Mẹo nhỏ: Để tìm kiếm chính xác các bài viết của Tiếng Anh Tốt, hãy search trên Google với cú pháp: "Từ khóa" + "tienganhtot.vn". (Ví dụ: đoạn văn tiếng anh tienganhtot.vn). Tìm kiếm ngay

Từ vựng TOEIC theo chủ đề thông dụng bạn cần phải biết

Đăng ngày 23/06/2022
5/5 - (9 bình chọn)

Bạn sắp bước vào kỳ thi chinh phục tấm bằng TOEIC nhưng bạn vẫn còn đang mông lung về từ vựng?. Bạn học mãi nhưng không thể nhớ, học 10 từ chỉ đọng lại 2,3 từ? Bạn học xong từ nhưng không biết cách áp dụng vào bài thi TOEIC như thế nào? Nguyên nhân chính là bạn học từ vựng TOEIC lan man, thiếu tính liên kết, “vạ đâu học đó”. Học từ vựng TOEIC theo chủ đề chính là phương pháp tối ưu giải quyết vấn đề của bạn. Cùng đón chờ 12+ chủ đề từ vựng TOEIC theo chủ đề thông dụng bạn cần phải biết nhé.

Xem thêm: Học Toeic cho người mới bắt đầu

Từ vựng TOEIC theo chủ đề thông dụng bạn cần phải biết
Từ vựng TOEIC theo chủ đề thông dụng bạn cần phải biết

1. Học từ vựng TOEIC theo chủ đề – Bạn được lợi ích gì?

1.1. Lợi ích số 1: Não bộ sẽ tiếp thu từ vựng nhanh hơn

Từ vựng được coi là “xương sống” của mọi kỹ năng trong Tiếng Anh. Tuy nhiên, bạn lại không thể vững từ vựng, không thể tiếp thu từ vựng. Vậy cách học từ vựng TOEIC theo chủ đề sẽ mang lại lợi ích đầu tiên cho bạn, đó là: giúp bạn tiếp thu thông tin một cách nhanh chóng và dễ dàng hơn. Theo khoa học đã chứng minh từ rất lâu, não bộ sẽ tiếp thu nhanh hơn ở những thông tin có sự sắp xếp. Bạn hãy tưởng tượng một kệ sách được sắp xếp và phân loại sách cẩn thận và một kệ sách được bỏ bừa lộn xộn, thì đâu sẽ là kệ sách giúp bạn dễ tìm sách hơn? Quả chính là kệ sách được sắp xếp và phân loại đúng không nào? Tương tự với não bộ của bạn, nếu tiếp thu từ vựng một cách có tính liên kết và phân loại rõ ràng theo chủ đề thì sẽ giúp bạn lưu trữ tốt hơn và dễ áp dụng hơn.

Xem thêm: Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả không quên

1.2. Lợi ích số 2: Tăng tính phản xạ khi bạn gặp chủ đề đó trong đề thi TOEIC

Nếu bạn đi thi và gặp đúng chủ đề từ vựng đã học thì có phải rằng bạn sẽ tự tin hơn hẳn không nào? Ngoài ra, khi bạn học từ vựng TOEIC theo chủ đề, bạn sẽ nhận ra được tính liên kết của những từ. Từ đó, bạn có thể đoán được nghĩa của từ khi nó đang được đặt trong hoàn cảnh cụ thể, chính là chủ đề từ vựng mà bạn đã từng học. Bạn có thể áp dụng lợi ích này khi xem phim hay đọc truyện liên quan đến chủ đề bạn đã học, bạn sẽ hiểu nghĩa nó một cách dễ dàng hơn mà không cần vất vả mở từ điển nữa.

1.3. Lợi ích số 3: Dễ áp dụng trong những kỳ thi

Nếu bạn từng “nặn óc” để suy nghĩ một từ khi viết bài vì thiếu vốn từ cho chủ đề đó? Nếu bạn luôn bí từ dù cảm thấy bản thân đã học nhiều từ? Vậy thì bạn đang học từ vựng một cách sai lầm. Bởi đối với những người học từ vựng theo chủ đề, họ sẽ hiếm gặp trường hợp như vậy. Bạn chuẩn bị từ vựng theo chủ đề nghĩa là chỉ cần khi bắt gặp chủ đề đó, bạn đã có thể liệt kê ra ít nhất 20 từ cần dùng cho chủ đề đó. Còn nếu bạn học từ vựng lan man, đến lúc cần bạn sẽ rất khó nhớ và khó áp dụng.

