Mẹo nhỏ: Để tìm kiếm chính xác các bài viết của Tiếng Anh Tốt, hãy search trên Google với cú pháp: "Từ khóa" + "tienganhtot.vn". (Ví dụ: đoạn văn tiếng anh tienganhtot.vn). Tìm kiếm ngay

Phỏng vấn tiếng anh không còn khó nhờ các tips sau

Đăng ngày 13/09/2022
5/5 - (13 bình chọn)

Đi đôi với hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng được mở rộng, người lao động Việt Nam ngày nay có xu hướng làm việc tại các doanh nghiệp nước ngoài. Tuy nhiên, không phải ai cũng vượt qua được bài phỏng vấn tiếng anh đầu vào. Vậy nếu bạn cũng đang có định hướng như thế thì hãy cùng xem ngay bài viết này, Tiếng Anh tốt sẽ chia sẻ kinh nghiệm phỏng vấn tiếng anh đảm bảo “không trượt phát nào”.

Xem thêm: Cách viết email bằng tiếng Anh

Phỏng vấn tiếng anh không còn khó nhờ các tips sau
Phỏng vấn tiếng anh không còn khó nhờ các tips sau

1. Phỏng vấn tiếng anh: Tell me about yourself (Hãy kể cho chúng tôi nghe về bản thân bạn)

Đây luôn là câu hỏi đầu tiên mà bất kỳ nhà tuyển dụng nào cũng muốn nghe về bạn. Ngoài những thông tin trên CV có sẵn, họ sẽ muốn bạn nói nhiều hơn về chuyên môn mà họ đang hướng đến, những kinh nghiệm hoặc mục tiêu làm việc của bạn. Bạn sẽ thể hiện cá nhân như thế nào trong câu hỏi này? Không cần bạn phải nói lại quá dài dòng về những thông tin cơ bản như: quê, sở thích, tên, tuổi, tình trạng hôn nhân…mà sẽ nói như sau. Cùng tìm hiểu ví dụ dưới đây:

Good morning, first of all, I would like to thank you for your interest in my CV and for giving me an opportunity to interview for the position of communications and branding specialist at X Import-Export Company. My name is Nguyen Thi Dinh and lives in Ho Chi Minh City. As a young person, I always keep up with trends and put new things in my articles. I used to be the person in charge of producing main media content for company Y with technology products including: ideas for articles, videos, images uploaded to 3 channels at the same time. website, youtube channel as well as a new channel is tiktok. Moreover, because I used to hold the position of a content marketing leader, I can work well in a team and manage the articles well before going to the website and also have the ability to cover the work. According to the above, I really feel that I am suitable and would like to have the opportunity to work in this position. I thank you for listening.

Dịch: Em chào Anh ạ, lời đầu tiên em xin cảm ơn anh chị đã quan tâm đến CV của em và cho em một cơ hội để phỏng vấn cho vị trí chuyên viên truyền thông và thương hiệu của công ty xuất nhập khẩu X. Tên em là là Nguyễn Thị Định và sống ở thành phố Hồ Chí Minh. Là một người trẻ, em luôn biết bắt kịp những xu hướng và đưa những điều mới vào trong những bài viết. Em đã từng là người chịu trách nhiệm sản xuất nội dung truyền thông chính cho công ty Y với sản phẩm là các thiết bị công nghệ bao gồm: lên ý tưởng cho các bài viết, video, hình ảnh đăng tải lên cùng lúc 3 kênh website, kênh youtube cũng như kênh mới là tiktok. Hơn nữa, do đã từng giữ vị trí trưởng nhóm nội dung, em có thể làm việc nhóm tốt và quản lý tốt những bài viết trước khi lên website và còn có khả năng bao quát công việc. Theo những điều đã kể trên, em thực sự cảm thấy bản thân phù hợp và mong muốn có cơ hội được làm việc ở vị trí này. Em cảm ơn Anh/Chị đã lắng nghe ạ.

Bạn nên trình bày đầy đủ về quá trình làm việc trước đó, đồng thời đưa ra mục tiêu và mong muốn cho vị trí đang tuyển. Bạn có thể trình bày tối đa 2 phút cho câu hỏi này. Ngoài ra, bạn cần thể hiện sự tự tin và chân thật khi trình bày, để làm tăng sự tin tưởng cũng như để người tuyển dụng định hình tính cách bạn có phù hợp với vị trí không.

