Học sinh ngày nay thường có tính “chủ quan” khi bỏ qua những kiến thức ngữ pháp cơ bản. Tuy nhiên, các bạn nên hiểu một vấn đề rằng: Kiến thức ngữ pháp cơ bản như một cái nền móng khi bạn xây một ngôi nhà, ngôi nhà sẽ không thể lâu bền nếu không có một cái móng vững chắc. Thấu hiểu điều đó, Tiếng Anh tốt luôn muốn hỗ trợ các bạn những bài viết chia sẻ những kiến thức ngữ pháp cơ bản trong tiếng anh. Và bài viết ngày hôm nay sẽ đem đến cho các bạn điều gì? Đó chính là danh động từ trong tiếng anh.
1. Chúng ta hiểu như thế nào về danh động từ trong tiếng anh (Gerund)?
Nói một cách đơn giản nhất, danh động từ trong tiếng anh (Gerund) chính sự hình thành khi kết hợp một động từ và đuôi ing.
Chúng ta có ví dụ đơn giản như sau: coming, building, teaching…
Vì vậy, nếu bạn muốn phủ định danh động từ thì chúng ta chỉ cần thực hiện thao tác thêm “not” vào trước V- ing. Thật quá đơn giản đúng không nào!
Chúng ta lại tiếp tục có những ví dụ đơn giản như sau: not making, not opening…
Và bằng một cách “thần kỳ” nào đó, các bạn cũng có thể thêm tính từ sở hữu ngay trước danh động từ như một “thủ thuật” giúp bạn nói rõ hơn về chủ thể thực hiện hành động.
Chúng ta có ví dụ như sau:
- my turning on the air conditioner.
- their living the house
- his coming early
- my acting
2. Vậy chúng ta dùng danh động từ trong tiếng anh (Gerund) như thế nào?
Danh động từ được tạo nên trong tiếng anh tất nhiên không phải chỉ để “khơi” mà nó có nhiều chức năng như: dùng làm chủ ngữ trong câu, dùng để bổ ngữ cho động từ, dùng làm tân ngữ của động từ, dùng sau giới từ và liên từ. Chúng ta cùng nhau tìm hiểu rõ hơn về cách dùng của từng loại nhé!
a) Dùng làm chủ ngữ trong câu
– Câu ví dụ: Swimming is good for health. (Bơi lội thì tốt cho sức khỏe)
b) Dùng làm bổ ngữ cho động từ
– Câu ví dụ: Her favorite hobby is collecting stamps. (Sở thích của cô ấy chính là sưu tầm tem)
c) Dùng làm tân ngữ của động từ
– Câu ví dụ: She likes cooking.(Cô ấy thích nấu ăn)
d) Dùng sau giới từ (on, in, by, at…) và liên từ (after, before, when, while…)
– Câu ví dụ: He cleaned his room before going out with his friends. (Anh ấy làm sạch phòng trước khi ra ngoài chơi với bạn anh ấy).
3. Lưu ý khi sử dụng danh động từ trong tiếng Anh
a) Các động từ theo sau bởi danh động từ trong tiếng Anh:
Anticipate: đoán trước | Appreciate: hoan nghênh |
Avoid: tránh | Consider: xem xét |
Deny: từ chối | delay: trì hoãn |
Detest: ghê tởm | Dislike: không thích |
Enjoy: thích thú | Escape: trốn khỏi |
Suggest: đề nghị | Finish: hoàn tất |
Forgive: tha thứ | Involve: có ý định |
Keep: tiếp tục | Miss: bỏ lỡ |
Postpone: trì hoãn | Prevent: ngăn chặn |
Stop: dừng … |
b) Sau cụm động từ, thành ngữ là danh động từ
Can’t help/ can’t bear/ can’t stand: không thể chịu đựng nổi | It’s (not) worth: (không) đáng giá |
It’s no use: thật vô dụng | It’s no good: vô ích |
There’s no point in: Chẳng có lý do gì/ lợi gì | Have difficulty (in): Có khó khăn trong vấn đề gì |
A waste of money/ time: tốn tiền/ mất thời gian | Be busy (with): bận rộn với cái gì |
Look forward to: trông mong, chờ đợi | Be (get) used to: quen với cái gì |
Object to: phản đối | Confess to: thú tội, nhận tội |
c) Sau các preposition (V + preposition, Adj + preposition hoặc Noun + preposition) là danh động từ
Accuse of (tố cáo) | Suspect of (nghi ngờ) |
be fond of (thích) | be interested in (thích thú, quan tâm) |
choice of (lựa chọn) | reason for (lý do về)… |
d) Những động từ sau đây: begin, like, can’t stand, love, continue, prefer, start, hate, dread theo sau là to V hoặc V-ing (danh động từ) mà nghĩa không thay đổi.
4. Hiểu rõ sự khác nhau giữa danh động từ trong tiếng anh và động từ
Dù danh động từ trong tiếng anh mang xuất thân từ động từ nhưng chúng lại có tính chất như một danh từ. Vì vậy, bạn cần hiểu rõ rằng danh động từ không còn được hiểu như một động từ nữa.
- Danh động từ không làm động từ chính trong câu
I cook at home with relatives. Tôi nấu ăn tại nhà cùng người thân.
I enjoy cooking at home with my family. Tôi thích nấu ăn tại nhà cùng người thân.
- Danh động từ có thể làm chủ ngữ, còn động từ thì không
Ví dụ 1:
Winning this race is a milestone in my growth. Chiến thắng cuộc đua này chính là một dấu mốc đánh dấu sự trưởng thành của tôi.
(Bạn không thể dùng win this race như một chủ ngữ, bạn chỉ có thể dùng danh động từ tại những trường hợp như thế này).
If I win this race, I will leave a beautiful mark on my youthful memory. Nếu tôi chiến thắng cuộc đua này, tôi sẽ đánh dấu đẹp vào ký ức thanh xuân.
Ví dụ 2:
Killing time is a way to help me forget the painful things that happened. Giết thời gian chính là một cách giúp tôi quên được những việc đau buồn đã xảy ra.
Lời kết
Danh động từ trong tiếng anh đã được Tiếng Anh tốt chi tiết hóa trong bài viết này. Chúng tôi luôn muốn nhắn gửi đến những người học tiếng anh trong quá trình sơ khai hãy học nền tảng ngữ pháp thật vững chắc. Đây chính là nền móng giúp bạn học dễ dàng hơn trong những kỹ năng khó hơn.
Hãy follow Fanpage của Tiếng Anh Tốt để được thông báo về các bài chia sẻ, quizzes & tips mới hữu ích cho việc học và phát triển trình độ tiếng Anh của bạn.
- Tất Tần Tật Ngữ Pháp Tiếng Anh Cơ Bản Từ A đến Z (PDF)
- Đề ôn thi giữa HK1 tiếng Anh lớp 12 THPT Chu Văn An 2024
- Viết về kì nghỉ bằng tiếng Anh ngắn gọn siêu hay 2 mẫu
- Chia sẻ cách ôn thi THPT quốc gia hiệu quả môn tiếng Anh
- Get đi với giới từ gì ? Cấu trúc và cách dùng Get
- Danh từ đếm được chỉ cần hiểu trong 5 phút