Mẹo nhỏ: Để tìm kiếm chính xác các bài viết của Tiếng Anh Tốt, hãy search trên Google với cú pháp: "Từ khóa" + "tienganhtot.vn". (Ví dụ: đoạn văn tiếng anh tienganhtot.vn). Tìm kiếm ngay

Fighting là gì? Cố lên tiếng Anh là gì?

Đăng ngày 05/09/2022
5/5 - (1 bình chọn)

Nếu để chọn một từ cổ vũ đơn giản dành cho bạn bè, người thân thì người ta sẽ nhắc ngay đến từ “Fighting”. Nhưng liệu có mấy ai hiểu rõ được nghĩa của từ hay chỉ là một thói quen truyền miệng trong giới trẻ? Vậy hôm nay Tiếng Anh tốt sẽ giúp bạn giải đáp cụ thể Fighting là gì? Cố lên tiếng Anh là gì?, đồng thời đưa ra một số cụm từ liên quan giúp bạn tăng vốn từ vựng, tăng khả năng tiếng Anh. Cùng đón chờ nhé!

Fighting là gì? Cố lên tiếng Anh là gì?
Fighting là gì? Cố lên tiếng Anh là gì?

1. Fighting là gì? 

Fighting (noun) theo từ điển nghĩa là sự chiến đấu hoặc sự giao chiến. 

Một số cụm từ liên quan đến “Fighting” đáng chú ý như sau:

– Fighting chance: diễn tả một cơ hội ngàn vàng

– Fighting talk words: đây là một lời khiêu chiến, lời thách thức

Fighting: Bạn có thể hiểu nghĩa là cố lên nhé, chiến đấu nhé, mạnh mẽ lên.

Đây chính là nghĩa của từ “Fighting” được đông đảo giới trẻ hiện nay sử dụng. Câu nói này được bộc phát ra trong một số trường hợp chính như sau:

–  Khi bạn muốn dành lời động viên, cổ vũ, khích lệ ai đó hãy cố lên, mạnh mẽ lên khi họ đang gặp chuyện buồn, khó khăn hoặc đứng trước các cuộc thi, thử thách trong cuộc đời. Đây chính là trường hợp phổ biến nhất khi bạn sử dụng từ “Fighting”.

–  Ngoài ra, trong thi đấu thể thao, người ta sử dụng từ này để cổ vũ tinh thần chiến đấu và mang ý nghĩa là hãy chiến đấu nhé.

2. Cố lên tiếng Anh là gì?

Như đã chia sẻ ở trên, từ phổ biến nhất để diễn tả cố lên tiếng Anh là “fighting”.  Tuy nhiên, từ tiếng Anh cũng rất đa dạng những từ hoặc cụm từ cũng diễn tả nghĩa cố lên trong tiếng Anh như sau:

– Try!

– Try hard!

– Try your best!

– Do your best!

– Keep it up!

– To be a good cheer!

– Come on!

– Make your effort!

– Hang in there!

– Hang tough!

Đây đều là những từ/ cụm từ rất hay để bạn diễn tả cố lên trong tiếng Anh không bị nhàm chán. Hãy lấy giấy bút ghi chú lại những từ vựng trên để có thể đa dạng luân chuyển từ khi sử dụng.

Xem thêm: Trung thu tiếng Anh là gì

3. Mẫu câu hay để động viên, khích lệ ai đó

Fighting là gì? Cố lên tiếng Anh là gì?
Fighting là gì? Cố lên tiếng Anh là gì?

Ngoài việc sử dụng từ “fighting” dùng để cổ vũ tinh thần, chúng tôi xin chia sẻ hàng loạt những câu “chất như nước cất” cũng mang ý nghĩa cổ vũ, động viên một ai đó. Hãy cùng tìm hiểu để “bứt phá” trong giao tiếp nhé.

– Never give up: Bạn đừng từ bỏ nhé!

– Stay strong: Hãy mạnh mẽ lên nào!

– Stick with it: Bạn hãy kiên trì với nó!

– Stay at it: Hãy giữ sự cố gắng như thế!

– You should try it: Bạn nên thử làm nó

– Hang in there: Cứ cố gắng lên

– Never say “die”: đừng bao giờ nói từ “chết” (nghĩa là “dừng lại”)

– Come on! You can do it! : Hãy cố lên! Bạn sẽ làm được nó thôi!

– Believe in yourself: Bạn tin tưởng bản thân mình đi

– The sky is the limit: Bầu trời này là giới hạn của bạn (Nghĩa là không có giới hạn vì bầu trời là vô tận)

– I’ll support you either way: Tôi sẽ luôn ủng hộ bạn trong bất cứ giá nào

– Give it your best shot: Bạn hãy cố gắng hết sức của mình

– I’m rooting for you: Tôi luôn dành sự ủng hộ cho bạn

– Nothing lasts forever: Không có chuyện gì kéo dài được mãi, sẽ qua nhanh thôi

– Everything will be fine: Mọi chuyện rồi cũng tốt

– Don’t be discouraged!: Đừng chán nản nữa

– Keep pushing: Bạn phải tiếp tục cố gắng nhé

– Do it again!: Hãy thử làm lại lần nữa

– Make ourself more confident: Hãy tự tin lên nhé

– That was a nice try/ good effort: Bạn đã nỗ lực nhiều rồi/ đã cố gắng nhiều rồi

– No pain, no gain: Không trải qua thất bại, không có “quả” gặt hái

– Do the best you can: Làm những điều tốt nhất mà bạn có thể làm

– I am always be your side = I will be right here to help you: Tôi sẽ luôn bên cạnh/ giúp đỡ bạn

– Keep up the good work / great work!: Bạn hãy làm tốt như thế

– People are beside you to support you: Mọi người thì luôn bên cạnh để hỗ trợ bạn.

