Mẹo nhỏ: Để tìm kiếm chính xác các bài viết của Tiếng Anh Tốt, hãy search trên Google với cú pháp: "Từ khóa" + "tienganhtot.vn". (Ví dụ: đoạn văn tiếng anh tienganhtot.vn). Tìm kiếm ngay

Bảng từ vựng màu sắc Tiếng Anh đầy đủ nhất

Đăng ngày 09/08/2022
5/5 - (1 bình chọn)

Bạn chỉ mất vài giây để đọc tên những màu sắc bằng Tiếng Việt, liệu bạn có thể đọc trôi chảy đối với từ vựng màu sắc Tiếng Anh? Bạn là người mới bắt đầu tìm hiểu ngôn ngữ Tiếng Anh, từ vựng màu sắc Tiếng Anh cũng là một trong nhóm từ vựng cơ bản bạn phải biết. Vậy hôm nay Tienganhtot sẽ giúp bạn tổng hợp bảng từ vựng màu sắc Tiếng Anh đầy đủ nhất nhé!

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ nhất

Bảng từ vựng màu sắc Tiếng Anh đầy đủ nhất
Bảng từ vựng màu sắc Tiếng Anh đầy đủ nhất

1. Các màu cơ bản trong tiếng Anh

Trên đây là bảng tổng hợp các màu sắc cơ bản trong Tiếng Anh mà bạn chắc chắn phải biết. Nếu bạn khó khăn trong việc phải nhớ tất cả màu sắc này thì hãy nhớ những màu sắc bạn yêu thích bằng Tiếng Anh, sau đó hãy liên kết các màu sắc lại để dễ ghi nhớ hơn.

Xem thêm: Từ vựng về thời tiết trong tiếng Anh

1.1. Màu sắc Tiếng Anh – White /waɪt/: trắng

Nếu ở Việt Nam màu trắng được tượng trưng cho sự trong sáng, thuần khiết thì đối với các nước sử dụng Tiếng Anh cũng tương tự. Đây chính là màu đầu tiên mà Tienganhtot muốn nhắc đến, một màu quá cơ bản mà bạn không thể không biết đến.

Nếu chỉ học một từ “White” có nghĩa là “Màu trắng” thôi thì thật nhàm chán đúng không nào? Tienganhtot sẽ giới thiệu cho bạn những thành ngữ, cụm từ đi kèm với từ “White” để có thể áp dụng trong nhiều trường hợp hơn nhé.

  • A white lie: Một lời nói dối vô hại

Ví dụ: A white lie by the victim made the situation less tense. Một lời nói dối vô hại của nạn nhân đã khiến tình hình bớt căng thẳng hơn. 

  • As white as a ghost: trắng bệch/ xanh như tàu lá

Ví dụ: Her face after 5 days of hospitalization is white as a ghost. Sắc mặt của cô ấy sau 5 ngày nhập viện trắng 

  • A white-collar worker: Đây là cụm từ chỉ nhân viên văn phòng hoặc là những người lao động ít nặng nhọc hơn và có mức lương cao. Từ này bắt nguồn từ bác sĩ, luật sư, quản lý…bởi họ thường mặc những chiếc áo sơ mi cổ trắng và làm văn phòng.

Ví dụ: The man I talked to the other day is a white-collar worker. Người đàn ông mà tôi đã nói chuyện hôm trước là một người làm việc trong văn phòng. 

  • White-livered: Nhát gan

Ví dụ: I don’t think she’s too white-livered to dare to speak frankly to me. Tôi không nghĩ cô ấy quá nhát gan đến mức không dám nói thẳng vấn đề với tôi.

Xem thêm: Từ vựng về tính cách con người

1.2. Màu sắc Tiếng Anh – Red /red/: đỏ

Nếu chúng ta nói màu đỏ chính là màu quyền lực nhất trong bảng màu sắc Tiếng Anh quả không sai. Bởi màu đỏ tượng trưng cho màu cửa lửa và máu, là màu làm tôn lên sức mạnh, quyền lực và sự quyết tâm. Trong chiến tranh, màu đỏ cũng là biểu tượng của sự đe dọa, áp bức đầy nguy hiểm.

Vậy một số cụm từ, thành ngữ liên quan đến màu đỏ quyền lực này là gì?

  • Be in the red: ở trong tình cảnh nợ nần

Ví dụ: The family of Mrs. Dau in the literary work Turn off the lights are in the red. Gia đình của chị Dậu trong tác phẩm văn học Tắt Đèn ở trong tình cảnh nợ nần.

  • The red carpet: thảm đỏ, được chào đón nồng hậu

Ví dụ: The opening store has rolled out a red carpet to welcome guests to congratulate. Cửa hàng khai trương đã trải 1 thảm đỏ để đón những khách mời đến chúc mừng.

  • Like a red rag to a bull; có khả năng làm ai đó tức giận

Ví dụ: His jokes likes a red rag to a bull: Những câu nói đùa của cậu ta có khả năng làm ai đó tức giận.