Xem thêm: Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh

2. Phỏng vấn tiếng anh: What are your strengths? (Điểm mạnh của bạn là gì?)

Đây chính là một câu hỏi hóc búa mà nhà tuyển dụng dành cho bạn. Ở câu hỏi này người ta chú trọng xem xét về sự chân thật cũng như sự hiểu bản thân của bạn. Bạn không nên trả lời quá dài dòng mà tập trung vào 1 – 2 điểm mạnh nhất và cần phải đưa ra bằng chứng thực tế cho lời bạn nói.

Ví dụ như sau:
– I think I’m creative. The proof is that in my previous jobs, I was the one who directly came up with new ideas about content for the page or website and was highly appreciated by readers and bosses.
– Second, I have good teamwork spirit and good communication. I have participated in many large and small activities in schools and in companies. She also led a scientific research team to the city’s first prize.
Dịch nghĩa:
– Em nghĩ em là em có tính sáng tạo. Bằng chứng là ở những công việc trước, em đều là người trực tiếp đưa ra những ý tưởng mới về nội dung cho page hoặc website và được độc giả cũng như các sếp đánh giá rất cao.

– Thứ hai, em có tinh thần làm việc nhóm tốt và giao tiếp tốt. Em đã từng tham gia nhiều hoạt động lớn nhỏ trong nhà trường và trong các công ty. Em còn dẫn một đội nhóm nghiên cứu khoa học đi đến giải nhất thành phố.

Ví dụ 2: My strength is being proactive. I am always proactive in all situations, including work. I often do my own research on what to do before my boss gives me a job. I believe that the company will need an employee who actively works without too much guidance.

Dịch nghĩa: Điểm mạnh của tôi chính là chủ động. Tôi luôn là người chủ động trong mọi hoàn cảnh, kể cả công việc. Tôi thường tự tìm hiểu về những điều cần làm trước khi sếp giao việc. Tôi tin rằng công ty sẽ rất cần một người nhân viên chủ động làm việc mà không cần hướng dẫn quá nhiều.

Ví dụ 3: My strong point is listening. In business, having a lot of contact with customers, knowing how to listen is a great advantage to help you understand customers better and lead them to buy your products. I usually easily make friends with customers and it is not difficult to make an appointment.

Dịch nghĩa: Điểm mạnh của tôi là biết lắng nghe. Trong công việc kinh doanh, tiếp xúc nhiều với khách hàng, biết lắng nghe chính là ưu điểm lớn giúp bạn thấu hiểu khách hàng hơn và dẫn dắt họ mua sản phẩm của bạn. Tôi thường dễ dàng làm bạn với khách hàng và không khó để hẹn lịch.

3. Phỏng vấn tiếng anh: Which of your weaknesses might affect your position? (Khuyết điểm nào của bạn có thể ảnh hưởng đến vị trí công việc?)

Tương tự như câu 2 ở trên, ở câu hỏi này nhà tuyển dụng muốn thấy sự thật thà và sự cầu tiến, biết thay đổi của bạn. Bạn nên nói chân thật 1 – 2 khuyết điểm có liên quan đến vị trí công việc mà bạn đang ứng tuyển. Sau đó đưa ra hướng giải pháp cho vấn đề và quá trình bạn sẽ thay đổi khuyết điểm như thế nào. Hãy cùng tham khảo một số ví dụ như sau:

Ví dụ 1:

– Currently, the biggest drawback that hinders my work is time. I will have to balance my time between studying and working and my study time is also very dense, while the desire of the position is to hire full time. However, I also really want to find a solution to this problem by making the most of my time (except time for study sessions), in addition, when I go home, I will still try to complete the work.
– The second disadvantage that I want to mention is that I am forgetful, I think this has a great influence on remembering work. However, I overcame it by always taking notes on necessary issues and setting reminders.

Dịch nghĩa

– Hiện tại thì khuyết điểm lớn nhất cản trở công việc của em là thời gian. Em sẽ phải cân đối thời gian khi vừa học vừa làm và thời gian học của em cũng rất dày đặc, trong khi mong muốn của vị trí là tuyển toàn thời gian. Tuy nhiên, em cũng rất muốn có giải pháp khắc phục vấn đề này bằng cách làm tối đa thời gian (trừ thời gian cho những buổi học), ngoài ra thời gian về nhà em vẫn sẽ cố gắng hoàn thành công việc.
– Khuyết điểm thứ hai mà em muốn đề cập đến là em hay quên, em nghĩ điều này ảnh hưởng rất lớn trong việc ghi nhớ công việc. Tuy nhiên, em đã khắc phục nó bằng cách luôn ghi chú những vấn đề cần thiết và đặt lịch nhắc nhở.
Ví dụ 2:
My weakness is lack of confidence. I always think I’m wrong if there’s a comment from someone. I always want to change this by focusing on my thoughts, improving my abilities more.