– Don’t worry too much!: Bạn đừng lo lắng quá nhiều!

– Don’t break your heart!: Đừng đau lòng quá nhé!

– How matter you are so good at working: Dù mọi chuyện như thế nào thì bạn cũng đã làm rất tốt rồi.

– This’s/That’s a wonderful effort. Nhận định sự cố gắng là tuyệt vời.

– This’s/That’s a real improvement. Bạn đã có một bước tiến bộ tốt.

Xem thêm: Chúc may mắn bằng tiếng Anh người bản xứ thường dùng

4. Cách nói động viên, khích lệ tinh thần, cố lên tiếng Anh hay nhất, ý nghĩa nhất 

Don’t worry too much about past failures. Let’s fight for the future. Come on. We are always there to support you as much as we can. (Đừng quá lo lắng về những thất bại đã trải qua. Hãy chiến đấu cho tương lai. Cố lên. Chúng tôi luôn bên cạnh hỗ trợ bạn nhiều nhất có thể).

I know tomorrow you will enter the final contest of Miss Vietnam. I always hope you can reach the top. Please try your best. (Tôi biết tin ngày mai bạn sẽ bước vào cuộc thi chung kết hoa hậu việt nam. Tôi luôn hy vọng bạn có thể đạt ngôi vị cao nhất. Hãy cố gắng hết sức mình nhé). 

You should not think too much, we always believe you can do it. So try harder. No matter what happens, we are still by your side. (Bạn không nên suy nghĩ quá nhiều, chúng tôi luôn tin bạn có thể làm được. Vì vậy, hãy cố gắng nhiều hơn. Dù mọi chuyện có ra sao thì vẫn còn chúng tôi bên cạnh bạn). 

I feel your pain, but everything will be fine. As time goes by, you still live on and fight for greater things. I just hope you never say the word “dead”.(Tôi cảm nhận được sự đau đớn của bạn, tuy nhiên mọi chuyện rồi cũng sẽ tốt thôi. Thời gian trôi qua, bạn vẫn cứ sống tiếp tục và chiến đấu vì những điều tuyệt vời hơn. Tôi chỉ mong bạn đừng bao giờ nói từ “chết”). 

Your results are not as expected, but not great, because you have tried so hard already. I appreciate your daily progress. So don’t worry anymore! (Kết quả của bạn không được như mong đợi, nhưng không cao cả, vì bạn đã cố gắng rất nhiều rồi. Tôi ghi nhận sự tiến bộ từng ngày của bạn. Vì vậy, đừng lo lắng nữa nhé!).

This is an important exam for your life. Try your best! I believe you can do it. And then we’ll hang out together. I will wait for good news from you. (Đây là một kỳ thi quan trọng đối với cuộc đời bạn. Cố lên! Tôi tin bạn sẽ làm được thôi. Và sau đó chúng ta sẽ đi chơi cùng nhau. Tôi sẽ chờ tin tốt từ bạn).

She failed the exam, we should cheer her up. We should help her during this difficult time. (Cô ấy đã thi trượt, chúng ta nên khích lệ tinh thần cô ấy. Chúng ta nên giúp đỡ cô ấy trong thời gian khó khăn này).

I will always give you full support. So be yourself and fight strong. (Tôi luôn dành sự ủng hộ nhiệt tình cho bạn. Vì vậy, hãy là chính mình và chiến đấu mạnh mẽ). 

Come on, you will win. Believe me, I will make you an item you like. All the best! (Đi thôi, bạn sẽ chiến thắng. Tin tôi đi, tôi sẽ đáp ứng cho bạn một món đồ bạn thích. Cố lên nhé!). 

5. Lời kết 

Vâng, bài viết này đã giúp nhiều bạn trẻ giải đáp được thắc mắc bấy lâu nay: Rằng không biết mình đã sử dụng đúng từ “Fighting” chưa. Và cũng biết thêm nhiều kiến thức về từ vựng hay cụm từ hay diễn tả sự cố lên, khích lệ. Cố lên tiếng anh là gì? Bạn đã chuẩn bị sẵn sàng những câu trả lời chưa? Đừng chỉ biết mỗi “Fighting” thôi nhé!

Hãy follow Fanpage của Tiếng Anh Tốt để được thông báo về các bài chia sẻ, quizzes & tips mới hữu ích cho việc học và phát triển trình độ tiếng Anh của bạn.

Xem thêm: ngày quốc khánh tiếng Anh là gì

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

[X]