Mẹo nhỏ: Để tìm kiếm chính xác các bài viết của Tiếng Anh Tốt, hãy search trên Google với cú pháp: "Từ khóa" + "tienganhtot.vn". (Ví dụ: đoạn văn tiếng anh tienganhtot.vn). Tìm kiếm ngay

Chúc may mắn Tiếng Anh người bản xứ thường dùng

Đăng ngày 20/06/2022
5/5 - (1 bình chọn)

Khi bạn học bất kỳ ngôn ngữ nào, các bạn đều có thể bắt gặp những câu thành ngữ hay những cụm từ  chúc may mắn riêng biệt. Cùng hòa với màu sắc đa dạng đó, Tiếng Anh cũng không ngoại lệ. Nếu các bạn đang làm việc tại môi trường quốc tế hay định cư tại nước ngoài, hẳn là các bạn sẽ cần đến những câu chúc may mắn Tiếng Anh người bản xứ thường dùng. Thấu hiểu được điều đó, hôm nay Tienganhtot sẽ giúp bạn liệt kê những cụm từ, thành ngữ chúc may mắn Tiếng Anh hay nhất và phổ biến nhất.

Tienganhtot sẽ không đi vào dịch thuần nghĩa Tiếng Việt, bởi nếu dịch như thế sẽ không rõ nghĩa, dẫn đến trường hợp các bạn hiểu sai cách dùng.

Xem thêm: 300+ Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề cơ bản đến nâng cao

Chúc may mắn Tiếng Anh người bản xứ thường dùng
Chúc may mắn Tiếng Anh người bản xứ thường dùng

1. Những câu thành ngữ chúc may mắn Tiếng Anh người bản xứ thường dùng

1.1. Good luck

Đây là câu thành ngữ quá phổ biến ở Việt Nam. Với cách dùng đơn giản, phù hợp với mọi đối tượng và mọi hoàn cảnh, bạn có thể thêm câu này như câu “cửa miệng” khi muốn gửi lời chúc may mắn Tiếng Anh đến một ai đó.

Chúng mình cùng xem qua những ví dụ sau đây:

Good luck, Trinh!: Bạn có thể thêm tên của người được chúc vào sau câu thành ngữ thể hiện sự riêng biệt lời chúc của bạn dành cho đối tượng đó.

Tomorrow we will take the college entrance exam, good luck to all my dear friends.:Hoặc bạn có thể thêm một trường hợp cụ thể, sau đó chèn “good luck” vào. Với ví dụ trên được dịch nghĩa là “Ngày mai chúng ta sẽ thi đại học, chúc may mắn tất cả những người bạn thân yêu của tôi”.

You can do it, good luck: Bạn làm được mà, chúc bạn may mắn.

Whatever happens to you, good luck.:Bất cứ điều gì xảy ra với cậu, chúc cậu may mắn nhé.

Xem thêm: Chào buổi sáng bằng tiếng Anh

1.2. Break a leg

Chúng tôi đánh giá đây là một lời chúc ngộ nghĩnh và đáng yêu vô cùng! Nếu bạn dịch vội theo nghĩa đen có nghĩa là “bẻ một chân đi”, tuy nhiên bạn đừng vội tức giận sau khi nghe được câu nói này. Bởi ý nghĩa thực của nó chính là một lời chúc may mắn. Thành ngữ này cũng có nghĩa như câu thành ngữ “Good luck” ở trên. Bạn có thắc mắc tại sao một lời chúc may mắn lại được đặt trong một câu nói mang ý nghĩa xui rủi là “bẻ một chân đi không”? Thực tế, câu thành ngữ này đã có tuổi đời hơn 80 năm, được lưu truyền phổ biến trong giới nghệ sĩ. Người ta nói sử dụng những điều không hay thay vì chúc lời tốt lành sẽ giúp người nhận lời chúc không bị xui.

Chúc may mắn Tiếng Anh người bản xứ thường dùng
Chúc may mắn Tiếng Anh người bản xứ thường dùng

Ví dụ như sau: 

Tonight you will go to the first interview. Well, break a leg! (Tối nay bạn sẽ đi phỏng vấn buổi đầu tiên. Tốt thôi, chúc may mắn nhé!)

Hey Trinh, break a leg in your exam today! (Này Teinh, chúc bạn hoàn thành tốt bài thi hôm nay)

Trong thời đại ngày nay, “Break a leg” trở thành một lời chúc may mắn Tiếng Anh phổ biến, giúp người ta trao gửi những lời chúc may mắn và thành công tốt đẹp cho nhau.

