Mẹo nhỏ: Để tìm kiếm chính xác các bài viết của Tiếng Anh Tốt, hãy search trên Google với cú pháp: "Từ khóa" + "tienganhtot.vn". (Ví dụ: đoạn văn tiếng anh tienganhtot.vn). Tìm kiếm ngay

Cách vẽ sơ đồ tư duy thì quá khứ đơn chỉ trong gang tấc!

Đăng ngày 15/11/2022
5/5 - (5 bình chọn)

Các thì trong tiếng Anh là nền tảng ngữ pháp sơ khai nhưng lại vô cùng quan trọng. Nhiều bạn học sinh khi học đến 12 thì vẫn còn hoang mang vì khả năng nhầm lẫn là rất cao. Do vậy, bạn cần phải trang bị kiến thức thật cẩn thận ở mỗi thì. Một trong những cách học thì được đánh giá hiệu quả nhất là tổng quan kiến thức thành sơ đồ tư duy dễ nhớ. Hôm nay Tiếng Anh tốt sẽ chia sẻ cách vẽ sơ đồ tư duy thì quá khứ đơn chỉ trong gang tấc, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ôn tập.

Phần I: Cùng ôn tập kiến thức tổng quan thì quá khứ đơn

Trước khi vẽ sơ đồ tư duy, bạn cần hệ thống hóa lại kiến thức thì quá khứ đơn bao gồm những mục nội dung như sau: khái niệm, cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết…

1. Khái niệm

Thì quá khứ đơn (Past simple tense) là một thì được sử dụng để diễn tả một hành động, sự việc diễn ra và kết thúc trong quá khứ.

Ví dụ: I went to his company and applied for a job there.

Cấu trúc

Cấu trúc thì quá khứ đơn
Cấu trúc thì quá khứ đơn

Khi chia động từ thì quá khứ đơn thường có 2 dạng là dạng động từ thường và động từ To Be.

2. Cấu trúc 

2.1. Cấu trúc thì quá khứ đơn với động từ “TO BE”

2.1.1. Thể khẳng định

Cấu trúc: S + was/ were +…

Trong đó: S (subject): Chủ ngữ

Lưu ý:

  • S = I/ He/ She/ It/ Danh từ số ít + was
  • S = We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + were

Ví dụ: Her father was very disappointed that she didn’t get into medical college.

2.1.2. Thể phủ định

Cấu trúc: S + was/ were + not

Lưu ý: 

  • was not = wasn’t
  • were not = weren’t

Ví dụ: I wasn’t happy to marry him because he was an alcoholic.

2.1.3. Thể nghi vấn

Câu hỏi Yes/No question 

Cấu trúc: Was/ Were + S +…?

Trả lời:

  • Yes, S + was/ were.
  • No, S + wasn’t/ weren’t.

Ví dụ: Was Miss Thuy Tien not happy after yesterday’s lawsuit?

Trả lời: Yes, she was.

Câu hỏi WH- question

WH-word + was/ were + S (+ not) +…?

Trả lời: S + was/ were (+ not) +….

Ví dụ: Miss Thuy Tien was not happy after yesterday’s lawsuit?

2.2. Thì quá khứ đơn với động từ thường

2.2.1. Thể khẳng định

Cấu trúc: S + V2/ed +…

Trong đó:

  • (Subject): Chủ ngữ
  • V2/ed: Động từ chia thì quá khứ đơn (theo quy tắc hoặc bất quy tắc)

Ví dụ: Her mother warned me not to date her.

2.2.2. Thể phủ định

Cấu trúc: S + did not + V (nguyên mẫu)

Lưu ý: did not = didn’t

Ví dụ: She disagreed on how we arranged the meeting last week.

2.2.3. Thể nghi vấn

Câu hỏi Yes/ No question

Cấu trúc: Did + S + V (nguyên thể)?

Trả lời: Yes, S + did./No, S + didn’t.

Ví dụ: Did you call your parents?

Trả lời: Yes, I did.

Câu hỏi WH- question

Cấu trúc: WH-word + did + S + (not) + V (nguyên mẫu)?

Trả lời: S + V-ed +…

Ví dụ: Why did she break up with him?

Trả lời: She broke up with him because he hit her many times.

3. Cách dùng 

  • Diễn tả một hành động, sự việc đã diễn ra tại một thời điểm cụ thể, hoặc một khoảng thời gian trong quá khứ và đã kết thúc hoàn toàn ở quá khứ. Ví dụ: MC Tran Thanh’s show ended wonderfully last night.
  • Diễn tả một hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ. Ví dụ: I used to go to the tea room once a week ago, and now I’m out of the habit.
  • Diễn đạt các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ. Ví dụ: I arrived at the airport at 4:30 am, I had breakfast in the lounge and arrived in Quang Nam at 8 am. 
  • Diễn tả một hành động xen vào một hành động đang diễn ra trong quá khứ. Ví dụ: While I was watching 2 Days 1 Night on my phone, a call came from my dad.
  • Dùng trong câu điều kiện loại II (câu điều kiện không có thật ở hiện tại). Ví dụ: If I had stayed longer with her that day, I wouldn’t have regretted it now.
  • Dùng trong câu ước không có thật. Ví dụ: I wish the show 2 Days 1 Night was still on air.

4. Dấu hiệu nhận biết

  • Trong câu có các từ như: yesterday, ago, last (week, year, month), in the past, the day before, với những khoảng thời gian đã qua trong ngày (today, this morning, this afternoon).
  • Sau as if, as though (như thể là), it’s time (đã đến lúc), if only, wish (ước gì), would sooner/ rather (thích hơn)

Phần II: Vẽ sơ đồ tư duy thì quá khứ đơn bằng Canva 

Bước 1: Đăng nhập vào website Canva.com và tài khoản (nếu chưa có thì đăng ký).

Cách vẽ sơ đồ tư duy thì quá khứ đơn bằng Canva
Cách vẽ sơ đồ tư duy thì quá khứ đơn bằng Canva

Bước 2: Trên thanh tìm kiếm, bạn gõ từ khóa” Sơ đồ tư duy “ sau đó nhấn Enter.

Cách vẽ sơ đồ tư duy thì quá khứ đơn bằng Canva
Cách vẽ sơ đồ tư duy thì quá khứ đơn bằng Canva

Bước 3: Chọn 1 sơ đồ tư duy bạn thấy ưng sau đó chỉnh sửa các nhánh để hoàn thiện sơ đồ tư duy.

Bước 4: Lưu về máy

Nhấn vào chia sẻ ở góc bên phải màn hình sau đó chọn định dạng ảnh rồi tải xuống thiết kế của bạn.

Như vậy, bạn đã hoàn thành sơ đồ tư duy thì quá khứ đơn nhanh chóng và cực kỳ đơn giản!

 

Hy vọng bài chia sẻ này sẽ giúp các bạn hình thành phương pháp ôn tập thì đúng cách và hiệu quả bằng sơ đồ tư duy thì quá khứ đơn. Chúc các bạn học tập tốt!

Hãy follow Fanpage của Tiếng Anh Tốt để được thông báo về các bài chia sẻ, quizzes & tips mới hữu ích cho việc học và phát triển trình độ tiếng Anh của bạn. 

Xem thêm: Vẽ sơ đồ tư duy thì hiện tại đơn 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

[X]