  • Catch somebody red-handed: bắt quả tang ai đó

Ví dụ: His wife caught him red-handed with another girl in the restaurant. Vợ của anh ta đã bắt quả tang anh ta đi cùng với một cô gái khác trong nhà hàng.

Bạn sẽ ghi nhớ màu đỏ là red như thế nào?

Nếu bạn vẫn đang ghi nhớ theo kiểu truyền thống là lặp đi lặp lại từ “red” trong đầu mà vẫn cảm thấy chưa thực sự hiệu quả thì hãy thử cách sau nhé. Đây chính là phương pháp học qua âm thanh, tương tự chúng ra ví dụ với từ “red” như sau:

Bạn hãy nhớ câu nói này “Hôm nay trời RÉT đậm nhưng các sao Việt vẫn không ngại diện váy ngắn trên thảm ĐỎ”.

1.3. Màu sắc Tiếng Anh – Black /blæk/: đen

Màu đen chính là màu sắc huyền bí nhất trong bảng màu sắc Tiếng Anh. Bởi đó có thể là màu sắc của sự quyền lực, sang trọng hoặc cũng có thể đó là màu sắc biểu lộ một ý nghĩa tiêu cực.

Chúng ta có một số cụm từ hay thành ngữ thường đi với màu sắc này như sau:

  • Black mood: Dành để chỉ những tâm trạng đang cảm thấy tiêu cực

Ví dụ: She just got scolded by her boss, so she has black mood now. Cô ấy vừa bị sếp mắng, vì vậy cô ấy đang có tâm trạng tiêu cực.

  • Black market: Đây chính là chợ đen – một nơi diễn ra các hoạt động buôn bán trái phép

Ví dụ: The government is trying to crack down on the largest online black market ever. Chính phủ đang ra sức triệt phá chợ đen trên mạng lớn nhất từ trước đến nay.

  • Black sheep (of the family): Đây chính là cụm từ khá phổ biến trong Tiếng Anh hiện nay, chỉ con cừu đen (một người khác biệt) trong gia đình. Những người này thường không nhận được sự tôn trọng của các thành viên khác, trái lại thường bị tách biệt hoặc cô lập.

Ví dụ: Lan is my family’s black sheep, because she never achieves anything. Lan chính là con cừu đen của gia đình tôi, bởi vì em ấy không bao giờ đạt thành tích nào cả.

1.4. Màu sắc Tiếng Anh – Blue /bluː/: xanh da trời

Nếu bạn đã từng đọc một tạp chí tên là YouGov của Mỹ thì có thể bạn đã biết về cuộc khảo sát trong bảng màu sắc Tiếng Anh. Một kết quả không quá ngạc nhiên cho thấy màu xanh da trời chính là màu được yêu thích nhất trong bảng màu sắc Tiếng Anh. Nếu các màu sắc còn lại thường chỉ ở mức 20% thì màu xanh da trời có đến 33% người lựa chọn đây chính là màu sắc yêu thích nhất trong bảng màu sắc Tiếng Anh. Vậy màu xanh da trời (Blue) biểu lộ cho ý nghĩa gì? Thì theo nghiên cứu, mỗi lần nhìn đến màu xanh da trời, chúng ta sẽ nghĩ ngay đến hòa bình, cùng với đó chính là sự thư giãn và thư thái trong tâm hồn. Ngoài ra, đây còn là màu tượng trưng cho trí tuệ, sức mạnh, niềm tin của con người.

Vậy tiếp đến chúng ta sẽ tìm hiểu những cụm từ, thành ngữ liên quan đến màu sắc đẹp nhất trong bảng màu sắc Tiếng Anh này nhé!

  • Blue blood: Cụm từ này chỉ những người xuất thân từ một gia đình quý tộc, chỉ những người cao quý,giàu có.
  • Blue ribbon: Cụm từ này chỉ sự ưu tú, chất lượng cao của một con người.
  • Out of the blue: Đây chính là ý biểu lộ cho sự bất ngờ, đột ngột.
  • Once in a blue moon: Chỉ một cái gì đó rất hiếm xảy ra.
  • True blue: Khi sử dụng cụm từ này chính là chỉ một người rất đáng tin cậy.
  • Blue-collar worker: Trái lại với cụm từ A white-collar worker, cụm từ này chỉ những người lao động chân tay, nặng nhọc hơn với mức lương trả theo giờ và thường thấp hơn những đối tượng được nói đến ở cụm từ trên.

1.5. Màu sắc Tiếng Anh – Green /griːn/: xanh lá cây

Màu sắc xanh lá cây trong bảng màu sắc Tiếng Anh biểu trưng cho màu xanh lá của cây cỏ, mang ý nghĩa thiên nhiên, rộng hơn là sự tượng trưng cho phát triển, hòa thuận. Màu sắc này sẽ mang cảm giác an toàn cho những người nhìn vào nó, tuy nhiên có đôi khi cũng mang sắc thái tiêu cực.