Từ những lợi ích thực tế nói trên, chúng ta có thể thấy học từ vựng TOEIC theo chủ đề là một trong những phương pháp tốt để bạn cung cấp lượng từ vựng, chuẩn bị hành trang cho kỳ thi TOEIC. Còn chần chờ gì mà không áp dụng nó ngay!

2. Học từ vựng TOEIC theo chủ đề – 12+ chủ đề thường gặp

Từ vựng TOEIC theo chủ đề thông dụng bạn cần phải biết
Từ vựng TOEIC theo chủ đề thông dụng bạn cần phải biết

2.1.Từ vựng TOEIC theo chủ đề Marketing

Từ vựng TOEIC theo chủ đề Marketing – đây là chủ đề thông dụng trong TOEIC, đặc biệt trong môi trường kinh doanh. Dưới đây là một số từ vựng Tienganhtot muốn bạn phải ghi nhớ thật cẩn thận. Cùng đón chờ xem nhé.

STT Từ vựng & Phiên âm  Nghĩa tiếng Việt  Ví dụ
1 Marketing /ˈmɑːkɪtɪŋ/ ngành tiếp thị Although I study human resources, I want to pursue my dream of becoming a content marketing. (Dù học ngành nhân sự nhưng em muốn theo đuổi ước mơ trở thành content marketing).
2 attract/ə’trækt/ hấp dẫn, lôi cuốn, thu hút Eye-catching images attract customers more than good content.(Hình ảnh bắt mắt thu hút khách hàng hơn là nội dung hay).
3 consume/kən’sju:m/ tiêu thụ, tiêu dùng People who consume a lot of sugar will cause many diseases.(Người tiêu thụ nhiều đường sẽ sinh ra nhiều bệnh).
4 convince/kən’vins/ huyết phục He convinced me to pay a higher salary with the results he achieved. (Anh ấy thuyết phục tôi trả lương cao hơn với kết quả mà anh ấy đạt được).
5 fad/fæd/ mốt nhất thời If it is not upgraded regularly, it can only become a fad. (Nếu nó không được nâng cấp thường xuyên, nó chỉ có thể trở thành một thứ lỗi mốt).

2.2. Từ vựng TOEIC theo chủ đề Office

Các từ vựng TOEIC theo chủ đề Office xuất hiện trong đề thi thực tế với tần suất dày đặc. Dưới đây là một số từ vựng chủ chốt bạn nên nằm lòng để làm tốt chủ đề này.

STT Từ vựng & Phiên âm Nghĩa tiếng Việt  Ví dụ
1 Access /ˈækses/ Có quyền truy cập hoặc sử dụng You have the right to access the official websites provided by the company. (Bạn có quyền truy cập vào các trang web chính thức do công ty cung cấp).
2 Allocate /ˈæləkeɪt/ phân bố, phân bổ The Manager allocated me to work on a project abroad. (Người quản lý đã phân bổ tôi làm việc trong một dự án ở nước ngoài).
3 Initiate/ɪˈnɪʃiət/ sự bắt đầu, ý tưởng khởi xướng If you want to be rewarded, you need to inititate for the upcoming event. (Nếu bạn muốn được thưởng, bạn cần phải khởi xướng ý tưởng cho sự kiện sắp tới).
4 Recur /rɪˈkɜː(r)/ tái diễn Personnel competency test will recur several times a year. (Kỳ thi kiểm tra năng lực nhân sự sẽ tái diễn nhiều lần trong năm).
5 Expose /ɪkˈspəʊz/ phơi bày; tiếp xúc để có trải nghiệm,dày dặn kinh nghiệm I want to expose his cheating in the exam.(Tôi muốn phơi bày sự gian lận của anh ấy trong kỳ kiểm tra).

