Mẹo nhỏ: Để tìm kiếm chính xác các bài viết của Tiếng Anh Tốt, hãy search trên Google với cú pháp: "Từ khóa" + "tienganhtot.vn". (Ví dụ: đoạn văn tiếng anh tienganhtot.vn). Tìm kiếm ngay

Take care là gì? Các cấu trúc liên quan đến take care

Đăng ngày 01/01/2022
4.3/5 - (12 bình chọn)

Học tiếng Anh, điều cơ bản nhất chúng ta cần nắm đó là từ vựng. Tuy nhiên, có quá nhiều từ vựng khiến không ít người học cảm thấy khó khăn và ám ảnh trong việc học thuộc chúng. Hiểu được tâm lý đó, Tiếng Anh Tốt đã đề ra các bài học về tự vựng nhằm giúp các bạn dễ dàng tiếp thu hơn. Bài viết hôm nay, Tiếng Anh Tốt mời các bạn cùng học và tìm hiểu về cụm từ “Take care” để biết ý nghĩa và cách sử dụng của nó là gì nhé!

Take care có nghĩa là gì?

Take care được dùng trong hoàn cảnh chia xa, nói một cách đơn giản hơn là khi nói lời tạm biệt với ai đó. Và ý nghĩa của take care có nghĩa là “bảo trọng”. Cụm từ này được sử dụng trong ngữ cảnh thân quen, thoải mái, có thể là cuộc nói chuyện với bạn bè hay người thân.

Ex:

  • I will have to go away for a while. Bye John, take care. (Tôi sẽ phải đi xa một thời gian. Tạm biệt John, bảo trọng.)

Tham khảo Cấu trúc looking forward tại đây.

Cách sử dụng take care of

Take care là bảo trọng, vậy khi thêm “of” nó có nghĩa là gì? Khi take care đi với of, nó mang nghĩa là chăm sóc, chịu trách nhiệm cho ai hoặc điều gì đó. Vây đến đây bạn đã hiểu khi take care ( không đi với giới từ of ) mang ý nghĩa là gì rồi phải không nào. Cùng tìm hiểu cấu trúc này nhé.

– Cấu trúc: take care + of + sb/sth

– Ex:

  • Sorry, my mother is sick, I have to stay at home to take care of her. I can’t go to a concert with everyone. (Xin lỗi mọi người, nay mẹ tôi ốm, tôi phải ở nhà chăm sóc mẹ. Tôi không thể tham gia buổi hoà nhạc với mọi người được.)
  • I will be responsible for broken model. And Thuy will take care of redoing it. (Tôi sẽ chịu trách nhiệm về mô hình hỏng này. Còn Thuý sẽ lo làm lại nó.)

Một số từ vựng liên quan đến take care

Take care là gì? Các cấu trúc liên quan đến take care

1. Gotta take off: phải đi đây

Ex: I gotta take off. See you later, Jack. 

(Tôi phải đi đây. Hẹn gặp lại sau nhé, Jack.)

2. Talk to you later: Nói chuyện sau nhé

Ex: I got to go now. Talk to you later.

(Tôi phải đi ngay bây giờ. Nói chuyện với bạn sau nhé.)

3. See you next time: hẹn gặp lại nhé

Ex: I’m really happy to get to know you today. See you next time. Goodbye.

(Hôm nay, tôi thật sự rất vui khi được quen biết bạn. Hẹn gặp lại bạn lần sau nhé. Tạm biệt.)

4. Take it easy: đi thong thả

Ex: Goodbye, Hoa. Take it easy.

( Chào tạm biệt Hoa. Đi thong thả.)

5. Keep in touch: giữ liên lạc nhé

Ex: It’s too late. I have to go home. Bye for now, keep in touch.

(Cũng muộn rồi, tôi phải về đây. Giờ thì tạm biệt đây. Nhớ giữ liên lạc nhé!)

6. So long: Tạm biệt

Ex: So long, Aley.

(Tạm biệt Aley.)

7. I’m off: Tôi đi đây

Ex: My girlfriend called. I’m off.

(Bạn gái tôi gọi rồi. Tôi phải đi đây.)

Kết thúc bài học

Học xong bài này, chắc hẳn các bạn đã biết cụm từ “take care” có nghĩa là gì rồi đúng không nào! Mặc dù chỉ là cụm từ cơ bản, nhưng nếu biết cách sử dụng linh hoạt nó sẽ giúp bạn ghi điểm trong mắt đối phương đó. Đừng quên ôn luyện từ vựng mỗi ngày nhé!

Theo dõi Fanpage của Tiếng Anh Tốt

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

[X]