Bạn gọi người yêu của mình bằng biệt danh riêng biệt nào? Bạn muốn “đánh dấu chủ quyền” lên người yêu bằng những cái tên gọi độc lạ, “không đụng hàng”? Nếu bạn vẫn chưa tìm được một biệt danh thân thương cho người yêu thì hãy đến ngay với bài viết này, đội ngũ Tiếng Anh tốt đã tìm tòi và tổng hợp những biệt danh cho ny bằng tiếng anh hay nhất, mới nhất và ý nghĩa nhất. Chắc chắn người yêu của các bạn sẽ “mê như điếu đổ” ngay thôi!
Top 50 biệt danh cho ny bằng tiếng anh cho nữ
Người bạn đời của bạn sẽ cảm thấy vô cùng hạnh phúc nếu được gọi bằng những cái tên thật thân thương, hãy quý trọng cô ấy như một nàng công chúa, một thiên thần nhé! Hãy đến với một số biệt danh cho ny bằng tiếng anh cho nữ sau đây:
1. Angel: Thiên thần
2. Angel face: Gương mặt thiên thần.
3. Amore Mio: Người tôi yêu.
4. Agnes: Tinh khiết, nhẹ nhàng.
5. Babe: Bé yêu.
6. Beautiful: Xinh đẹp.
7. Bun: Ngọt ngào như một chiếc bánh sữa nhỏ.
8. Binky: Rất dễ thương.
9. Button: Thật nhỏ bé và đáng yêu
10. Bear: Con gấu.
11. Bug Bug: Đáng yêu.
12. Chicken: Con gà.
13. Chiquito: Một sự đẹp đến lạ kỳ
14. Cuddle Bunch: Âu yếm.
15. Cuddles: Sự ôm ấp dễ thương.
16. Cuddly Bear: Con gấu âu yếm.
17. Charming: Sự duyên dáng, yêu kiều, quyến rũ đến nao nức lòng chàng.
18. Cutie Patootie: Dễ thương, đáng yêu.
19. Cherub: Tiểu thiên sứ, ngọt ngào, lãng mạn và hết sức dễ thương.
20. Cuppycakers: Em ngọt ngào nhất thế gian.
21. Candy: Kẹo.
22. Cutie Pie: Bánh nướng dễ thương.
23. Doll: Búp bê.
24. Dearie: Người yêu dấu.
25. Everything: Tất cả mọi thứ.
26. Fruit Loops: Ngọt ngào, thú vị và hơi điên rồ.
27. Pamela: Ngọt ngào như mật ong.
28. Funny Hunny: Người yêu của chàng hề.
29. Gumdrop: Dịu dàng, ngọt ngào.
30. Lamb: Em nhỏ, đáng yêu và ngọt ngào nhất.
31. Sugar: Ngọt ngào.
32.Fluffer Nutter: Ngọt ngào, đáng yêu.
33. My Apple: Trái táo của anh.
34. Zelda: Hạnh phúc.
35. Madge: Một viên ngọc.
36. Twinkie: Tên của một loại kem.
37. Laverna: Mùa xuân.
38. Maia: Một ngôi sao.
39. Nadia: Niềm hi vọng.
40. Olga: Thánh thiện.
41. Patricia: Kiên nhẫn và đức hạnh.
42. Regina: Hoàng hậu.
43. Ruby: Viên hồng ngọc.
44. Rita: Viên ngọc quý.
45. Sharon: Bình yên.
46. Tanya: Nữ hoàng.
47. Thora: Sấm.
48. Zelene: Ánh mặt trời.
49. Quintessa: Tinh hoa.
50. Primrose: Nơi mùa xuân bắt đầu.
Xem thêm: Top tên tiếng anh hay cho nữ chắc chắn bạn sẽ cần
Top 50 biệt danh cho ny bằng tiếng anh cho nam
Là một chàng trai mang trong mình vẻ mạnh mẽ, cuốn hút nhưng đôi lúc cũng mong được cô gái của mình “chiều chuộng”. Hãy gọi chàng trai của bạn bằng những biệt danh thật đáng yêu, mang phong cách “cánh đàn ông” ngay sau đây!