2.3.Từ vựng TOEIC theo chủ đề Contract 

Chủ đề Hợp đồng trong TOEIC là một chủ đề hay và chúng mình khuyên bạn nên học. Chúng mình liệt kê một số từ vựng cụ thể để phục vụ cho bài thi TOEIC của bạn, như sau:

STT Từ vựng & Phiên âm  Nghĩa tiếng Việt  Ví dụ
1 contract/kənˈtrakt/ Hợp đồng My intern got a new contract in the first week on the job.(Thực tập sinh của tôi có một hợp đồng mới trong tuần đầu tiên làm việc).
2 abide by/ə’baid/ tôn trọng, tuân theo, giữ (lời hứa) You were fired for not abiding the rules of the office. (Bạn đã bị sa thải vì không tuân thủ các quy tắc của văn phòng).
3 agreement/ə’gri:mənt/ sự đồng ý, thỏa thuận với nhau
According to the agreement, my company will provide you with 3000 bricks. (Theo thỏa thuận, công ty tôi sẽ cung cấp cho bạn 3000 viên gạch). 
4 assurance/ə’ʃuərəns/ sự cam đoan, bảo đảm The manager at the restaurant gave their assurance that your meal will be refunded for the mistake of the staff. (Người quản lý tại nhà hàng đã đưa ra lời đảm bảo rằng bữa ăn của bạn sẽ được hoàn lại tiền vì sai sót của nhân viên).
5 cancellation/,kænse’leiʃn/ sự bãi bỏ, hủy bỏ The cancellation of the meeting gave me more time to prepare. (Việc hủy cuộc họp đã giúp tôi có thêm thời gian để chuẩn bị).

2.4. Từ vựng TOEIC theo chủ đề Computer

Đây là chủ đề từ vựng TOEIC tiếp theo mà Tienganhtot muốn gửi đến bạn.

STT Từ vựng & Phiên âm  Nghĩa tiếng Việt  Ví dụ
1 access/ˈækses/ quyền truy cập, sự tiếp cận You should not access social networks during work time. (Bạn không nên truy cập mạng xã hội trong thời gian làm việc).
2 allocate/ˈæləkeɪt/ cấp cho, phân phối The director did not allocate enough manpower for the upcoming event in Italy. (Giám đốc đã không bố trí đủ nhân lực cho sự kiện sắp tới tại Ý).
3 compatible/kəm’pætəbl/ tương thích, hợp nhau I have a close friend who has compatible tastes in food and fashion. (Tôi có một người bạn thân có sở thích tương thích về ẩm thực và thời trang).
4 delete/di’li:t/ xóa đi, bỏ đi Please delete the junk data in the computer. (Vui lòng xóa dữ liệu rác trong máy tính).
5 display/dis’plei/ hiển thị, trình bày Current balance is displayed when the accounting software is open. (Số dư hiện tại được hiển thị khi phần mềm kế toán đang mở).

2.5.Từ vựng TOEIC theo chủ đề Warranties

Chủ đề Warranties – Bảo hành cũng là chủ đề thường xuyên được giám khảo đưa vào nội dung của bài thi TOEIC. Mới đầu nghe tên chủ đề, có thể bạn sẽ thấy hơi lạ. Tuy nhiên, từ vựng TOEIC theo chủ đề này lại khá quen thuộc với những người học Tiếng Anh. Cùng chờ đón đó là những từ gì nhé!

STT Từ vựng & Phiên âm  Nghĩa tiếng Việt  Ví dụ
1 characteristic/,kæriktə’ristik/ đặc trưng, đặc điểm, những điểm đặc thù, cá biệt One character trait of this restaurant is the service attitude of the staff is very good. (Một đặc điểm nổi bật của nhà hàng này là thái độ phục vụ của nhân viên rất tốt).
2 consequence/’kɔnsikwəns/ kết quả, hậu quả, hệ quả; những tầm quan trọng, tính trọng đại The biggest consequence of cheating is being suspended. (Hậu quả lớn nhất của việc gian lận là bị đình chỉ).
3 consume/kən’sju:m/ tiêu thụ, tiêu dùng The amount of sugar consumed in fast food is harmful to human health.(Lượng đường được tiêu thụ trong thức ăn nhanh gây hại đến sức khỏe con người).
4 consider/kən’sidə/ xem như Customers considered at the staff’s attitude and gave them tips.(Khách hàng đã xem xét thái độ của nhân viên và đưa tiền tips cho họ).
5 cover/’kʌvə/ che, phủ, trùm, bọc; bao gồm The road next to my house was covered with trees. (Con đường cạnh nhà tôi đã bị bao phủ bởi những hàng cây).