Dịch nghĩa:

Khuyết điểm của em là thiếu tự tin. Em luôn nghĩ là mình sai nếu có một lời nhận xét từ ai đó. Em luôn muốn mình thay đổi điều này bằng cách tập trung vào những suy nghĩ của bản thân, hoàn thiện năng lực nhiều hơn.

4. Phỏng vấn tiếng anh: Why did you leave your last job? (Tại sao bạn bỏ việc cũ?)

Ở câu hỏi này, bạn không nên sử dụng những câu nói mang tính than phiền về công ty cũ, hãy nói nhiều hơn về những dự định mới, mục tiêu mới của bạn để chuyển sang làm việc ở một công ty khác. Nếu bạn bị sa thải không phải tự xin nghỉ việc, thì bạn cũng nên nói khéo để không làm người tuyển dụng gây ấn tượng xấu với bạn.

Ví dụ 1: I worked at the old company for about 3 years, I think that time is enough for me to experience. Therefore, I want to be challenged in a different environment, a completely new position to find my strongest point.

Dịch nghĩa

Tôi đã làm tại công ty cũ khoảng 3 năm, tôi nghĩ thời gian đó đủ để tôi trải nghiệm. Vì vậy, tôi mong muốn mình được thử thách ở một môi trường khác biệt, một vị trí hoàn toàn mới để tìm ra điểm mạnh nhất của bản thân.

Ví dụ 2: I learned about my company very early, after training better, I decided to apply for a position at your company. This is really a challenging environment, in line with my desires. So I decided to quit my job at my old company.

Dịch nghĩa:

Tôi đã tìm hiểu về công ty mình từ rất sớm, sau khi rèn luyện trình độ chuyên môn tốt hơn, tôi quyết tâm ứng cử vào vị trí tại công ty mình. Đây thực sự là một môi trường thử thách, phù hợp với mong muốn của tôi. Vì vậy, tôi quyết định nghỉ việc tại công ty cũ.

5. Phỏng vấn tiếng anh: What are your goals for the next 5 years? Mục tiêu làm việc của bạn trong 5 năm tới?

Phỏng vấn tiếng anh không còn khó nhờ các tips sau
Phỏng vấn tiếng anh không còn khó nhờ các tips sau

Đây chính là câu hỏi cho thấy được định hướng của bạn về ngành nghề cũng như tinh thần cầu tiến, tham vọng của bạn. Hãy tự tin nói những điều mà bạn nghĩ, đừng sợ bị người tuyển dụng đánh giá. Tuy nhiên, cũng cần đưa ra những mục tiêu gần với thực tế.

Ví dụ 1: At that time, I hope I can perfect all technical skills and soft skills for advertising work. I will learn more about graphic design so that in the next 5 years I can move to higher positions such as advertising director, creative director. To achieve that, I will try to learn more.

Dịch nghĩa

Ở thời gian đó, tôi hy vọng mình có thể hoàn thiện mọi kỹ năng chuyên môn và kỹ năng mềm cho công việc quảng cáo. Tôi sẽ học thêm về thiết kế đồ họa để trong 5 năm sau tôi có thể lên vị trí cao hơn như: giám đốc quảng cáo, giám đốc sáng tạo. Để đạt được điều đó, tôi sẽ cố gắng học hỏi nhiều hơn.

Ví dụ 2: Five years later, I will become more independent and confident. Now I’m still self-deprecating, I’m improving day by day. Regarding work, I hope I can achieve some success and claim a position in the company.

Dịch nghĩa

5 năm sau, tôi sẽ trở nên độc lập và tự tin hơn. Bây giờ tôi vẫn còn đang tự ti, tôi đang hoàn thiện từng ngày. Về công việc, tôi hy vọng mình có thể đạt được một số thành công và khẳng định vị trí trong công ty.

