Mẹo nhỏ: Để tìm kiếm chính xác các bài viết của Tiếng Anh Tốt, hãy search trên Google với cú pháp: "Từ khóa" + "tienganhtot.vn". (Ví dụ: đoạn văn tiếng anh tienganhtot.vn). Tìm kiếm ngay

Các từ nối trong tiếng anh giúp bạn giao tiếp lưu loát

Đăng ngày 05/10/2022
5/5 - (1 bình chọn)

Chắc hẳn nhiều bạn vẫn còn xa lạ với khái niệm từ nối trong tiếng anh. Tuy nhiên đây chính là một yếu tố giúp cho việc giao tiếp hoặc viết tiếng anh được lưu loát và mạch lạc hơn. Vậy ngày hôm nay Tiếng Anh Tốt sẽ giúp bạn tổng hợp các từ nối trong tiếng anh giúp bạn học dễ dàng và nhanh ghi nhớ hơn. Cùng bắt đầu ngay!

Các từ nối trong tiếng anh giúp bạn giao tiếp lưu loát
Các từ nối trong tiếng anh giúp bạn giao tiếp lưu loát

Từ nối trong tiếng Anh là gì?

Từ nối trong tiếng Anh hay được viết bằng tiếng anh là Linking words hoặc Transitions có chức năng sử dụng như một “cầu nối” giúp bạn liên kết câu văn được chặt chẽ hơn. Nếu trong tiếng Việt chúng ta cũng bắt gặp rất nhiều từ nối trong văn chương thì trong tiếng Anh cũng không ngoại lệ. Một điều chắc chắn rằng nếu bạn không sử dụng từ nối, bài nói hay bài viết của bạn sẽ thiếu tính logic, thiếu mạch lạc và gây mất điểm đối với người nghe, người đọc. Vì vậy, đây chính là một kiến thức tiếng anh mà bất cứ người học nào cũng cần phải biết. Chúng ta cùng tìm hiểu chi tiết về các từ nối trong tiếng anh qua các phần tiếp theo.

Các loại từ nối trong tiếng Anh

Từ nối trong tiếng anh phụ thuộc nhiều vào ý nghĩa và chức năng trong câu mà có thể chia thành ba loại chính như sau:

  • Liên từ kết hợp (Transitions – T): Đây là loại từ nối có chức năng dùng để nối những từ, cụm từ hoặc mệnh đề có vai trò như nhau, cùng một chức năng.

Ex: I made a reservation in advance for my upcoming tour, then we rented traditional costumes to take pictures.

  • Tương liên từ (Coordinators – C): Đây chính là sự kết hợp giữa liên từ và một từ khác, có chức năng liên kết các cụm từ hoặc mệnh đề có ngữ pháp tương đương.

Ex: I invited her for dinner and I made a reservation at the 5 star restaurant.

  • Liên từ phụ thuộc ( Subordinators – S):  Là từ nối có chức năng nối giữa các mệnh đề khác nhau về chức năng.

Ex: After I finished researching the problem, I made a report to send to my boss.

Xem thêm về liên từ trong tiếng Anh

Các từ nối trong tiếng Anh hay chắc chắn bạn cần phải biết .

Các từ nối để bạn bổ sung thông tin 

  • And: và
  • Also: cũng
  • Besides: ngoài ra
  • First, second, third,…: thứ nhất, thứ hai, thứ ba,…
  • In addition: thêm vào đó
  • To begin with: bắt đầu với
  • Next: tiếp theo là
  • Finally: cuối cùng là
  • Furthermore: xa hơn nữa
  • Moreover: thêm vào đó

Các từ nối giúp chỉ nguyên nhân – kết quả

  • Accordingly: theo như
  • And so: và vì thế
  • As a result: kết quả là
  • Then: sau đó
  • For the reason: vì lý do này nên
  • Hence, so, therefore, thus: vì vậy
  • Because/ Because of: bởi vì
  • The reason for this is: lý do cho điều này là
  • The reason why: lý do tại sao
  • Due to/ Owing to: do
  • The cause of… is: nguyên nhân của vấn đề là
  • To be caused by: được gây ra bởi
  • To be originated from: có nguồn gốc từ
  • To arise from: phát sinh từ
  • Leads to/ leading to: dẫn đến
  • Consequently / as a result/ As a consequence: hậu quả là

 Các từ nối dùng để chỉ sự đối lập

  • But/ yet: nhưng
  • However/ nevertheless: tuy nhiên
  • In contrast, on the contrary: đối lập với
  • Instead: thay vì
  • On the other hand: mặt khác
  • Although/ even though: mặc dù
  • Otherwise: nếu không thì
  • Be different from/ to differ from: khác với
  • In opposition: đối lập
  • While/ whereas: trong khi
  • The reverse: ngược lại

Các từ nối dùng trong so sánh 

  • By the same token: bằng những bằng chứng tương tự như thế
  • In like manner: theo cách tương tự
  • In the same way: theo cách giống như thế
  • In similar fashion: theo cách tương tự thế
  • Likewise, similarly: tương tự thế

Các từ nối giúp bạn đưa ra ví dụ

  • As an example: như một ví dụ
  • For example: ví dụ
  • For instance: kể đến một số ví dụ
  • Specifically: đặc biệt là
  • Thus: do đó
  • To illustrate: để minh họa

Các từ nối chỉ dấu hiệu thời gian 

  • Afterward: về sau
  • At the same time: cùng thời điểm
  • Currently: hiện tại
  • Earlier: sớm hơn
  • Later: muộn hơn
  • Formerly: trước đó
  • Immediately: ngay lập tức
  • In the future: trong tương lai
  • In the meantime: trong khi chờ đợi
  • In the past: trong quá khứ
  • Meanwhile: trong khi đó
  • Previously: trước đó
  • Simultaneously: đồng thời
  • Subsequently/ then: sau đó
  • Until now: cho đến bây giờ

Các từ nối để tổng kết vấn đề 

  • And so: và vì thế
  • After all: sau tất cả
  • At last, finally: cuối cùng
  • In brief: nói chung
  • In closing: tóm lại là
  • In conclusion: kết luận lại thì
  • On the whole: nói chung
  • To conclude: để kết luận
  • To summarize: tóm lại

Các từ nói để chỉ sự nói lại/ nhấn mạnh lại 

  • In other words: nói cách khác
  • In short: nói ngắn gọn lại thì
  • In simpler terms: nói theo một cách đơn giản hơn
  • To put it differently: nói khác đi thì
  • To repeat: để nhắc lại

Các từ nối dùng để khẳng định 

  • In fact: thực tế là
  • Indeed: thật sự là
  • No: không
  • Yes: có
  • Especially: đặc biệt là

Các từ nối khi bạn nêu địa điểm 

  • Above: phía trên
  • Alongside: dọc
  • Beneath: ngay phía dưới
  • Beyond: phía ngoài
  • Farther along: xa hơn dọc theo…
  • In back: phía sau
  • In front: phía trước
  • Nearby: gần
  • On top of: trên đỉnh của
  • To the left: về phía bên trái
  • To the right: về phía bên phải
  • Under: phía dưới
  • Upon: phía trên

Xem thêm: Tất tần tật ngữ pháp tiếng anh cơ bản 

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu các từ nối trong tiếng anh một cách rõ ràng, giúp bạn thực hiện những bài nói hoặc bài viết trong tiếng anh thêm phần lưu loát và mạch lạc hơn.

Hãy follow Fanpage của Tiếng Anh Tốt để được thông báo về các bài chia sẻ, quizzes & tips mới hữu ích cho việc học và phát triển trình độ tiếng Anh của bạn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

[X]