2.6.Từ vựng TOEIC theo chủ đề Business Planning

Chủ đề Business Planning được dịch nghĩa là Kế hoạch kinh doanh. Đây cũng là một trong những chủ đề bạn cần biết, đặc biệt là với những người làm việc trong môi trường kinh doanh. Trong TOEIC, đây không phải là một chủ đề quá thách thức đối với các thí sinh. Bạn cần nắm vững một số từ vựng TOEIC theo chủ đề này sau đây:

STT Từ vựng & Phiên âm  Nghĩa tiếng Việt  Ví dụ
1 address/ə’dres/ nhằm vào, trình bày A plan has been devised to address the needs of the subsidiary. (Một kế hoạch đã được ra để giải quyết nhu cầu của các công ty con).
2 avoid/ə’vɔid/ Tránh xa, tránh khỏi; hủy bỏ, bác bỏ We need to come up with a solution to avoid the participants getting bored and giving up. (Chúng ta cần đưa ra một giải pháp để tránh những người tham gia cảm thấy chán nản và bỏ cuộc).
3 demonstrate/’demənstreit/ bày tỏ, biểu lộ, cho thấy; chứng minh rằng, giải thích Those arguments and arguments demonstrate that the essay is persuasive.(Những luận điểm và lluận cứ đó đã chứng minh rằng bài văn có tính thuyết phục).
4 develop/di’veləp/ phát triển Subsidiaries develop well thanks to a good business plan.(Các công ty con phát triển tốt nhờ vào kế hoạch kinh doanh tốt).
5 evaluate/i’væljueit/ đánh giá, định giá; ước lượng You should evaluate the market before making a decision to trade a product.(Bạn nên đánh giá thị trường trước khi đưa ra quyết định kinh doanh một sản phẩm).

2.7. Từ vựng TOEIC theo chủ đề Job Advertising and Recruiting

Job Advertising and Recruiting – Quảng cáo việc làm và Tuyển dụng là chủ đề giúp ích rất nhiều trong các ngành kinh doanh, thương mại, du lich. Vậy nên Tienganhtot chọn chủ đề này là chủ đề từ vựng TOEIC để giới thiệu đến bạn.

STT Từ vựng & Phiên âm  Nghĩa tiếng Việt  Ví dụ
1 abundant/ə’bʌndənt/ nhiều, phong phú, thừa The computer analyst was so glad to have chosen a field in which jobs were abundant.(Nhà phân tích máy tính đã rất vui mừng vì đã chọn một lĩnh vực có nhiều công việc).
2 accomplishment/ə’kɔmpliʃmənt/ thành tựu,sự thành tích; sự hoàn thành, sự làm xong We recognize a company that thrives by its accomplishment. (Chúng ta nhận biết một công ty phát triển qua những thành tích đạt được).
3 bring together/brɪŋ təˈɡɛðə/ gom lại, nhóm lại, họp lại The team leader should bring together new ideas and choose the one that best fits the project. (Trưởng nhóm nên nhóm lại những ý tưởng mới và chọn ra một ý tưởng phù hợp nhất cho dự án).
4 candidate/’kændidit/ ứng cử viên tiềm năng, thí sinh, người dự tuyển After the interview round, the candidates are ready for the ability test. (Sau vòng phỏng vấn, các thí sinh đang sẵn sàng cho bài kiểm tra năng lực).
5 come up with/kʌm ʌp wɪð/ đưa ra, phát hiện, khám phá ra, ý định It is important to come up with a new strategy in order for that small business to prosper. (Điều quan trọng là phải đưa ra một chiến lược mới để doanh nghiệp nhỏ đó phát triển thịnh vượng).