1. Book Worm: Mang nghĩa một anh chàng hơi ăn diện vẻ bên ngoài
2. Baby Boy: Một chàng trai bé bỏng và đáng yêu như em bé, thường có tính cách hơi trẻ con, ngây ngô.
3. Boo: Chỉ một người già (mang ý nghĩa hài hước)
4. Cookie: Chàng như một chiếc bánh quy ngon, ngọt
5. Chief: Người đứng đầu.
6. Casanova: Quyến rũ, lãng mạn.
7. Captain: Liên quan đến biển.
8. Cowboy: Một chàng trai cao bồi thích sự tự do, thích trải nghiệm và có một thân hình vạm vỡ
9. Cute Pants: Chiếc quần dễ thương.
10. Dumpling: Bánh bao.
11. Daredevil: Dành cho một chàng trai ưa mạo hiểm và có phần táo bạo.
12.Duck: Con vịt.
13. Ecstasy: Để chỉ sự ngọt ngào đến mê ly của một anh chàng
14. Emperor: Hoàng đế.
15. Foxy: Láu cá.
16. Firecracker: Lý thú, bất ngờ.
17. Flame: Ngọn lửa.
18. Gorgeous: Hoa mỹ.
19. G-Man: Hoa mỹ, bóng bảy, rực rỡ.
20. Good Looking: Ngoại hình đẹp.
21. Giggles: Luôn tươi cười, vui vẻ.
22. Hero: Anh hùng, người dũng cảm.
23. Hercules: Khỏe khoắn.
24. Handsome: Đẹp trai.
25. Heart Throb: Sự rộn ràng của trái tim.
26. Hubby: Chồng yêu.
27. Jock: Yêu thích thể thao.
28. Jellybean: Kẹo dẻo.
29. Ice Man: Người băng, lạnh lùng.
30. Iron Man: Người Sắt, mạnh mẽ và quả cảm.
31. Jay Bird: Giọng hát hay.
32. Jammy: Dễ dàng.
33. Knight In Shining Armor: Hiệp sĩ trong bộ áo giáp sáng chói.
34. Marshmallow: Kẹo dẻo.
35. Ibex: Ưa thích sự mạo hiểm.
36. Sparkie: Tia lửa sáng chói.
37. Night Light: Ánh sáng ban đêm.
38. Monkey: Con khỉ.
39. My Sunshine: Ánh dương của tôi.
40. Misiu: Chú gấu Teddy cực chất.
41. Other Half: Không thể sống thiếu anh.
42. Prince Charming: Chàng hoàng tử quyến rũ.
43. Nemo: Không bao giờ đánh mất.
44. Rocky: Vững như đá, gan dạ, can trường.
45. Randy: Bất kham.
46. Lovey: Cục cưng.
47. Quackers: Dễ thương nhưng hơi khó hiểu.
48. Mooi: Một anh chàng điển trai.
49. Rum-Rum: Vô cùng mạnh mẽ như tiếng trống vang xa.
50. My All: Tất cả mọi thứ của tôi.
51. Sugar Lips: Đôi môi ngọt ngào.
Lời kết
Top 100 biệt danh cho ny bằng tiếng anh cho cả nữ và nam hay nhất đã được Tiếng Anh tốt tìm tòi và tổng hợp gửi đến các bạn. Hy vọng bạn đã tìm thấy một cái biệt danh yêu thích và đặt ngay cho người yêu của mình. Điều đó không những thể hiện tình yêu, cảm xúc của bạn đối với đối phương mà còn “đánh dấu chủ quyền” của riêng bạn.
Vì vậy, còn chần chờ gì mà không lưu lại một biệt danh thật đáng yêu đi nào!
Hãy follow Fanpage của Tiếng Anh Tốt để được thông báo về các bài chia sẻ, quizzes & tips mới hữu ích cho việc học và phát triển trình độ tiếng Anh của bạn.
Đừng bỏ lỡ những bài viết mới nhất của Tiếng Anh tốt:
Những cái tên tiếng anh tiếng anh hay và ý nghĩa nhất mọi thời đại
Miêu tả tính cách của người thân bên cạnh bằng tiếng anh
- Tất Tần Tật Ngữ Pháp Tiếng Anh Cơ Bản Từ A đến Z (PDF)
- Đề ôn thi tiếng Anh lớp 8 HK1 Giao An có file nghe + đáp án 2023
- Các từ nối trong tiếng anh giúp bạn giao tiếp lưu loát
- Top 5 bài văn miêu tả con chó bằng tiếng Anh ngắn gọn, hay nhất
- 18-24 điểm khối D nên chọn trường nào ở Hà Nội và TP HCM 2023 ?
- Mind + V-ing hay to V? Hiểu ngay bây giờ