Mẹo nhỏ: Để tìm kiếm chính xác các bài viết của Tiếng Anh Tốt, hãy search trên Google với cú pháp: "Từ khóa" + "tienganhtot.vn". (Ví dụ: đoạn văn tiếng anh tienganhtot.vn). Tìm kiếm ngay

At present là thì gì? – Dấu hiệu nhận biết các thì trong Tiếng Anh

Đăng ngày 12/01/2022
4.5/5 - (121 bình chọn)

Khi mới bắt đầu làm quen với 12 thì trong Tiếng Anh, Tiếng Anh Tốt hay nhận được thắc mắc từ các bạn về cách phân biệt các thì, cách chia động từ và đặc biệt, câu hỏi At the present là thì gì luôn được người học Tiếng Anh đặt ra câu hỏi rất nhiều. Vậy nên hôm nay, để giúp các bạn hiểu rõ hơn At the present là thì gì, được sử dụng như thế nào, Tiếng Anh Tốt sẽ chia sẻ bài viết dưới đây để giải đáp thắc mắc của các bạn nhé!

At present là thì gì? - Dấu hiệu nhận biết các thì trong Tiếng Anh

1. Khái niệm thì hiện tại tiếp diễn

Trước khi trả lời câu hỏi At the present là thì gì, hãy cùng Tiếng Anh Tốt tìm hiểu thật nhanh về thì hiện tại tiếp diễn nhé. Khi muốn miêu tả về các hành động đang diễn ra và vẫn chưa kết thúc ở thời điểm hiện tại, ta sẽ sử dụng thì hiện tại tiếp diễn..

Example:

  • She is washing her face in the bathroom. ( Cô ấy đang rửa mặt trong nhà tắm)
  • They are watching cartoon together. ( Họ đang xem hoạt hình cùng nhau)

-Hoặc khi muốn nói về những dự định, kế hoạch đã được sắp đặt trước trong tương lai, ta cũng dùng thì hiện tại tiếp diễn.

Example:

  • He is meeting his doctor this weekend. (Anh ấy sẽ gặp bác sĩ vào cuối tuần này)
  • I’m taking the holiday with my family in Hawaii next month. (Tôi sẽ có kì nghỉ cùng gia đình ở Hawaii vào tháng sau)

-Ngoài ra, thì hiện tại tiếp diễn + ALWAYS cũng được dùng để phàn nàn hoặc diễn tả một hành động liên tục lặp đi lặp lại trong một khoảng thời gian dài:

Example:

Jack’s always eating chocolate before going to bed. (Jack luôn luôn ăn sô cô la trước khi đi ngủ)

In London, it’s always raining. (Ở London, thời tiết lúc nào cũng mưa)

2. Các dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại tiếp diễn

Không chỉ hỏi  At the present là thì gì, at the present là dấu hiệu của thì gì, có nhiều bạn thắc mắc rằng cách dùng của thì hiện tại tiếp diễn khá đa dạng, liệu có dấu hiệu nào chung để dễ dàng nhận biết được không? Tiếng Anh Tốt sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc này ngay bây giờ. Bên cạnh now, right now, at the moment,.. thì at the present cũng là một cụm từ biểu hiện của thì hiện tại tiếp diễn. Ngoài ra, chúng ta có các cụm từ khác mà khi bắt gặp, ta luôn thấy sau các cụm từ này là một mệnh đề của thì hiện tại tiếp diễn:

Example:

  • Watch out! The rock is falling! (Coi chừng! Hòn đá đang rơi xuống!)
  • Be careful! The dog is running behind you! (Cẩn thận! Con chó đang chạy đằng sau bạn đấy!)
  • Be quiet! The baby is sleeping. (Giữ im lặng! Em bé đang ngủ)
  • Look! The rabbit is jumping! (Nhìn kìa! Con thỏ đang bật nhảy đấy!)
  • At the present, I’m wearing a very beautiful long dress in the wedding. (Lúc này, tôi đang mặc một chiếc váy dài vô cùng lộng lẫy)

3 . Cấu trúc ngữ pháp chung của thì hiện tại tiếp diễn:

Ngoài câu hỏi At the present là thì gì, Tiếng Anh Tốt cũng sẽ chia sẻ các cấu trúc ngữ pháp của thì hiện tại tiếp diễn để các bạn ghi nhớ và chia động từ một cách chính xác nhé!

  • Câu khẳng định : S + am/is/are + V_ing + O.
  • Câu phủ định: S + am/is/are (not) + V_ing + O.
  • Câu nghi vấn:                      –

– Với động từ to be: Am/is/are (not) + S + V_ing?

– Với Wh-questions (What, when, why, where,..): Wh- questions + am/is/are (not) + S + V_ing?

 4. Kết thúc bài học

Chắc hẳn sau khi đọc xong bài viết trên, Tiếng Anh Tốt tin rằng bạn đã hiểu rõ hơn về khái niệm At the present là gì, cách dùng, dấu hiệu nhận biết cần ghi nhớ khi làm bài và vận dụng thì hiện tại tiếp diễn một cách chính xác nhất.  Nếu các bạn thấy kiến thức này hữu ích và giúp ích được phần nào trong quá trình chinh phục Tiếng Anh của các bạn, đừng ngần ngại chia sẻ bài viết này đến nhiều người khác nhé.

Chúc các bạn học tập thật tốt!

Follow Fanpage Tiếng Anh Tốt để biết thêm nhiều kiến thức tiếng Anh nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

[X]