Vậy chúng ta cùng tìm hiểu những cụm từ, thành ngữ gắn liền với màu sắc Tiếng Anh “Green” này nhé:

  • Give someone get the green light: Nếu dịch nghĩa thì đây có nghĩa là “bật đèn xanh”, rộng hơn đó chính là sự cho phép ai đó làm điều gì.
  • Put more green into something: Chỉ sự đầu tư nhiều hơn về thời gian hoặc tiền bạc vào một việc gì đó.
  • Green with envy: ghen tỵ với ai đó

1.6. Màu sắc Tiếng Anh – Orange /ˈɒr.ɪndʒ/: màu cam

Màu cam là một màu sắc Tiếng Anh có sự hòa quyện giữa màu vàng và màu đỏ. Do đó, nó vừa mang sắc thái mạnh mẽ, quyền lực của màu đỏ vừa mang ý nghĩa hạnh phúc của màu vàng. Đây là một màu nóng nhưng lại gắn liền với sự vui tươi, nhẹ nhàng.

Màu sắc Tiếng Anh này không có cụm từ hay thành ngữ đi kèm.

1.7. Màu sắc Tiếng Anh – Yellow /ˈjel.əʊ/: Màu vàng

Nếu bạn là một người thích mặt trời, thích những tia nắng ấm áp ngày hạ thì hẳn bạn sẽ yêu thích cái đẹp của màu vàng. Đây chính là một màu sắc của mặt trời gắn liền với sự hạnh phúc, ấm áp.

Thành ngữ về màu vàng: Have yellow streak (biểu thị ai đó không dám làm gì đó)

1.8. Màu sắc Tiếng Anh – Pink /pɪŋk/: hồng

Nếu những người yêu thích màu đen thường là những người mạnh mẽ, cá tính thì những ai yêu màu hồng thường là những người dịu dàng, lãng mạn. Ngoài ra, đây còn là màu sắc tượng trưng cho tình yêu, sự chăm sóc, chu đáo.

Chúng ta cần biết một số cụm từ, thành ngữ đi với màu sắc Tiếng Anh này như sau:

  • Pink slip: Đây chính là một cách nói ẩn dụ để chỉ một tờ giấy thông báo bị sa thải.
  • In the pink: Có sắc mặt hồng hào, nghĩa là người này có sức khỏe tốt.
  • Pink-collar worker: Cụm từ này chỉ những người lao động là phụ nữ, có lương và phúc lợi xã hội thấp: ý tá, chăm sóc người già và trẻ nhỏ, đánh máy,… Từ này bắt nguồn từ Anh Mỹ, vào những năm 50 của thế kỷ 20, nhân viên làm những công việc này thường mặc áo sơ mi sáng màu hồng.

1.9. Màu sắc Tiếng Anh – Purple /`pə:pl/: màu tím

Đây cũng là một màu sắc chỉ sự quyền lực và tham vọng trong bảng màu sắc Tiếng Anh. Ngoài ra, đây cũng chính là màu của sự sáng tạo, trí tuệ, bí ẩn và đầy tính ma thuật. Có thể thấy, đây là màu sắc mang nhiều ý nghĩa nhất trong Tiếng Anh.

Một số cụm từ, thành ngữ trong tiếng Anh liên quan đến màu tím:

  • Purple with rage: giận dữ ai đó đến đỏ mặt tía tai
  • Born to the purple: chỉ những người được sinh ra trong gia đình hoàng tộc hoặc quý tộc.

1.10. Màu sắc Tiếng Anh – Gray /greɪ/: xám

Màu xám là màu lạnh, trung tính và cân bằng. Màu xám là một màu sắc không cảm xúc, buồn rầu, ngoài ra còn mang ý nghĩa thực tế.

Một số cụm từ, thành ngữ trong tiếng Anh liên quan đến màu xám:

  • Grey matter: chất xám, trí thông minh
  • Gray-hair: tóc muối tiêu, hay màu tóc bạc, chỉ người già
  • Gray water: nước bẩn

1.11. Màu sắc Tiếng Anh – Brown /braʊn/: nâu

Màu nâu là màu sắc thân thiện nhưng lại mang tính thực tế liên quan đến sự cẩn trọng, bảo vệ, thoải mái và sự giàu có về vật chất.

Một số cụm từ, thành ngữ trong tiếng Anh liên quan đến màu nâu:

  • To be browned off: tức giận, chán ngấy
  • Brown as a berry: màu da sạm nắng
  • In a brown study: Trầm ngâm suy nghĩ
  • To do brown: Đánh lừa ai đó

2. Lời kết

Bài viết trên đây tổng hợp tất cả màu sắc cơ bản trong bảng màu sắc Tiếng Anh. Đây là một trong nhóm từ vựng Tiếng Anh cơ bản bạn cần phải biết khi học Tiếng Anh.

Follow Fanpage của Tiếng Anh Tốt để được thông báo về các bài chia sẻ, quizzes & tips mới hữu ích cho việc học và phát triển trình độ tiếng Anh của bạn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

[X]