh và cách sử dụng đầy đủ nhất
Liên từ trong tiếng Anh và cách sử dụng đầy đủ nhất
Liên từ tương quan Ví dụ
– EITHER … OR: diễn tả sự lựa chọn
  • You will have to either choose to quit your job or compensate the restaurant.

Bạn sẽ phải lựa chọn nghỉ việc hoặc bồi thường cho nhà hàng.

 NEITHER … NOR: diễn tả phủ định kép
  • I like playing neither baseball nor tennis.
    Tôi không thích bóng chày hay quần vợt.
– BOTH … AND: diễn tả lựa chọn kép
  • I like both bread and sticky rice
    Tôi thích cả bánh mì và xôi.
– NOT ONLY … BUT ALSO: không những cái này mà cả cái kia
  • I want not only Lan but also Hoa to redo that report.
    Tôi muốn không chỉ Lan mà cả Hoa phải làm lại bản báo cáo đó.
– WHETHER … OR: liệu cái này hay cái kia.
  • I didn’t know whether the new teacher is strict or not.
    Tôi không biết liệu giáo viên mới có nghiêm khắc hay không nữa.
– AS …AS: so sánh ngang bằng
  • I’m as tall as my elder sister.
    Tôi cao bằng chị gái tôi.
– SUCH… THAT / SO … THAT: diễn tả quan hệ nhân – quả: quá đến nỗi mà
  • This is such s difficult question that I can’t solve.
    Câu hỏi này khó đến nỗi mà tôi không thể giải được
  • The girl is so beautiful that she can easily capture everyone’s attention.
    Cô gái kia xinh đẹp đến nỗi cô ấy có thể dễ dàng thu hút sự chú ý của người khác.

 

– SCARECELY … WHEN / NO SOONER … THAN: diễn tả quan hệ thời gian: ngay khi
  • She had scarcely run out of here when she got a call.
    Cô ấy đã chạy ngay khỏi đây khi nhận một cuộc điện thoại.
– RATHER … THAN: diễn tả lựa chọn: hơn là, thay vì
  • She’d rather play badminton than walking.
    Cô ấy thích chơi cầu lông hơn là đi bộ.

Liên từ phụ thuộc

Liên từ phụ thuộc có vai trò tạo mối quan hệ gắn kết mệnh đề phụ vào mệnh đề chính. Vị trí của liên từ này trong câu tiếng Anh là đứng trước mệnh đề phụ thuộc. Sau đây là một số liên từ phụ thuộc phổ biến.

Liên từ trong tiếng Anh và cách sử dụng đầy đủ nhất
Liên từ trong tiếng Anh và cách sử dụng đầy đủ nhất
  • AFTER/BEFORE (Sau/trước): thể hiện mối quan hệ liên quan đến thời gian trước hoặc sau

Ex: You can watching TV after you finish your homework. (Con có thể xem TV sau khi làm xong bài tập.)

  • ALTHOUGH/THOUGH/EVEN THOUGH (Mặc dù): thể hiện sự đối lập

Ex: Although I tried my best, I couldn’t finish the work on time. (Dù đã cố gắng hết sức nhưng tôi không thể hoàn thành công việc đúng hạn.)

  • AS LONG AS (Miễn là): thể hiện điều kiện

Ex: I will cook rice as long as you have to wash the dishes. (Tôi sẽ nấu cơm miễn là bạn phải rửa bát.)

  • AS SOON AS (Ngay khi mà): thể hiện sự kết nối về mặt thời gian giữa 2 mệnh đề

Ex: As soon as I came back home, it rained. (Ngay sau khi tôi về đến nhà thì trời mưa.)

  • BECAUSE/SINCE (Bởi vì): thể hiện nguyên nhân của mệnh đề chính

Ex: Because of the heavy rain, I feel cold. (Bởi vì trời mưa, tôi thấy hơi lạnh.)

  • EVEN IF (Kể cả khi): thể hiện điều kiện giả định không có thật

Ex: Even if everybody hates her, I’m always on her side. (Ngay cả khi cả thế giới ghét bỏ cô ấy, tôi vẫn sẽ đứng về phía cô ấy.)

  • SO THAT/IN ORDER THAT (Để): thể hiện mục đích

Ex: I get up early so that I don’t miss the bus. (Tôi dậy sớm để mà không bị nhỡ xe buýt.)

  • UNTIL (Cho đến khi): thể hiện quan hệ thời gian

Ex: My family will stay in Hanoi until the next week. (Gia đình tôi ở Hà Nội cho tới tuần sau.)

Kết bài

Trên đây là toàn bộ kiến thức cơ bản nhất về liên từ trong Tiếng Anh mà bạn cần nắm vững. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn đa dạng câu nói hơn trong văn nói cũng như giao tiếp. Nếu có thắc mắc hay đóng góp ý kiến, hãy comment bên dưới để chúng mình giải đáp giúp bạn nhé!

Follow Fanpage của Tiếng Anh Tốt để biết thêm nhiều thông tin bổ ích nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

[X]