Xem thêm: Chúc mừng năm mới tiếng Anh

1.3. Knock ‘em dead

Knock ‘em dead được viết rõ ra là Knock them dead. Đây là một lời chúc may mắn Tiếng Anh rất ý nghĩa nếu bạn đang muốn đẩy mạnh tinh thần ai đó. Bởi ý nghĩa của nó chính là hãy “xử hết chúng nó”, giống như việc vượt qua hết mọi trở ngại và thành công đi! Khi bạn gửi lời chúc này, người được nhận hẳn sẽ được tiếp thêm sức mạnh lên rất nhiều.

Ví dụ như sau: 

Knock ‘em dead, Trang! Bạn cũng có thể sử dụng đi kèm với một cái tên riêng như này.

Hoang Anh, I know you are taking the test next week. Knock them dead! Hoàng Anh, mình biết tuần sau bạn thi. Hãy “xử” đẹp đề thi nhé!

Irene, I know you are going to meet the director of the partner company to negotiate. I just want to say Knock ‘em dead! Irene, Tôi biết bạn đang đi gặp giám đốc của công ty đối tác để đàm phán. Tôi chỉ muốn nói là hãy thành công nhé! 

1.4. Fingers crossed

Nếu bạn đang hoang mang khi dịch ra nghĩa đen: Bắt chéo ngón tay thì hãy để Tienganhtot “khai sáng” cho bạn này. Thật bất ngờ khi phải thông báo với bạn rằng đây cũng chính là một lời chúc may mắn Tiếng Anh được người bản xứ ưa chuộng sử dụng trong giao tiếp. Đây là một thành ngữ được lưu truyền rộng rãi ở nhiều quốc gia trên thế giới với lịch sử ra đời dựa trên một phong tục cổ. Người ta tương tuyền rằng hành động “bắt chéo ngón tay” sẽ mang lại điều tốt lành. Cho nên ngày nay, người ta sử dụng thành ngữ này như một lời động viên tinh thần.

Với Việt Nam, chưa nhiều người biết đến kiến thức này. Cho nên, họ vẫn thường đánh giá cử chỉ bắt chéo ngón tay là một cử chỉ thể hiện ý nghĩa xấu xa, khinh bỉ. Vậy nên nếu bạn muốn sử dụng thành ngữ này trong các cuộc giao tiếp, đàm phán với đối tác trong nước thì hãy chú ý nhé.

Ngoài cách sử dụng đơn thuần là “Fingers crossed”, bạn có thể sử dụng nhiều cách khác như: “keep your fingers crossed” hay “cross your fingers”.

Ví dụ như sau: 

Keep your fingers crossed and we will win. Chúng ta sẽ thắng, hãy cứ bắt chéo ngón tay để chúc may mắn đi.

With fingers crossed for the vaccines, Viet Nam extended the lockdowns during the Covid-19 pandemic. Với hy vọng sẽ gặp may mắn trong đợt tiêm chủng vắc xin, Việt Nam đã mở rộng các đợt phong tỏa trong suốt đại dịch Covid-19.

My dad just had heart surgery. Just keep my fingers crossed.: Bố của tôi vừa phẫu thuật tim. Tôi chỉ mong mọi thứ suôn sẻ.

1.5. Blow them away

Nếu được dịch trong Tiếng Việt thì nghĩa đen là “thổi bay chúng đi”. Tuy nhiên, chúng ta sẽ hiểu theo tầng nghĩa sâu rộng hơn, đó là: đánh bại hoàn toàn chúng (“chúng” ở đây có thể là một đối thủ cạnh tranh, một vấn đề hay một khó khăn nào đó, tùy trường hợp của câu nói mà bạn có thể hiểu theo một đối tượng cụ thể). Và điều tất nhiên, tương tự như những thành ngữ đã nói trên, “Blow them away” thường dùng để cổ vũ tinh thần, động viên và gửi lời chúc may mắn đến một ai đó rằng họ có thể làm tốt, và thành công.

Ví dụ như sau: 

Go and blow them away! Our team will finish first. Let your opponent be afraid. Đi và đánh bại chúng thôi! Đội chúng ta sẽ về đích đầu tiên. Hãy cho đối thủ phải e sợ.

Your ability to hit high notes will blow them away. Khả năng lên nốt cao của bạn sẽ khiến họ phải ấn tượng.

1.6. Best of luck!

Không giống như những thành ngữ “Break a leg”, “Knock ‘em dead”, “Fingers crossed”, “Blow them away” các bạn cần hiểu theo tầng nghĩa sâu, thành ngữ “Best of luck” khá rõ ràng về nghĩa. Cũng tương tự như cách nói “Good luck”, “Best of luck” là một thành ngữ đơn giản giúp bạn thể hiện lời chúc may mắn Tiếng Anh đến với bất kỳ ai và bất kỳ trường hợp nào.