2.8. Từ vựng TOEIC theo chủ đề Applying and Interviewing

Đây cũng là chủ đề bạn cần lưu tâm, nhất là khi bạn đang tìm việc trong môi trường làm việc chuyên nghiệp. Cùng xem Tienganhtot sẽ mang đến cho bạn những từ vựng TOEIC theo chủ đề Applying and Interviewing – Nộp đơn và Phỏng vấn nào nhé. 

STT Từ vựng & Phiên âm  Nghĩa tiếng Việt  Ví dụ
1 ability/ə’biliti/ năng lực, khả năng, tài năng The content marketing’s ability was to creat valuable content that attracts viewers. (Khả năng chính của một người tiếp thụ nội dung chính là tạo ra những nội dung có giá trị và thu hút người xem).
2 apply/ə’plai/ nộp, ứng tuyển My sister applied to the top university in Vietnam. (Em gái tôi đã nộp đơn vào trường đại học top đầu Việt Nam).
3 background/’bækgraund/ kiến thức, kinh nghiệm Her background in the publishing industry is a definite asset for this job.(Nền tảng của cô trong ngành xuất bản là một tài sản nhất định cho công việc này).
4 be ready for Sẵn sàng cho The people of central Vietnam are (be) getting ready for the flood season that will take place in October. (Những người dân miền Trung Việt Nam sẵn sàng cho mùa lũ lụt sẽ diễn ra vào tháng 10).
5 call in yêu cầu, mời tới We were called in for an interview after meeting the requirements of the company’s resume.(Chúng tôi đã được gọi vào cuộc phỏng vấn sau khi đã đạt yêu cầu hồ sơ xin việc của công ty).

 

2.9. Từ vựng TOEIC chủ đề Hiring and Training

Chủ đề Tuyển dụng và Đào tạo (Hiring and Training) cũng là một chủ đề có nhiều nội dung đáng nói và dễ xuất hiện trong các đề thi TOEIC gần đây.

STT Từ vựng & Phiên âm  Nghĩa tiếng Việt  Ví dụ
1 conduct/’kɔndəkt/ tiến hành, cư xử The mediation was conducted even without a lawyer. (Phiên hòa được tiến hành dù không có luật sư).
2 generate/’dʤenəreit/ làm ra, tạo ra, phát ra Strange sounds generated my laptop. (Âm thanh lạ được phát ra từ máy tính cá nhân của tôi).
3 hire/’haiə/ thuê, mướn; tiền trả công I was hired after completing the second test. (Tôi được tuyển dụng sau khi hoàn thành bài kiểm tra thứ hai).
4 keep up with/kiːp ʌp wɪð/ theo kịp, bắt kịp, đạt sao cho bằng được New interns need to keep up with the pace of work at the company. (Thực tập sinh mới cần bắt kịp với tốc độ công việc tại công ty).
5 look up to/lʊk ʌp tuː/ tôn kính, khâm phục, kính trọng I look up to singer because she is both talented and beautiful. (Tôi rất ngưỡng mộ cô ca sĩ ấy vì cô ấy vừa tài năng vừa xinh đẹp).

2.10. Từ vựng TOEIC chủ đề Salaries and Benefits

Chủ đề Lương và Phúc Lợi (Salaries and Benefits) cũng là một chủ đề bạn cần quan tâm. Bởi vì đây cũng là một vấn đề trong môi trường kinh doanh, rất thích hợp để trở thành nội dung của đề thi TOEIC. 

STT Từ vựng & Phiên âm  Nghĩa tiếng Việt  Ví dụ
1 basis/’beisis/ nền tảng, cơ sở, căn cứ You do not have any basis to draw such a conclusion. (Bạn không có bất kỳ cơ sở nào để đưa ra kết luận như vậy).
2 benefit/’benifit/ lợi ích Only after the breakup did I realize the benefits of being alone. (Sau khi chia tay, tôi mới nhận ra lợi ích của việc ở một mình).
3 compensate/’kɔmpenseit/ bù, đền bù, bồi thường The person who caused the accident to her mother cannot compensate because his family is too poor. (Người đã gây tai nạn cho mẹ của cô ấy không thể bồi thường vì gia đình anh ta quá nghèo).
4 delicately/ˈdelɪkət/ ‹một cách› tinh tế, lịch thiệp, tế nhị The manager delicately asked me why I quit my job. (Quản lý đã hỏi tôi một cách tinh tế về lí do tôi nghỉ việc).
5 eligible/ˈɛlɪdʒɪb(ə)l/ thích hợp, đủ có tư cách,  tiêu chuẩn; có thể chọn được You are not eligible to scold me. (Bạn không đủ tư cách để mắng mỏ tôi).

