Mẹo nhỏ: Để tìm kiếm chính xác các bài viết của Tiếng Anh Tốt, hãy search trên Google với cú pháp: "Từ khóa" + "tienganhtot.vn". (Ví dụ: đoạn văn tiếng anh tienganhtot.vn). Tìm kiếm ngay

Cách phát âm ED như người bản địa chỉ với các dấu hiệu sau

Đăng ngày 21/11/2021
2.6/5 - (68 bình chọn)

Đọc và phát âm Tiếng Anh luôn là điều quan trọng trong giao tiếp và sử dụng Tiếng Anh. Chính vì vậy Tiếng Anh Tốt đã tổng hợp lại cách phát âm ED chuẩn nhất như người bản địa ngay tại đây.

Chỉ cần bỏ ra 5 phút bạn sẽ có thể thành thạo trong cách phát âm ed và ứng dụng trong cuộc sống ngay lập tức.

Âm hữu thanh và âm vô thanh trong Tiếng Anh

Để có thể phát âm ed một cách dễ dàng thì bạn cần hiểu âm hữu thanh và âm vô thanh là gì.

Âm hữu thanh

  • Âm hữu thanh là những âm mà khi ta nói sẽ sử dụng dây thanh quản cùng với âm được tạo ra trong cổ.
  • Bạn có thể kiểm chứng bằng cái để tay lên cổ và phát âm /r/ để cảm nhận sự rung rung rõ rệt.
  • Các phụ âm hữu thanh: /b/, /d/, /g/, /δ/, /ʒ/, /dʒ/, /m/, /n/, /ng/, /l/, /r/, /y/, /w/, /v/ và /z/.

Âm vô thanh

  • Âm vô thanh là những âm cổ họng bạn không rung khi nói.
  • Bạn có thể kiểm chứng bằng cách để tay lên cổ và phát âm /k/ để cảm nhận. Chúng ta sẽ thấy âm phát ra từ miệng chứ không phải cổ họng.
  • Các phụ âm vô thanh: /p/, /k/, /f/, /t/ , /s/, /θ/, /ʃ/, /tʃ/, /h/ .

Cách phát âm ed trong Tiếng Anh

Cách phát âm ED như người bản địa chỉ với các dấu hiệu sau
Cách phát âm ED

Trường hợp 1: Đuôi /ed/ được phát âm là /t/ khi động từ có âm cuối là /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/.

Ví dụ:

Looked /lʊkt/: nhìn

Kissed /kɪst/: hôn

Washed /wɑːʃt/: rửa

Asked /æskt/: hỏi

Helped /helpt/: giúp đỡ

Trường hợp 2: Đuôi /ed/ được phát âm là /id/ khi động từ có âm cuối là /t/ hoặc /d/

Ví dụ:

Started /stɑːtid/: bắt đầu

Decided /dɪˈsaɪdid/: quyết định

Trường hợp 3: Đuôi /ed/ được phát âm là /d/ với các trường hợp còn lại

Ví dụ:

Used /juːzd/: sử dụng

Damaged /ˈdæm.ɪdʒd/: gây thiệt hại

Played /pleɪd/: chơi

Một số lưu ý khi phát âm ed

Khi các động từ được sử dụng như tính từ để miêu tả thì đuôi /ed/ được đọc là /id/

Ví dụ:

Naked /ˈneɪkɪd/: khỏa thân

Cursed /kɜːst/: nguyền rủa

Blessed /ˈblest/: ban phước lành

Crooked /ˈkrʊkt/: lừa đảo

Used (v) /juːsd/: sử dụng

Kết thúc bài học

Hy vọng với bài viết này các bạn sẽ có thể phát âm đuôi /ed/ một cách chuẩn chỉ. Xa hơn nữa là luyện tập để nói và giao tiếp bằng Tiếng Anh một cách lưu loát nhé.

Nếu có bất cứ thắc mắc nào hãy comment hoặc liên hệ trực tiếp để với chúng tôi. Tiếng Anh Tốt luôn sẵn sàng giúp đỡ bạn.

Theo dõi Fanpage của Tiếng Anh Tốt

Xem thêm: Mẹo nhớ phát âm s/es cực đơn giản

 

 

 

 

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

[X]