Ví dụ như sau: 

We will stop here. Best of luck in your future. Chúng ta sẽ dừng lại ở đây. Gửi lời chúc may mắn đến tương lai của bạn.

I wish you all the best of luck. Tôi hi vọng bạn sẽ có nhiều điều may mắn nhất.

1.7. You’ll do great!

Bạn có thể hiểu đây là một thành ngữ chỉ: Bạn sẽ làm tốt/ Bạn sẽ thành công thôi! Khi bạn sử dụng câu này, người nhận sẽ cảm nhận được sự tin tưởng mãnh liệt của bạn đối với họ. Từ đó, họ sẽ tự tin hơn rất nhiều đấy! Đây cũng chính là một câu chúc may mắn Tiếng Anh phổ biến trên thế giới ngày nay.

Ví dụ như sau: 

You’ve got a new job in Belgium. I fully trust you will do great. Bạn đã có một công việc mới tại Bỉ. Tôi hoàn toàn tin tưởng bạn sẽ làm tốt.

I know your English ability. You’ll do great in the IELTS exam tomorrow. Tôi biết khả năng tiếng anh của bạn. Bạn sẽ làm tốt trong kỳ thi IELTS ngày mai.

I don’t need to say anything more. I’m sure you’ll do great! Tôi không cần phải nói thêm gì nữa. Tôi chắc chắn bạn làm tốt công việc này.

1.8. Knock on wood

Đây lại là một thành ngữ “khó nhằn” để hiểu. Tại sao khi dịch nghĩa là “gõ vào gỗ” nhưng lại ra một lời chúc may mắn trong Tiếng Anh nhỉ? Đây cũng xuất phát từ tín ngưỡng thời xưa, khi mọi người tin rằng nếu nói những điều tốt hay quá thuận lợi sẽ khiến người nhận lời chúc gặp điều ngược lại. Vì vậy, họ đã sử dụng thành ngữ này như một thứ tránh xui và mong sự may mắn đến với ai đó.

Ví dụ như sau: 

Knock on wood that we come back. Chúng ta sẽ trở lại thôi, hãy “gõ vào gỗ” để mang may mắn.

2. Chúc may mắn Tiếng Anh bằng những câu nói khác 

Nếu bạn cảm thấy việc sử dụng những thành ngữ chúc may mắn Tiếng Anh ở trên không phù hợp hoặc sợ đối phương không hiểu. Bạn có thể chọn cách sử dụng những câu nói khác, đây cũng là những tùy chọn đáng để bạn cân nhắc.

All the best/ All the best to you hoặc Best Wish for you (Mọi thứ tốt đẹp nhất sẽ đến với bạn)

I wish you luck hoặc Wishing you lots of luck. (Tôi chúc bạn nhiều may mắn)

Have a blast! (Hãy bùng nổ nhé!)

Many blessings to you. (Gửi đến bạn những lời chúc tốt lành)

Take home the crown/ Bring home the trophy. (Bạn sẽ về nhà cùng vương miện/cúp)

May the force be with you. (Mạnh mẽ lên)

I’m rooting for you (Tôi sẽ cổ vũ cho bạn)

Here’s a four leaf clover (Cỏ 4 lá dành cho bạn)

I hope things will turn out fine (Tôi hi vọng mọi thứ sẽ tốt đẹp trở lại)

Believe in yourself and make it happen (Hãy tin tưởng mình và thực hiện điều đó ngay)

Press your thumbs together (May mắn nhé)

Hang in there, it’s all going to be all right (Hãy đợi, mọi thứ sẽ tốt hơn)

Hope you do well (Tôi chúc bạn làm thật tốt)

God speed! (Tốc độ thần thánh nhé!)

Win big time! (Thắng lớn nhé!)

3. Lời kết

Trên đây là hơn 25 mẫu lời chúc may mắn Tiếng Anh được Tienganhtot sưu tầm và đúc kết. Hy vọng sau bài viết này, các bạn có thể tự tin gửi những lời chúc tốt đẹp nhất đến với những người xung quanh. Một lời chúc may mắn của bạn có thể khiến cho người được chúc thêm phần tự tin, năng lượng hơn đấy!

Hãy follow Fanpage của Tiếng Anh Tốt để được thông báo về các bài chia sẻ, quizzes & tips mới hữu ích cho việc học và phát triển trình độ tiếng Anh của bạn.

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

[X]