Mẹo nhỏ: Để tìm kiếm chính xác các bài viết của Tiếng Anh Tốt, hãy search trên Google với cú pháp: "Từ khóa" + "tienganhtot.vn". (Ví dụ: đoạn văn tiếng anh tienganhtot.vn). Tìm kiếm ngay

Tổng quan kiến thức về câu điều kiện loại 2

Đăng ngày 27/11/2021
5/5 - (5 bình chọn)

Nối tiếp chủ đề câu điều kiện, kiến thức về câu điều kiện loại 2 sẽ được Tiếng Anh Tốt tổng hợp trong bài sau đây.

Khái niệm và cấu trúc câu điều kiện loại 2

Định nghĩa: Câu điều kiện loại 2 là loại câu được sử dụng để miêu tả sự việc hay điều kiện “không thể xảy ra”. Điều kiện được nhắc đến chỉ là một giả thiết, một ước muốn trái ngược hoàn toàn với hiện tại.

Cấu trúc:

Mệnh đề điều kiện

Mệnh đề chính

If + S + V-ed /V2

To be: were / weren’t

S + would / could / should + V1 (wouldn’t / couldn’t + V1)

Ex: If I were you, I wouldn’t do like that. 

(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không làm như vậy.)

Cách dùng câu điều kiện loại 2

1.Dùng để đưa ra lời khuyên

Công thức phổ biến: If I were you, I would…

Ex:

If I were you, I would give up that job. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ từ bỏ công việc đó.)

  • Khi muốn hỏi lời khuyên của người khác, bạn cũng có thể sử dụng loại câu này.

Ex:

What would you do if you were me? (Bạn sẽ làm như thế nào nếu bạn là tôi?)

2. Câu hỏi mang tính giả thuyết

  • Trường hợp này, câu nói chỉ mang ý nghĩa tưởng tưởng, không chân thực, không thực tế.

Công thức: What would you do if...    hoặc    if you could…?

Ex:

If you see someone who is contemplating suicide, what would you do?

(Nếu thấy ai đó đang có ý định tự t.ử, bạn sẽ làm gì?)

3.Dùng để nói về một điều giả tưởng

Bạn có thể giả tưởng bằng cách đưa ra những tưởng tưởng táo bạo như về một thế giới khác, một cuộc sống khác,…

Ex:

If I had superman powers, I would protect the weak.

(Nếu tôi có sức mạnh siêu nhân, tôi sẽ bảo vệ kẻ yếu.

Tổng hợp về  các câu điều kiện trong tiếng Anh.

 

Biến thể của câu điều kiện loại 2

1. Biến thể mệnh đề chính

  • Công thức 1: If + S + QKĐ, S + would/could/might/… + be V-ing

Ex:

If I get up earlier in this morning, I would being at school now.

(Nếu sáng nay tôi dậy sớm hơn, thì giờ tôi đang ở trường rồi.)

  • Công thức 2: If + QKĐ, QKĐ

Ex:

If they had a lot of money, they bought this apartment. (Nếu họ có nhiều tiền, họ đã mua chung cư này.)

2. Biến thể mệnh đề “If”

  • Công thức 1: If + S + QKTD, S + would/could + V-inf

Ex:

If I were watching movies, I wouldn’t help you. (Nếu tôi đang xem phim, tôi sẽ không giúp bạn đâu.)

  • Công thức 2: If +QKHT, S + would/could + V-inf

Ex:

If I hadn’t studied last night, I couldn’t do the exam well. (Nếu tối qua tôi không học bài thì hôm nay tôi không thể làm bài thi tốt được.)

Kết thúc bài học

Trên đây là tổng quan về kiến thức câu điều kiện loại 2. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tập! Nếu có thắc mắc hoặc góp ý nào, hãy comment bên dưới cho chúng mình biết nhé! Hẹn gặp các bạn ở bài học tiếp theo!

Theo dõi Facebook Tiếng Anh Tốt – Nơi cung cấp cho bạn rất nhiều kiến thức để học tốt môn Tiếng Anh!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

[X]