6. Phỏng vấn tiếng anh: What kind of salary do you expect? (Mức lương mong đợi của bạn?)

Trước khi bạn đi phỏng vấn, bạn luôn phải tìm hiểu về mức lương trung bình cho vị trí của ngành nghề bạn ứng tuyển. Bạn không cần phải tỏ ra e dè bằng cách nói không biết (I don’t know) hoặc đưa ra một mức lương “sao cũng được”. Điều này sẽ làm cho nhà tuyển dụng thấy được sự thiếu tự tin của bạn về khả năng của bản thân. Thậm chí, bạn nên đưa ra mức lương cao hơn một chút so với mức lương trung bình mà bạn tìm kiếm được. Bởi thực tế, các nhà tuyển dụng đã đánh giá và chọn mức lương cho bạn rồi, họ chỉ muốn xác nhận lại hoặc kiểm tra hiểu biết của bạn về thị trường. Một số cách trả lời mà bạn có thể áp dụng như sau:

Ví dụ 1: About 3 years ago, when I worked in this position of another company, I received a salary of 8,000,000 VND. With today’s development, I think the salary can reach 10,000,000 VND. This is also my expected salary for this job.

Dịch nghĩa: Khoảng 3 năm trước, khi tôi làm ở vị trí này của một công ty khác, tôi đã nhận được mức lương 8.000.000 VNĐ. Với sự phát triển ngày nay, tôi nghĩ rằng mức lương có thể đạt đến 10.000.000 VNĐ. Đây cũng là mức lương mong muốn của tôi cho công việc này.

Ví dụ 2: In your company’s job posting, I see a salary proposal from 5,000,000 VND to 7,000,000 VND. With the experience and expertise I have, I hope to receive the highest salary in the proposal, which is 7,000,000 VND. I will try to do good work to deserve this salary.

Dịch nghĩa: Ở trong tin tuyển dụng của công ty bạn, tôi thấy có đề xuất mức lương từ 5.000.000 VNĐ đến 7.000.000 VNĐ. Với kinh nghiệm và những kiến thức chuyên môn tôi đang có, tôi mong muốn có thể nhận được mức lương cao nhất trong đề xuất, đó là 7.000.000 VNĐ. Tôi sẽ cố gắng làm việc tốt để xứng đáng với mức lương này.

Như vậy, bạn có thể trả lời đúng với mong muốn của bản thân mà vẫn thể hiện được sự chuyên nghiệp, thái độ lịch sự đối với nhà tuyển dụng.

7. Phỏng vấn tiếng anh: Do you have any questions for me/ us? (Bạn có câu hỏi nào không?)

Đây chính là câu hỏi kết thúc quá trình phỏng vấn của bạn. Tuy nhiên, đây không phải là câu để “hỏi cho vui” mà thực chất cũng đang đánh giá tính cách của bạn. Bạn có phải là người tự tin, dám hỏi, chủ động hay không thể hiện rất nhiều ở việc trả lời câu hỏi này. Vì vậy, bạn đừng vội vàng mà trả lời “I don’t have” sẽ khiến nhà tuyển dụng không hài lòng. Hoặc hỏi những câu không liên quan như: hỏi về chuyện gia đình, hỏi về mức lương của người phỏng vấn…sẽ thể hiện sự kém duyên của bạn đấy! Dưới đây là những câu hỏi mẫu mà bạn có thể hỏi người phỏng vấn như sau:

Câu hỏi 1: How long have you been with the company? What do you like about this company?

Dịch nghĩa: Anh/ Chị đã gắn bó ở công ty bao lâu rồi ạ? Điều gì làm anh chị thích ở công ty này?

Câu hỏi 2: After the interview, what will I do next? When will I receive my interview results?

Dịch nghĩa: Sau phỏng vấn, tôi sẽ làm gì tiếp theo? Khi nào thì tôi nhận được kết quả phỏng vấn?

Câu hỏi 3: What is the most recent project of the marketing department? And what is the result?

Dịch nghĩa: Dự án gần đây nhất của phòng marketing là gì? Và đạt được kết quả như thế nào?

Câu hỏi 4: How would you rate the company’s business at the moment? What solutions did the company have to overcome the time of the covid epidemic?

Dịch nghĩa: Anh/Chị đánh giá như thế nào về tình hình kinh doanh của công ty trong thời điểm hiện tại? Công ty đã có giải pháp như thế nào để vượt qua thời điểm dịch covid?

Lời kết 

Như vậy, Tiếng Anh tốt vừa giúp bạn trả lời 6 câu hỏi thường gặp trong phỏng vấn tiếng anh. Các bạn đã từng đi phỏng vấn và nhận được câu hỏi nào khác không? Hãy chia sẻ ngay dưới phần bình luận nhé.

Follow Fanpage của Tiếng Anh Tốt để được thông báo về các bài chia sẻ, quizzes & tips mới hữu ích cho việc học và phát triển trình độ tiếng Anh của bạn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

[X]