2.11. Từ vựng TOEIC chủ đề Promotions, Pensions and Awards

Chủ đề Promotions, Pensions and Awards nghĩa là Khuyến mãi, lương hưu và giải thưởng cũng là một chủ đề rất hay xuất hiện trong đề thi TOEIC. Dưới đây là một số từ vựng TOEIC chủ đề Promotions, Pensions and Awards

STT Từ vựng & Phiên âm  Nghĩa tiếng Việt  Ví dụ
1 achievement/ə’tʃi:vmənt/ thành tích, thành tựu The company has changed its business plan many times to achieve achievements in the past year. (Công ty đã thay đổi kế hoạch kinh doanh nhiều lần để đạt được những thành tựu trong năm qua).
2 contribute/kən’tribju:t/ đóng góp You have contributed cash and gifts for orphans.Thank you a lot. (Các bạn đã đóng góp tiền mặt và quà cho trẻ em mồ côi. Cảm ơn rất nhiều).
3 dedication/,dedi’keiʃn/ ‹sự› cống hiến, tận tâm, tận tụy Thank you for your dedication in the program. (Cảm ơn vì sự tận tâm của bạn trong chương trình).
4 look forward to mong đợi, mong chờ, trông mong My grandparents look forward to seeing me on Tet holiday. (Ông bà mong được gặp tôi vào dịp Tết).
5 look to/lʊk tuː/ tin vào ai, trông cậy vào, mong đợi ở (ai) We look to the manager for guidance. (Chúng tôi trông cậy ở quản lý hướng dẫn).

2.12. Từ vựng TOEIC chủ đề Conferences

Đây là chủ đề cuối cùng Tienganhtot mang đến cho bạn. Cùng theo dõi và lưu lại từ vựng TOEIC theo chủ đề Conferences (Hội nghị) này nhé!

STT Từ vựng & Phiên âm  Nghĩa tiếng Việt  Ví dụ
1 conference/ˈkɒnf(ə)r(ə)n/ hội nghị That room is used for conferences and big events. (Căn phòng đó được sử dụng cho các hội nghị và sự kiện lớn).
2 accommodate/ə’kɔmədeit/ làm cho phù hợp That room was large enough to accommodate the various needs of the members using it. (Căn phòng đó đủ rộng để đáp ứng các nhu cầu khác nhau của các thành viên sử dụng nó).
3 arrangement/ə’reindʤmənt/ sự sắp xếp His meeting arrangement has been approved. (Sự sắp xếp lịch họp của anh ấy đã được phê duyệt).
4 association/ə,sousi’eiʃn/ hội, hiệp hội ASEAN stands for the Association of Southeast Asian Nations. (ASEAN là viết tắt của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á). 
5 attend/ə’tend/ tham dự, có mặt 100 famous artists attended the premiere of Miu Lê’s new MV. (100 nghệ sĩ nổi tiếng đã tham dự buổi ra mắt MV mới của Miu Lê).

3. Lời kết 

Với 12+ chủ đề từ vựng TOEIC Tienganhtot chia sẻ đến bạn, hy vọng sẽ giúp ích bạn cho hành trình chuẩn bị kiến thức cho kỳ thi TOEIC. Như đã chia sẻ, học từ vựng TOEIC theo chủ đề có lợi ích rất lớn trong việc ghi nhớ và áp dụng. Vậy các bạn còn chần chờ gì nữa mà không lưu lại để học?

Hãy follow Fanpage của Tiếng Anh Tốt để được thông báo về các bài chia sẻ, quizzes & tips mới hữu ích cho việc học và phát triển trình độ tiếng Anh của bạn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

[X]